Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,789,867 Vàng IV
2. 2,958,494 -
3. 2,574,337 ngọc lục bảo II
4. 2,282,591 ngọc lục bảo II
5. 2,243,716 Vàng IV
6. 2,223,567 Đồng IV
7. 2,213,588 ngọc lục bảo I
8. 2,089,218 Đồng II
9. 1,904,219 Đồng III
10. 1,902,521 ngọc lục bảo IV
11. 1,885,780 Bạch Kim III
12. 1,794,043 Bạch Kim II
13. 1,744,136 Đồng II
14. 1,739,081 Bạch Kim II
15. 1,640,361 Bạc II
16. 1,640,092 ngọc lục bảo I
17. 1,538,133 Bạc I
18. 1,501,794 Vàng IV
19. 1,487,702 Đồng IV
20. 1,460,123 Kim Cương II
21. 1,458,256 ngọc lục bảo III
22. 1,457,431 Vàng IV
23. 1,418,698 Bạc II
24. 1,414,774 ngọc lục bảo III
25. 1,408,517 -
26. 1,360,363 ngọc lục bảo IV
27. 1,351,519 Vàng II
28. 1,341,277 Đồng II
29. 1,331,151 -
30. 1,307,472 ngọc lục bảo IV
31. 1,285,657 Bạc I
32. 1,254,445 -
33. 1,253,358 Bạc II
34. 1,249,141 Vàng II
35. 1,240,952 Vàng II
36. 1,200,254 ngọc lục bảo II
37. 1,192,058 -
38. 1,191,873 -
39. 1,183,630 Vàng I
40. 1,149,100 Kim Cương I
41. 1,148,090 ngọc lục bảo IV
42. 1,146,983 Bạch Kim I
43. 1,142,613 -
44. 1,141,236 Bạc IV
45. 1,103,881 ngọc lục bảo II
46. 1,102,367 Kim Cương IV
47. 1,100,177 Bạc IV
48. 1,095,859 Sắt I
49. 1,092,670 -
50. 1,086,073 Bạch Kim III
51. 1,081,810 Bạch Kim I
52. 1,076,075 Bạc II
53. 1,063,168 -
54. 1,042,821 -
55. 1,042,648 -
56. 1,041,119 Bạch Kim III
57. 1,040,580 -
58. 1,017,565 -
59. 1,001,001 Vàng I
60. 1,000,854 ngọc lục bảo IV
61. 998,139 Vàng I
62. 995,086 Vàng IV
63. 988,665 -
64. 987,524 Bạc II
65. 967,870 -
66. 967,719 Bạch Kim IV
67. 957,835 Bạch Kim IV
68. 956,674 Đồng II
69. 952,717 Đồng I
70. 949,012 Vàng IV
71. 942,671 -
72. 938,908 Kim Cương IV
73. 934,195 Vàng IV
74. 934,183 -
75. 933,517 -
76. 913,701 Bạc I
77. 902,783 -
78. 899,620 Đồng II
79. 895,787 Đồng III
80. 895,333 -
81. 891,863 ngọc lục bảo III
82. 882,301 Đồng III
83. 878,510 Cao Thủ
84. 876,989 Bạch Kim IV
85. 876,276 ngọc lục bảo II
86. 870,083 Bạc III
87. 866,300 -
88. 865,989 Vàng IV
89. 863,833 -
90. 863,644 Bạc II
91. 858,213 Vàng IV
92. 847,918 -
93. 845,580 -
94. 841,091 -
95. 840,128 Đồng II
96. 833,717 Vàng I
97. 832,544 -
98. 829,821 Kim Cương IV
99. 827,320 Bạch Kim III
100. 825,540 -