Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,383,513 Bạch Kim III
2. 2,554,089 Bạch Kim III
3. 2,539,835 Bạc II
4. 2,444,987 Cao Thủ
5. 2,343,505 Bạc I
6. 2,310,553 Thách Đấu
7. 2,223,340 Bạch Kim III
8. 2,201,059 Kim Cương II
9. 2,169,760 Kim Cương I
10. 2,114,272 Cao Thủ
11. 2,111,830 ngọc lục bảo IV
12. 2,082,389 ngọc lục bảo II
13. 2,078,095 Bạch Kim III
14. 2,025,310 Bạch Kim II
15. 1,982,805 Kim Cương III
16. 1,981,605 Bạch Kim III
17. 1,971,432 Cao Thủ
18. 1,953,838 Đồng III
19. 1,948,181 Bạch Kim IV
20. 1,929,708 ngọc lục bảo III
21. 1,921,238 ngọc lục bảo III
22. 1,920,046 Vàng III
23. 1,898,323 Vàng I
24. 1,885,377 Cao Thủ
25. 1,804,332 ngọc lục bảo II
26. 1,778,051 Bạc I
27. 1,772,039 Kim Cương III
28. 1,762,825 ngọc lục bảo I
29. 1,749,978 Bạc I
30. 1,727,165 Thách Đấu
31. 1,700,360 ngọc lục bảo I
32. 1,681,905 Cao Thủ
33. 1,661,528 ngọc lục bảo I
34. 1,654,550 ngọc lục bảo II
35. 1,652,240 Bạch Kim III
36. 1,648,716 Cao Thủ
37. 1,639,693 ngọc lục bảo I
38. 1,634,163 Bạc I
39. 1,633,197 Kim Cương IV
40. 1,611,837 Bạc II
41. 1,609,636 ngọc lục bảo I
42. 1,596,522 ngọc lục bảo III
43. 1,594,296 Bạch Kim I
44. 1,581,744 Kim Cương I
45. 1,577,253 ngọc lục bảo III
46. 1,570,009 Bạch Kim III
47. 1,562,960 ngọc lục bảo IV
48. 1,562,908 Bạch Kim IV
49. 1,557,507 -
50. 1,556,943 Bạch Kim IV
51. 1,554,550 Bạch Kim II
52. 1,547,972 Cao Thủ
53. 1,546,591 Sắt III
54. 1,546,301 Kim Cương II
55. 1,527,236 Kim Cương I
56. 1,518,058 Bạch Kim III
57. 1,513,991 Vàng IV
58. 1,507,243 ngọc lục bảo II
59. 1,477,163 ngọc lục bảo I
60. 1,476,729 ngọc lục bảo IV
61. 1,456,682 Kim Cương III
62. 1,454,303 Bạc III
63. 1,448,468 Đại Cao Thủ
64. 1,448,040 Sắt II
65. 1,431,756 Bạc IV
66. 1,430,726 ngọc lục bảo IV
67. 1,427,983 Bạch Kim I
68. 1,426,476 ngọc lục bảo IV
69. 1,426,115 Vàng III
70. 1,425,809 Kim Cương I
71. 1,420,268 Bạch Kim II
72. 1,415,140 Kim Cương I
73. 1,413,806 Kim Cương IV
74. 1,410,667 ngọc lục bảo II
75. 1,406,932 Vàng II
76. 1,401,987 Bạc I
77. 1,399,735 Bạch Kim III
78. 1,397,506 Kim Cương II
79. 1,396,675 Vàng IV
80. 1,396,117 Vàng I
81. 1,391,030 Bạc II
82. 1,378,693 Bạch Kim I
83. 1,375,844 Bạch Kim II
84. 1,370,778 Cao Thủ
85. 1,370,521 Bạc IV
86. 1,366,266 Bạch Kim IV
87. 1,363,201 ngọc lục bảo II
88. 1,357,618 Bạc IV
89. 1,354,474 Bạc I
90. 1,352,895 Bạch Kim I
91. 1,342,606 Cao Thủ
92. 1,341,758 ngọc lục bảo II
93. 1,339,882 Bạch Kim IV
94. 1,338,652 Bạc I
95. 1,327,330 Bạch Kim IV
96. 1,326,768 ngọc lục bảo IV
97. 1,326,526 Bạch Kim III
98. 1,326,004 Bạch Kim I
99. 1,322,933 -
100. 1,319,158 ngọc lục bảo II