Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,514,711 Đồng I
2. 5,958,623 Cao Thủ
3. 5,300,635 Vàng III
4. 4,818,922 ngọc lục bảo IV
5. 4,802,451 -
6. 4,548,332 ngọc lục bảo IV
7. 4,426,585 Đồng II
8. 4,408,609 -
9. 4,406,833 ngọc lục bảo III
10. 4,283,222 Kim Cương II
11. 4,218,442 Vàng IV
12. 4,204,494 Bạch Kim I
13. 4,177,514 Cao Thủ
14. 4,067,810 Kim Cương III
15. 4,012,490 ngọc lục bảo III
16. 4,003,203 Vàng II
17. 3,939,748 Bạch Kim III
18. 3,902,487 Vàng I
19. 3,835,545 Kim Cương IV
20. 3,720,649 ngọc lục bảo III
21. 3,623,117 -
22. 3,547,682 ngọc lục bảo II
23. 3,497,007 Bạch Kim IV
24. 3,484,585 Đồng I
25. 3,452,890 -
26. 3,432,305 Kim Cương IV
27. 3,403,806 ngọc lục bảo II
28. 3,372,215 Bạch Kim III
29. 3,338,406 Vàng III
30. 3,296,065 ngọc lục bảo II
31. 3,279,110 Bạc IV
32. 3,273,904 Bạch Kim III
33. 3,166,912 ngọc lục bảo I
34. 3,138,465 -
35. 3,056,058 -
36. 3,000,314 -
37. 2,887,484 Kim Cương IV
38. 2,884,011 Đồng II
39. 2,884,010 Vàng I
40. 2,814,090 Đồng I
41. 2,807,006 -
42. 2,793,199 Bạch Kim II
43. 2,777,717 Sắt III
44. 2,777,309 Kim Cương I
45. 2,772,004 Kim Cương I
46. 2,769,273 -
47. 2,738,302 Bạch Kim III
48. 2,721,496 Bạch Kim III
49. 2,721,072 Vàng III
50. 2,719,045 Bạc IV
51. 2,714,274 -
52. 2,713,502 Bạc IV
53. 2,709,815 -
54. 2,690,515 Bạc III
55. 2,690,420 Vàng I
56. 2,672,699 Kim Cương III
57. 2,653,511 Kim Cương II
58. 2,650,961 -
59. 2,632,831 Kim Cương II
60. 2,630,311 Vàng II
61. 2,608,092 Kim Cương IV
62. 2,605,019 Vàng II
63. 2,583,738 Bạc IV
64. 2,576,951 Bạch Kim III
65. 2,576,703 Bạch Kim I
66. 2,572,928 Bạch Kim IV
67. 2,553,691 ngọc lục bảo III
68. 2,544,990 Bạc II
69. 2,529,359 Vàng IV
70. 2,521,230 Bạch Kim III
71. 2,518,069 Kim Cương IV
72. 2,515,034 Bạch Kim IV
73. 2,510,108 Vàng IV
74. 2,499,508 Vàng I
75. 2,490,086 -
76. 2,474,915 -
77. 2,453,112 Vàng II
78. 2,425,818 Bạc I
79. 2,424,205 Vàng III
80. 2,412,034 Bạch Kim III
81. 2,410,098 ngọc lục bảo III
82. 2,409,938 ngọc lục bảo IV
83. 2,401,507 Bạc IV
84. 2,378,706 Bạch Kim IV
85. 2,356,203 Đồng IV
86. 2,353,004 -
87. 2,345,935 -
88. 2,343,123 Bạch Kim III
89. 2,317,448 Bạch Kim III
90. 2,311,556 Bạc III
91. 2,310,354 Vàng IV
92. 2,285,805 Bạc I
93. 2,277,553 ngọc lục bảo II
94. 2,270,925 -
95. 2,254,187 Kim Cương IV
96. 2,244,347 Kim Cương II
97. 2,243,560 Đồng I
98. 2,243,469 Đồng III
99. 2,238,138 Vàng II
100. 2,235,292 ngọc lục bảo III