Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,482,084 Vàng IV
2. 6,002,630 ngọc lục bảo III
3. 3,918,890 Bạc III
4. 3,773,148 Kim Cương IV
5. 3,742,838 ngọc lục bảo IV
6. 3,532,969 ngọc lục bảo IV
7. 3,289,243 -
8. 2,916,347 Vàng II
9. 2,857,689 -
10. 2,811,011 Vàng III
11. 2,791,273 Đồng III
12. 2,561,679 Đồng III
13. 2,496,903 Bạch Kim I
14. 2,450,835 Bạc I
15. 2,390,008 Bạc I
16. 2,340,059 -
17. 2,288,153 Vàng IV
18. 2,259,141 Bạch Kim II
19. 2,157,925 ngọc lục bảo I
20. 2,151,251 Đồng III
21. 2,140,553 Bạch Kim II
22. 2,038,703 Vàng I
23. 2,010,383 -
24. 2,007,771 Đại Cao Thủ
25. 1,977,389 ngọc lục bảo II
26. 1,938,119 Đồng I
27. 1,886,909 Bạch Kim I
28. 1,885,054 Kim Cương IV
29. 1,879,791 Vàng I
30. 1,875,963 Bạch Kim IV
31. 1,842,447 Bạc IV
32. 1,840,706 Kim Cương IV
33. 1,840,640 Bạch Kim I
34. 1,838,029 -
35. 1,828,021 ngọc lục bảo IV
36. 1,819,221 ngọc lục bảo I
37. 1,814,863 Kim Cương II
38. 1,814,863 Kim Cương III
39. 1,808,170 Bạch Kim II
40. 1,806,294 Vàng II
41. 1,795,396 Bạch Kim III
42. 1,794,042 Bạch Kim I
43. 1,743,589 Vàng I
44. 1,732,421 -
45. 1,729,334 ngọc lục bảo II
46. 1,727,709 Kim Cương III
47. 1,727,594 Bạc III
48. 1,705,891 Bạch Kim IV
49. 1,701,031 Kim Cương III
50. 1,692,298 ngọc lục bảo IV
51. 1,688,814 Bạch Kim IV
52. 1,671,640 -
53. 1,668,099 Bạch Kim IV
54. 1,662,490 -
55. 1,660,593 Bạc IV
56. 1,634,980 Vàng I
57. 1,632,838 Vàng I
58. 1,627,159 -
59. 1,609,526 -
60. 1,606,793 Kim Cương IV
61. 1,605,402 Bạc I
62. 1,604,471 Bạc II
63. 1,592,295 -
64. 1,586,189 ngọc lục bảo I
65. 1,584,191 Bạch Kim IV
66. 1,582,589 -
67. 1,576,219 Kim Cương II
68. 1,570,578 Bạch Kim II
69. 1,565,143 ngọc lục bảo II
70. 1,565,068 -
71. 1,563,726 ngọc lục bảo I
72. 1,559,076 Vàng III
73. 1,553,482 Vàng IV
74. 1,546,243 Cao Thủ
75. 1,543,119 Cao Thủ
76. 1,515,581 -
77. 1,497,464 ngọc lục bảo IV
78. 1,497,130 Sắt III
79. 1,493,767 -
80. 1,482,460 ngọc lục bảo II
81. 1,469,227 ngọc lục bảo II
82. 1,468,556 -
83. 1,465,160 ngọc lục bảo IV
84. 1,464,555 Bạc III
85. 1,464,177 Vàng I
86. 1,457,566 Sắt I
87. 1,456,354 -
88. 1,456,193 ngọc lục bảo III
89. 1,455,947 -
90. 1,455,761 Sắt III
91. 1,452,110 Bạch Kim I
92. 1,448,797 Sắt IV
93. 1,444,605 Vàng IV
94. 1,441,629 Bạch Kim III
95. 1,437,875 Đồng II
96. 1,436,109 ngọc lục bảo IV
97. 1,431,890 -
98. 1,430,016 ngọc lục bảo I
99. 1,422,753 Sắt I
100. 1,421,534 Bạch Kim III