Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,804,218 ngọc lục bảo IV
2. 3,515,841 Bạch Kim III
3. 3,422,282 -
4. 3,261,668 Vàng II
5. 2,812,485 Vàng II
6. 2,668,175 ngọc lục bảo III
7. 2,501,327 Bạc I
8. 2,452,312 Kim Cương I
9. 2,411,261 Bạc II
10. 2,297,277 -
11. 2,219,890 Bạch Kim I
12. 2,201,549 ngọc lục bảo IV
13. 2,183,588 Sắt III
14. 2,178,497 Bạch Kim I
15. 2,168,653 Vàng IV
16. 2,049,792 ngọc lục bảo I
17. 2,034,526 Cao Thủ
18. 1,999,196 Thách Đấu
19. 1,957,413 Vàng II
20. 1,915,138 Vàng IV
21. 1,889,223 ngọc lục bảo IV
22. 1,836,189 Bạch Kim I
23. 1,825,775 Bạch Kim III
24. 1,802,557 Kim Cương IV
25. 1,787,131 Cao Thủ
26. 1,748,571 ngọc lục bảo III
27. 1,703,416 -
28. 1,699,939 ngọc lục bảo III
29. 1,691,564 Kim Cương II
30. 1,688,074 Bạch Kim I
31. 1,658,468 Bạch Kim IV
32. 1,657,328 -
33. 1,627,452 ngọc lục bảo II
34. 1,595,315 Bạch Kim II
35. 1,586,433 Vàng I
36. 1,577,671 -
37. 1,569,125 Vàng II
38. 1,555,842 -
39. 1,553,802 Vàng III
40. 1,551,882 Bạch Kim I
41. 1,544,935 -
42. 1,534,990 Bạch Kim IV
43. 1,534,855 Bạch Kim IV
44. 1,531,654 Bạch Kim IV
45. 1,530,793 Vàng II
46. 1,516,990 Kim Cương IV
47. 1,505,426 -
48. 1,504,149 Bạc I
49. 1,490,812 Vàng I
50. 1,490,257 -
51. 1,474,367 Bạc IV
52. 1,470,292 Bạch Kim III
53. 1,457,751 -
54. 1,437,850 Kim Cương IV
55. 1,430,116 Vàng IV
56. 1,421,556 -
57. 1,413,290 ngọc lục bảo III
58. 1,411,496 Vàng IV
59. 1,410,751 Bạch Kim IV
60. 1,407,776 Bạch Kim IV
61. 1,398,523 -
62. 1,396,078 -
63. 1,395,537 -
64. 1,386,201 Đồng IV
65. 1,385,083 -
66. 1,380,960 ngọc lục bảo II
67. 1,374,895 -
68. 1,374,602 -
69. 1,374,231 Bạch Kim IV
70. 1,373,181 Vàng IV
71. 1,361,681 Kim Cương IV
72. 1,358,334 Bạch Kim I
73. 1,357,585 ngọc lục bảo IV
74. 1,345,083 Kim Cương IV
75. 1,341,289 ngọc lục bảo IV
76. 1,336,660 Kim Cương IV
77. 1,330,943 Bạc III
78. 1,321,159 Bạc IV
79. 1,314,467 Vàng II
80. 1,310,814 -
81. 1,308,414 -
82. 1,298,400 Bạc IV
83. 1,297,576 Vàng II
84. 1,292,892 Bạc III
85. 1,287,227 Bạch Kim III
86. 1,286,928 ngọc lục bảo IV
87. 1,283,312 -
88. 1,282,726 -
89. 1,278,762 Kim Cương IV
90. 1,274,528 Vàng II
91. 1,274,092 -
92. 1,265,102 -
93. 1,255,676 Bạch Kim II
94. 1,245,794 Vàng I
95. 1,240,611 Vàng III
96. 1,240,406 ngọc lục bảo IV
97. 1,224,638 ngọc lục bảo IV
98. 1,224,454 Kim Cương IV
99. 1,219,511 Kim Cương III
100. 1,216,126 -