Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,922,214 ngọc lục bảo III
2. 4,529,669 ngọc lục bảo IV
3. 4,477,598 Bạch Kim II
4. 3,521,818 Sắt II
5. 3,351,417 Kim Cương II
6. 3,321,994 Đồng III
7. 3,204,620 Kim Cương IV
8. 3,102,879 -
9. 2,906,184 Kim Cương I
10. 2,899,578 Bạch Kim III
11. 2,777,171 Bạch Kim III
12. 2,661,527 Bạch Kim IV
13. 2,581,781 Vàng II
14. 2,482,086 Đồng IV
15. 2,452,936 -
16. 2,393,089 -
17. 2,373,387 Kim Cương II
18. 2,354,166 -
19. 2,321,071 Bạc IV
20. 2,314,442 Bạc III
21. 2,198,275 Kim Cương IV
22. 2,186,800 -
23. 2,103,610 ngọc lục bảo II
24. 2,039,318 ngọc lục bảo I
25. 2,005,095 Bạch Kim IV
26. 1,991,908 ngọc lục bảo IV
27. 1,991,453 ngọc lục bảo IV
28. 1,948,442 ngọc lục bảo IV
29. 1,943,554 ngọc lục bảo IV
30. 1,937,733 ngọc lục bảo IV
31. 1,931,978 Vàng III
32. 1,917,442 -
33. 1,916,224 Bạch Kim IV
34. 1,913,415 Đồng III
35. 1,908,604 ngọc lục bảo III
36. 1,878,958 ngọc lục bảo I
37. 1,855,760 Kim Cương III
38. 1,852,114 ngọc lục bảo IV
39. 1,840,712 Bạch Kim III
40. 1,836,996 Bạch Kim I
41. 1,832,745 Đại Cao Thủ
42. 1,818,717 -
43. 1,818,533 Bạch Kim IV
44. 1,814,404 ngọc lục bảo II
45. 1,796,192 -
46. 1,784,509 Đồng I
47. 1,775,752 ngọc lục bảo IV
48. 1,764,118 -
49. 1,763,919 Vàng IV
50. 1,758,813 Cao Thủ
51. 1,750,720 Bạch Kim IV
52. 1,749,324 -
53. 1,745,148 Vàng I
54. 1,727,630 Bạch Kim I
55. 1,711,900 -
56. 1,708,021 -
57. 1,706,952 Bạch Kim IV
58. 1,703,612 ngọc lục bảo II
59. 1,701,001 Bạch Kim I
60. 1,696,990 Bạch Kim III
61. 1,695,875 ngọc lục bảo III
62. 1,695,842 ngọc lục bảo I
63. 1,687,017 -
64. 1,680,729 Sắt I
65. 1,678,983 Bạch Kim IV
66. 1,678,291 Kim Cương IV
67. 1,677,297 Bạch Kim III
68. 1,668,728 Bạch Kim III
69. 1,660,242 -
70. 1,650,658 Vàng IV
71. 1,644,193 Bạc III
72. 1,642,193 Bạch Kim IV
73. 1,631,702 Bạch Kim IV
74. 1,608,756 Bạc II
75. 1,606,899 -
76. 1,602,662 ngọc lục bảo IV
77. 1,599,685 ngọc lục bảo III
78. 1,584,831 -
79. 1,576,852 Bạc III
80. 1,575,761 -
81. 1,557,599 Kim Cương IV
82. 1,556,704 Đồng I
83. 1,549,982 Bạc II
84. 1,548,241 -
85. 1,546,362 Bạch Kim II
86. 1,544,909 ngọc lục bảo III
87. 1,542,723 -
88. 1,540,121 Cao Thủ
89. 1,530,919 Sắt II
90. 1,527,088 Vàng II
91. 1,525,219 Kim Cương III
92. 1,525,026 Vàng II
93. 1,524,094 ngọc lục bảo III
94. 1,519,807 -
95. 1,516,599 -
96. 1,515,040 -
97. 1,514,282 Thách Đấu
98. 1,512,840 ngọc lục bảo III
99. 1,512,809 Vàng III
100. 1,512,211 Kim Cương III