Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,384,079 -
2. 5,401,276 -
3. 4,133,225 ngọc lục bảo IV
4. 3,837,532 Kim Cương I
5. 3,759,183 Cao Thủ
6. 3,640,808 Đại Cao Thủ
7. 3,617,441 Kim Cương III
8. 3,534,042 -
9. 3,408,426 ngọc lục bảo I
10. 3,239,124 Kim Cương IV
11. 3,193,931 Kim Cương IV
12. 3,132,601 Vàng III
13. 3,039,512 Đồng II
14. 3,024,669 Kim Cương II
15. 2,945,811 -
16. 2,898,255 Kim Cương III
17. 2,863,696 Vàng II
18. 2,830,213 Vàng III
19. 2,750,432 Bạch Kim IV
20. 2,749,802 -
21. 2,694,124 ngọc lục bảo II
22. 2,684,256 Bạch Kim IV
23. 2,673,027 -
24. 2,640,769 ngọc lục bảo IV
25. 2,515,085 Kim Cương IV
26. 2,454,605 ngọc lục bảo IV
27. 2,453,268 Đồng II
28. 2,402,079 -
29. 2,361,976 ngọc lục bảo III
30. 2,317,847 Bạch Kim IV
31. 2,305,126 Sắt III
32. 2,262,284 Bạch Kim II
33. 2,213,806 Cao Thủ
34. 2,205,980 Kim Cương I
35. 2,168,664 Bạc II
36. 2,122,919 -
37. 2,116,507 -
38. 2,077,407 Kim Cương IV
39. 2,045,121 ngọc lục bảo II
40. 2,043,211 Bạch Kim II
41. 2,033,840 Kim Cương III
42. 2,029,827 -
43. 2,014,357 Kim Cương IV
44. 2,000,065 Bạc I
45. 1,976,382 ngọc lục bảo I
46. 1,972,622 Bạch Kim IV
47. 1,967,221 -
48. 1,961,140 ngọc lục bảo IV
49. 1,944,141 -
50. 1,928,355 Đồng III
51. 1,915,983 Vàng III
52. 1,892,566 Vàng III
53. 1,874,909 Đại Cao Thủ
54. 1,874,228 Kim Cương II
55. 1,864,095 Kim Cương I
56. 1,860,973 Bạc IV
57. 1,851,715 ngọc lục bảo III
58. 1,838,454 Vàng III
59. 1,836,808 Bạc IV
60. 1,835,272 ngọc lục bảo III
61. 1,801,069 Vàng IV
62. 1,769,288 Vàng III
63. 1,765,079 Cao Thủ
64. 1,763,337 Đồng IV
65. 1,762,478 Vàng IV
66. 1,760,668 Bạch Kim III
67. 1,736,845 Kim Cương I
68. 1,735,168 Vàng II
69. 1,733,615 Vàng III
70. 1,733,556 -
71. 1,716,017 Bạc II
72. 1,685,266 Bạch Kim I
73. 1,641,804 -
74. 1,641,506 Bạch Kim II
75. 1,641,216 Vàng IV
76. 1,640,077 Bạch Kim I
77. 1,635,073 -
78. 1,634,951 Kim Cương II
79. 1,628,740 -
80. 1,621,612 ngọc lục bảo I
81. 1,612,532 -
82. 1,601,987 Vàng III
83. 1,600,629 -
84. 1,598,335 Vàng I
85. 1,594,904 ngọc lục bảo I
86. 1,593,747 Đồng IV
87. 1,592,570 Kim Cương IV
88. 1,571,199 Vàng III
89. 1,567,016 Đồng II
90. 1,563,606 Bạc I
91. 1,562,538 -
92. 1,549,053 ngọc lục bảo II
93. 1,542,868 ngọc lục bảo III
94. 1,536,406 -
95. 1,532,664 Cao Thủ
96. 1,524,466 Kim Cương III
97. 1,513,341 Bạch Kim I
98. 1,508,785 Bạch Kim IV
99. 1,504,600 Vàng IV
100. 1,499,740 Kim Cương I