Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,900,917 Bạch Kim I
2. 3,793,395 Sắt II
3. 3,123,170 Bạch Kim I
4. 3,016,662 Bạch Kim II
5. 2,423,281 Vàng III
6. 2,338,018 Vàng IV
7. 2,207,703 Vàng II
8. 1,963,146 Bạch Kim IV
9. 1,918,136 Bạc IV
10. 1,913,229 Vàng II
11. 1,899,457 ngọc lục bảo IV
12. 1,860,700 Bạch Kim I
13. 1,743,988 Vàng II
14. 1,733,886 Bạch Kim IV
15. 1,700,599 ngọc lục bảo IV
16. 1,655,408 Kim Cương IV
17. 1,643,548 Bạc IV
18. 1,606,644 Vàng IV
19. 1,603,277 -
20. 1,593,531 Vàng III
21. 1,575,899 Vàng IV
22. 1,570,539 -
23. 1,531,322 Kim Cương II
24. 1,502,319 Bạch Kim III
25. 1,497,085 ngọc lục bảo IV
26. 1,491,804 Đồng III
27. 1,489,122 Bạc I
28. 1,433,383 -
29. 1,413,693 ngọc lục bảo II
30. 1,396,373 Vàng IV
31. 1,385,575 Bạch Kim IV
32. 1,380,219 Bạch Kim II
33. 1,370,916 Vàng IV
34. 1,328,422 -
35. 1,313,406 Bạch Kim III
36. 1,303,787 Vàng IV
37. 1,294,563 Bạch Kim I
38. 1,285,922 ngọc lục bảo II
39. 1,281,768 -
40. 1,273,985 Đồng I
41. 1,267,265 ngọc lục bảo I
42. 1,263,294 Bạc I
43. 1,261,122 Vàng IV
44. 1,253,871 Vàng II
45. 1,225,717 -
46. 1,220,346 Kim Cương III
47. 1,189,531 ngọc lục bảo IV
48. 1,182,182 Vàng III
49. 1,180,639 -
50. 1,180,219 Vàng IV
51. 1,169,564 Kim Cương III
52. 1,142,414 Vàng I
53. 1,122,758 -
54. 1,118,853 ngọc lục bảo IV
55. 1,105,696 Bạch Kim II
56. 1,091,107 Vàng IV
57. 1,038,965 Bạc I
58. 1,032,152 Vàng IV
59. 1,031,473 Bạc II
60. 1,030,849 -
61. 1,030,827 Bạch Kim II
62. 1,026,035 -
63. 1,024,858 Vàng IV
64. 1,012,481 Bạc II
65. 1,010,576 Vàng IV
66. 1,002,955 Bạch Kim II
67. 999,032 ngọc lục bảo I
68. 994,142 Vàng IV
69. 986,954 Vàng III
70. 984,589 ngọc lục bảo IV
71. 981,616 ngọc lục bảo I
72. 978,846 Bạch Kim IV
73. 974,168 Bạc II
74. 971,121 Bạc IV
75. 962,100 Bạch Kim I
76. 918,866 -
77. 912,771 -
78. 911,443 Vàng III
79. 911,388 Kim Cương IV
80. 908,286 Vàng II
81. 907,722 Sắt III
82. 905,417 Vàng IV
83. 905,307 Bạc I
84. 895,233 -
85. 892,910 -
86. 891,416 Bạch Kim III
87. 883,913 Bạch Kim IV
88. 880,820 -
89. 879,399 Bạc IV
90. 877,224 -
91. 875,516 ngọc lục bảo IV
92. 865,549 Bạch Kim IV
93. 843,687 -
94. 835,964 Đồng III
95. 828,311 Vàng IV
96. 822,619 Đồng II
97. 819,020 -
98. 818,353 Bạch Kim IV
99. 818,212 -
100. 815,160 -