Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,253,615 ngọc lục bảo IV
2. 2,588,642 ngọc lục bảo IV
3. 2,371,702 Cao Thủ
4. 2,358,553 Vàng IV
5. 2,345,581 Vàng I
6. 2,181,240 Cao Thủ
7. 2,173,559 ngọc lục bảo III
8. 2,170,630 -
9. 2,081,648 Cao Thủ
10. 2,038,779 Vàng IV
11. 2,006,970 Kim Cương IV
12. 1,987,162 ngọc lục bảo II
13. 1,978,041 -
14. 1,965,555 ngọc lục bảo IV
15. 1,936,058 ngọc lục bảo IV
16. 1,900,825 ngọc lục bảo III
17. 1,897,035 Kim Cương IV
18. 1,878,068 Bạch Kim IV
19. 1,843,863 Bạch Kim III
20. 1,818,770 ngọc lục bảo I
21. 1,804,412 Kim Cương I
22. 1,757,768 ngọc lục bảo I
23. 1,726,986 ngọc lục bảo I
24. 1,725,932 Bạch Kim I
25. 1,708,562 Bạch Kim II
26. 1,695,416 Cao Thủ
27. 1,670,910 Cao Thủ
28. 1,654,238 ngọc lục bảo II
29. 1,640,507 Kim Cương II
30. 1,638,920 Kim Cương I
31. 1,590,757 Kim Cương III
32. 1,590,036 ngọc lục bảo IV
33. 1,587,808 Bạc III
34. 1,575,857 Cao Thủ
35. 1,555,807 -
36. 1,546,805 Bạc III
37. 1,526,209 Đại Cao Thủ
38. 1,508,684 Kim Cương II
39. 1,499,184 ngọc lục bảo I
40. 1,463,487 ngọc lục bảo II
41. 1,454,741 ngọc lục bảo I
42. 1,449,947 Kim Cương I
43. 1,441,445 Bạc III
44. 1,402,031 Bạch Kim II
45. 1,386,267 Kim Cương II
46. 1,374,547 Đồng IV
47. 1,369,887 Vàng III
48. 1,365,770 Bạch Kim III
49. 1,364,377 Bạc III
50. 1,347,453 Vàng IV
51. 1,338,076 -
52. 1,336,048 Kim Cương IV
53. 1,327,481 ngọc lục bảo II
54. 1,315,219 Vàng IV
55. 1,313,364 Vàng III
56. 1,298,826 Kim Cương II
57. 1,290,229 Bạc IV
58. 1,289,304 Bạch Kim IV
59. 1,286,351 Bạch Kim IV
60. 1,282,431 Kim Cương I
61. 1,282,418 Vàng IV
62. 1,279,476 Vàng I
63. 1,276,722 Bạch Kim I
64. 1,275,726 Cao Thủ
65. 1,274,360 ngọc lục bảo IV
66. 1,270,995 Bạch Kim IV
67. 1,270,419 Bạc IV
68. 1,268,720 Bạch Kim II
69. 1,262,810 Bạch Kim IV
70. 1,259,893 ngọc lục bảo I
71. 1,246,360 Kim Cương II
72. 1,244,604 Kim Cương I
73. 1,243,186 -
74. 1,242,959 Kim Cương II
75. 1,229,609 Bạch Kim II
76. 1,227,742 Đồng II
77. 1,219,176 ngọc lục bảo IV
78. 1,219,147 ngọc lục bảo IV
79. 1,218,517 Bạch Kim I
80. 1,217,086 ngọc lục bảo IV
81. 1,216,004 Bạch Kim II
82. 1,206,321 -
83. 1,206,028 Bạch Kim II
84. 1,201,147 Bạch Kim III
85. 1,199,336 Bạch Kim IV
86. 1,198,086 Bạch Kim II
87. 1,197,442 Bạch Kim IV
88. 1,194,204 ngọc lục bảo IV
89. 1,188,122 ngọc lục bảo IV
90. 1,180,775 Cao Thủ
91. 1,177,706 Bạch Kim IV
92. 1,171,398 Vàng III
93. 1,169,249 ngọc lục bảo I
94. 1,169,207 Bạch Kim III
95. 1,156,744 Bạch Kim III
96. 1,155,191 Bạch Kim I
97. 1,155,112 Vàng II
98. 1,141,697 Kim Cương IV
99. 1,140,779 Kim Cương I
100. 1,140,156 -