Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,576,696 ngọc lục bảo III
2. 5,835,116 Đồng IV
3. 5,337,278 -
4. 5,205,651 -
5. 4,853,009 Vàng IV
6. 4,832,712 Bạc IV
7. 4,740,878 -
8. 4,616,576 Vàng IV
9. 4,578,188 Đồng I
10. 4,529,435 Sắt IV
11. 4,476,508 -
12. 4,448,335 Bạch Kim IV
13. 4,397,259 Đồng III
14. 4,389,153 Sắt II
15. 4,365,232 Sắt I
16. 4,336,469 ngọc lục bảo II
17. 4,085,585 -
18. 3,976,126 Kim Cương IV
19. 3,948,299 Vàng III
20. 3,814,448 -
21. 3,719,841 Kim Cương IV
22. 3,702,157 Bạc II
23. 3,616,687 Bạch Kim III
24. 3,578,607 -
25. 3,556,534 Vàng II
26. 3,508,523 Kim Cương I
27. 3,493,932 Bạch Kim III
28. 3,441,818 Bạch Kim II
29. 3,422,932 -
30. 3,399,860 Bạch Kim III
31. 3,373,589 -
32. 3,361,703 Vàng IV
33. 3,355,473 Kim Cương IV
34. 3,349,613 Đồng II
35. 3,347,191 Vàng II
36. 3,341,299 Vàng III
37. 3,305,974 Vàng I
38. 3,283,001 -
39. 3,276,549 -
40. 3,270,284 -
41. 3,200,264 Kim Cương I
42. 3,146,409 Thách Đấu
43. 3,121,860 Vàng IV
44. 3,116,801 ngọc lục bảo IV
45. 3,104,505 ngọc lục bảo IV
46. 3,036,612 -
47. 2,977,383 Bạc II
48. 2,905,899 Bạc III
49. 2,883,736 ngọc lục bảo I
50. 2,883,156 Bạc III
51. 2,866,008 Bạc II
52. 2,852,812 Bạc III
53. 2,826,656 Vàng IV
54. 2,810,310 Bạc IV
55. 2,806,640 Bạch Kim II
56. 2,753,722 Bạc IV
57. 2,749,689 -
58. 2,739,361 Đồng II
59. 2,699,880 -
60. 2,690,453 Vàng IV
61. 2,685,457 Bạch Kim IV
62. 2,659,526 Sắt III
63. 2,625,421 Vàng III
64. 2,619,279 Vàng III
65. 2,614,784 Vàng II
66. 2,612,037 Bạc III
67. 2,585,853 Bạc I
68. 2,577,641 Vàng IV
69. 2,569,266 Bạch Kim I
70. 2,544,616 Vàng IV
71. 2,525,065 Vàng III
72. 2,524,438 Sắt I
73. 2,521,166 Vàng IV
74. 2,511,336 Bạch Kim IV
75. 2,510,122 Vàng III
76. 2,499,898 -
77. 2,482,417 ngọc lục bảo II
78. 2,478,135 Sắt II
79. 2,463,207 -
80. 2,451,480 Bạc IV
81. 2,405,622 Bạc IV
82. 2,394,920 Đồng III
83. 2,384,756 ngọc lục bảo IV
84. 2,365,571 Kim Cương I
85. 2,358,054 Bạch Kim IV
86. 2,334,521 -
87. 2,332,283 Đồng III
88. 2,292,397 Bạc III
89. 2,280,312 Vàng IV
90. 2,277,828 ngọc lục bảo IV
91. 2,227,204 Kim Cương I
92. 2,216,379 ngọc lục bảo III
93. 2,214,744 -
94. 2,205,523 ngọc lục bảo IV
95. 2,199,734 Bạch Kim III
96. 2,186,236 -
97. 2,183,475 Sắt IV
98. 2,179,013 Đồng III
99. 2,177,146 Bạch Kim I
100. 2,168,333 ngọc lục bảo IV