Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,324,098 ngọc lục bảo II
2. 4,048,991 Cao Thủ
3. 3,655,461 Vàng I
4. 3,234,183 -
5. 2,752,725 -
6. 2,711,936 Cao Thủ
7. 2,692,150 Vàng II
8. 2,525,045 -
9. 2,505,903 Vàng IV
10. 2,208,574 ngọc lục bảo III
11. 2,196,792 ngọc lục bảo III
12. 2,196,748 Kim Cương II
13. 2,108,310 -
14. 2,099,823 -
15. 2,095,520 ngọc lục bảo III
16. 2,033,955 -
17. 1,988,738 ngọc lục bảo III
18. 1,950,678 -
19. 1,925,297 Đồng I
20. 1,898,744 -
21. 1,852,444 -
22. 1,848,650 -
23. 1,839,958 Bạch Kim II
24. 1,832,523 -
25. 1,830,300 Bạch Kim IV
26. 1,784,713 Vàng III
27. 1,733,111 ngọc lục bảo IV
28. 1,658,760 -
29. 1,641,139 ngọc lục bảo II
30. 1,635,833 Bạch Kim II
31. 1,589,207 Bạch Kim III
32. 1,579,533 Vàng III
33. 1,577,412 -
34. 1,565,884 Vàng IV
35. 1,538,547 Bạc III
36. 1,517,825 -
37. 1,482,822 Kim Cương IV
38. 1,423,784 Đồng I
39. 1,421,101 -
40. 1,381,431 ngọc lục bảo I
41. 1,371,090 Bạch Kim IV
42. 1,370,712 Vàng II
43. 1,354,883 -
44. 1,320,421 ngọc lục bảo I
45. 1,297,465 Vàng I
46. 1,268,521 -
47. 1,264,583 Kim Cương III
48. 1,247,697 ngọc lục bảo IV
49. 1,240,995 Bạch Kim I
50. 1,224,381 Bạch Kim II
51. 1,213,615 Bạch Kim II
52. 1,201,408 ngọc lục bảo IV
53. 1,194,696 Kim Cương IV
54. 1,174,214 -
55. 1,161,424 ngọc lục bảo II
56. 1,142,789 Bạch Kim I
57. 1,126,637 Kim Cương II
58. 1,121,764 Kim Cương III
59. 1,117,065 ngọc lục bảo III
60. 1,113,977 -
61. 1,110,502 Bạc III
62. 1,109,341 Đồng III
63. 1,063,468 -
64. 1,061,125 -
65. 1,057,658 Bạch Kim III
66. 1,054,453 Bạc IV
67. 1,050,089 Vàng IV
68. 1,046,796 -
69. 1,039,068 Vàng II
70. 1,000,122 Vàng IV
71. 999,034 Kim Cương IV
72. 992,357 Bạc I
73. 985,901 Đồng II
74. 973,883 Vàng III
75. 927,163 ngọc lục bảo II
76. 912,226 Kim Cương II
77. 910,947 ngọc lục bảo IV
78. 904,503 Bạc I
79. 876,251 Bạch Kim IV
80. 873,378 Đồng I
81. 870,139 Bạch Kim IV
82. 858,541 -
83. 850,253 -
84. 848,922 -
85. 844,927 -
86. 840,822 Bạch Kim II
87. 834,157 -
88. 832,785 ngọc lục bảo IV
89. 824,704 Bạch Kim III
90. 814,710 -
91. 811,811 -
92. 802,522 Bạch Kim II
93. 785,125 Bạch Kim III
94. 783,462 ngọc lục bảo III
95. 776,779 Kim Cương I
96. 775,083 -
97. 770,268 Vàng IV
98. 765,601 Bạc II
99. 765,185 Vàng II
100. 757,828 -