Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,861,786 Bạch Kim IV
2. 4,330,568 Thách Đấu
3. 2,739,905 Kim Cương IV
4. 2,663,888 ngọc lục bảo IV
5. 2,630,856 Vàng I
6. 2,397,787 Cao Thủ
7. 2,348,446 Đại Cao Thủ
8. 2,321,371 Vàng III
9. 2,253,022 ngọc lục bảo I
10. 2,188,680 ngọc lục bảo IV
11. 2,129,667 ngọc lục bảo IV
12. 2,123,272 Vàng I
13. 2,081,476 Bạc II
14. 2,051,715 Đồng IV
15. 1,987,971 ngọc lục bảo II
16. 1,971,200 ngọc lục bảo I
17. 1,936,451 ngọc lục bảo III
18. 1,905,832 Đồng IV
19. 1,895,798 ngọc lục bảo II
20. 1,893,954 ngọc lục bảo IV
21. 1,853,573 Vàng III
22. 1,820,143 Kim Cương I
23. 1,776,291 Cao Thủ
24. 1,713,049 -
25. 1,709,161 Bạch Kim II
26. 1,708,960 Bạc III
27. 1,701,886 ngọc lục bảo I
28. 1,666,537 ngọc lục bảo IV
29. 1,642,057 Bạc IV
30. 1,636,276 ngọc lục bảo II
31. 1,627,147 Vàng II
32. 1,569,601 Kim Cương I
33. 1,556,213 Kim Cương IV
34. 1,462,335 ngọc lục bảo I
35. 1,453,025 Bạc II
36. 1,451,915 Bạch Kim II
37. 1,448,612 ngọc lục bảo IV
38. 1,428,816 Kim Cương IV
39. 1,423,725 Bạch Kim II
40. 1,404,290 Kim Cương IV
41. 1,402,123 Sắt II
42. 1,382,965 Bạch Kim IV
43. 1,378,148 ngọc lục bảo II
44. 1,373,080 ngọc lục bảo IV
45. 1,362,486 Bạc III
46. 1,351,393 Vàng IV
47. 1,339,014 Cao Thủ
48. 1,324,215 Kim Cương II
49. 1,305,353 Bạch Kim IV
50. 1,303,182 ngọc lục bảo I
51. 1,299,971 Vàng II
52. 1,297,237 Kim Cương II
53. 1,292,221 Bạc I
54. 1,286,890 Vàng I
55. 1,270,912 Bạch Kim I
56. 1,268,101 Vàng IV
57. 1,264,225 ngọc lục bảo II
58. 1,255,019 Bạch Kim IV
59. 1,254,937 Bạc III
60. 1,253,286 Kim Cương IV
61. 1,238,588 Bạch Kim II
62. 1,236,248 ngọc lục bảo III
63. 1,232,842 Cao Thủ
64. 1,229,569 Bạc III
65. 1,220,697 Bạch Kim I
66. 1,219,258 Vàng I
67. 1,213,492 Vàng III
68. 1,205,850 Vàng III
69. 1,200,262 Đại Cao Thủ
70. 1,198,719 Kim Cương II
71. 1,198,056 ngọc lục bảo IV
72. 1,195,474 Bạch Kim III
73. 1,195,443 Bạc IV
74. 1,187,018 Vàng III
75. 1,183,601 ngọc lục bảo I
76. 1,181,569 Kim Cương IV
77. 1,162,391 ngọc lục bảo I
78. 1,153,828 ngọc lục bảo I
79. 1,130,787 Đồng IV
80. 1,127,570 Đồng III
81. 1,127,478 Vàng IV
82. 1,117,514 Kim Cương IV
83. 1,113,938 Vàng IV
84. 1,112,939 Cao Thủ
85. 1,108,318 ngọc lục bảo I
86. 1,107,174 Đồng IV
87. 1,101,894 Kim Cương IV
88. 1,096,445 Bạc I
89. 1,084,049 ngọc lục bảo I
90. 1,083,840 Kim Cương III
91. 1,080,126 ngọc lục bảo IV
92. 1,077,317 Đồng I
93. 1,077,087 Cao Thủ
94. 1,071,557 Bạch Kim III
95. 1,062,226 Bạch Kim II
96. 1,058,701 -
97. 1,055,833 Bạch Kim I
98. 1,053,402 Vàng III
99. 1,052,631 Kim Cương IV
100. 1,051,215 Bạch Kim III