Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,902,026 Bạch Kim I
2. 3,631,759 Bạch Kim III
3. 2,632,091 Bạc IV
4. 2,309,624 -
5. 2,227,372 ngọc lục bảo IV
6. 1,897,398 ngọc lục bảo I
7. 1,627,881 Bạch Kim I
8. 1,528,110 -
9. 1,436,830 Bạch Kim III
10. 1,391,717 Bạc III
11. 1,327,830 Bạc III
12. 1,277,033 -
13. 1,227,205 Bạc I
14. 1,209,626 -
15. 1,189,585 -
16. 1,106,046 ngọc lục bảo II
17. 1,101,106 -
18. 1,034,144 Bạc IV
19. 1,015,577 Bạch Kim IV
20. 990,918 -
21. 983,535 Bạch Kim IV
22. 887,675 -
23. 865,236 Vàng I
24. 855,682 Vàng IV
25. 845,823 Đồng I
26. 839,877 -
27. 818,392 -
28. 808,894 -
29. 789,518 -
30. 775,250 Bạc III
31. 774,745 Đồng III
32. 767,916 Bạch Kim II
33. 765,945 -
34. 749,299 -
35. 732,928 Cao Thủ
36. 729,224 -
37. 727,943 Vàng IV
38. 724,014 Vàng II
39. 719,100 -
40. 716,387 Vàng III
41. 715,457 ngọc lục bảo II
42. 714,752 Bạc IV
43. 691,399 Đồng III
44. 684,109 ngọc lục bảo IV
45. 683,940 ngọc lục bảo IV
46. 683,554 Bạch Kim III
47. 678,915 ngọc lục bảo I
48. 675,543 ngọc lục bảo III
49. 672,202 Vàng IV
50. 671,108 Vàng III
51. 664,687 -
52. 655,396 -
53. 647,344 Đồng I
54. 644,731 Bạch Kim IV
55. 640,436 ngọc lục bảo III
56. 628,083 Bạch Kim IV
57. 621,567 Vàng IV
58. 618,073 Kim Cương IV
59. 614,003 Vàng IV
60. 611,744 Bạch Kim IV
61. 605,043 -
62. 604,669 Vàng IV
63. 599,613 -
64. 593,362 Bạc I
65. 588,778 Vàng III
66. 588,061 Bạc II
67. 587,921 Kim Cương IV
68. 585,826 Bạch Kim IV
69. 581,350 Vàng I
70. 576,759 Vàng I
71. 569,537 Sắt IV
72. 564,914 Kim Cương III
73. 563,778 Bạch Kim II
74. 560,092 Bạch Kim IV
75. 560,003 ngọc lục bảo IV
76. 556,007 Bạc I
77. 550,547 Vàng III
78. 550,510 -
79. 532,606 -
80. 528,614 Bạch Kim I
81. 528,558 Vàng II
82. 528,130 Kim Cương III
83. 524,722 Bạch Kim II
84. 516,384 Bạc III
85. 507,214 Bạc IV
86. 506,567 Bạch Kim IV
87. 497,163 Vàng II
88. 496,769 ngọc lục bảo IV
89. 495,006 Đồng II
90. 494,663 Kim Cương IV
91. 493,676 -
92. 489,614 Bạc I
93. 484,285 Bạch Kim IV
94. 482,313 -
95. 480,472 Vàng III
96. 479,276 ngọc lục bảo IV
97. 478,333 Sắt I
98. 477,270 -
99. 472,929 Bạch Kim IV
100. 472,901 Bạch Kim IV