Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.10
4,422,649 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Viktor
Viktor
NA
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
AlienTao#NA1
NA
9,746,912
Đồng I
2.
拌糖熟练工#666
NA
5,419,085
-
3.
Krozoid#swag
NA
4,456,546
Cao Thủ
4.
DeRo#0514
NA
3,665,997
Bạch Kim I
5.
Viktorious BIG#NA1
NA
3,586,817
Đồng I
6.
lethal injection#00000
NA
3,578,146
ngọc lục bảo IV
7.
thefance#NA1
NA
3,537,518
Bạch Kim IV
8.
RIPDie#NA1
NA
3,500,781
Vàng IV
9.
TheCrispyFalafel#NA1
NA
3,461,537
Kim Cương III
10.
hifriendy#SLAY
NA
3,461,322
-
11.
GriiiZ#NA1
NA
3,327,118
ngọc lục bảo IV
12.
dr01d2#1337
NA
3,270,397
Bạch Kim III
13.
Viktorious#GG
NA
2,973,254
-
14.
oxenfree#SH221
NA
2,965,126
Bạc II
15.
Scouting Dragon#NA1
NA
2,888,855
ngọc lục bảo III
16.
VILEMK02#MVH
NA
2,861,982
-
17.
MAIMBRAIN#NA1
NA
2,793,426
Bạch Kim III
18.
Mechanized Heart#vktr
NA
2,785,761
ngọc lục bảo IV
19.
Zane Prodigy#927
NA
2,773,526
-
20.
MrTrilliams#JDub
NA
2,731,463
Kim Cương I
21.
soitsnows#NA1
NA
2,727,998
Bạch Kim II
22.
NikitaGurschev#1701
NA
2,634,703
-
23.
heavy armor mage#1337
NA
2,626,710
Bạc IV
24.
SirensCEO#NA1
NA
2,576,292
-
25.
alyosha#0726
NA
2,556,075
Vàng II
26.
FoundHacKK#0407
NA
2,472,571
Kim Cương II
27.
Kessler#KORA
NA
2,433,200
Kim Cương III
28.
TARS#WUHB
NA
2,424,874
-
29.
Obstinate#NA1
NA
2,352,303
-
30.
Mayv#NA1
NA
2,343,791
Kim Cương I
31.
Steamboat Willis#NA1
NA
2,239,908
Kim Cương IV
32.
0Coke#NA1
NA
2,180,798
Kim Cương IV
33.
Shattered#2277
NA
2,145,872
Bạc IV
34.
Beam of flames#NA1
NA
2,139,020
Bạch Kim IV
35.
LJL660#NA1
NA
2,076,034
Bạch Kim I
36.
jasonmetal10#NA1
NA
2,050,542
-
37.
TGSI DRAGON#NA1
NA
2,049,835
Vàng III
38.
VikTheGlourious#NA1
NA
2,041,704
-
39.
TwTvDatboigoomba#NA1
NA
2,040,328
Cao Thủ
40.
mina sr my#KR2
NA
2,039,701
-
41.
Seanzie#NA1
NA
2,027,380
Vàng IV
42.
Joniefocker#NA1
NA
2,022,608
Bạch Kim IV
43.
Dun#NA1
NA
1,984,550
Kim Cương II
44.
Jamosen#NA1
NA
1,981,387
ngọc lục bảo I
45.
Carsonogen#NA1
NA
1,962,066
Bạch Kim II
46.
wyqgep#NA1
NA
1,946,272
-
47.
TWOFISTEDKICK#NA1
NA
1,943,437
Bạch Kim IV
48.
Ebonwolf#NA1
NA
1,941,496
Sắt II
49.
Church SJ#NA1
NA
1,931,335
ngọc lục bảo IV
50.
Mikuraa#NA1
NA
1,882,288
Vàng II
51.
Jovis#NA1
NA
1,844,303
-
52.
Dank Dreams#NA1
NA
1,843,316
Bạch Kim II
53.
holdmypocket666#NA1
NA
1,838,106
Bạc IV
54.
ooohzaddy#NA1
NA
1,830,642
ngọc lục bảo IV
55.
Gunner Senpai#Simpi
NA
1,823,354
Bạch Kim IV
56.
TheElitePharaoh#ELITE
NA
1,819,984
Kim Cương III
57.
Vitriol#NA1
NA
1,813,072
Bạch Kim II
58.
Hmoobwisconsin#NA1
NA
1,804,506
ngọc lục bảo IV
59.
ViktorPuss#NA1
NA
1,794,936
-
60.
OG Sneg#NA1
NA
1,790,719
ngọc lục bảo IV
61.
roodra#001
NA
1,780,003
Bạch Kim II
62.
Zenosix#NA1
NA
1,779,481
Cao Thủ
63.
BubbaMachina#NA1
NA
1,772,873
-
64.
MR MASTER MANGOD#9999
NA
1,767,781
Vàng IV
65.
rstylez#NA1
NA
1,722,705
-
66.
B YAWN KU#NA1
NA
1,712,688
Sắt IV
67.
InspectahDeck#8757
NA
1,703,551
Bạc III
68.
Plebeian Express#NA1
NA
1,703,324
Vàng III
69.
3zGreyV37#NA1
NA
1,699,431
-
70.
ChaoticFriedRice#0703
NA
1,674,832
ngọc lục bảo I
71.
DnD Randy#NA1
NA
1,673,918
ngọc lục bảo III
72.
BlueWing#NA2
NA
1,670,404
Kim Cương II
73.
moejorsi#NA1
NA
1,643,227
Bạc III
74.
Wobbuffet#NA2
NA
1,629,218
ngọc lục bảo III
75.
Frontage#NA1
NA
1,609,203
ngọc lục bảo III
76.
Olinim#NA1
NA
1,581,921
ngọc lục bảo I
77.
Gandalf The Grey#lol
NA
1,578,278
ngọc lục bảo IV
78.
Nopolo#NA1
NA
1,576,992
Bạch Kim IV
79.
ChungoMcdungo#NA1
NA
1,557,772
Bạch Kim III
80.
Rossigeist#x012
NA
1,554,064
Vàng III
81.
Asphar03#NA1
NA
1,517,811
Bạch Kim IV
82.
Raneki#NA1
NA
1,509,830
Kim Cương II
83.
Humongous Harry#666
NA
1,491,926
Bạch Kim IV
84.
oXJonnyXo#NA1
NA
1,488,494
-
85.
DanciingMad#NA1
NA
1,484,632
ngọc lục bảo III
86.
NeoMagnum#NA1
NA
1,475,473
Bạch Kim III
87.
molga87#NA1
NA
1,474,427
Vàng IV
88.
spencer#111
NA
1,441,392
Vàng II
89.
Al Thorr#NA1
NA
1,431,933
Bạch Kim II
90.
Holographite#NA1
NA
1,430,730
ngọc lục bảo IV
91.
VXBrimstone#NA1
NA
1,421,145
Vàng IV
92.
Slim#FGC
NA
1,416,624
Bạch Kim I
93.
tenik#NA1
NA
1,416,334
Bạch Kim III
94.
Soup Rice#Rice1
NA
1,414,040
Kim Cương III
95.
LeoLeeoh#NA1
NA
1,404,908
ngọc lục bảo II
96.
CHUGGACH00CH00#NA1
NA
1,404,867
Bạch Kim II
97.
Top Cobra Tate#TopG
NA
1,388,011
Bạch Kim II
98.
InfesterOP#NA1
NA
1,386,442
-
99.
Mat Compost#NA1
NA
1,383,868
-
100.
eybeecee#NA1
NA
1,380,082
-
1
2
3
4
5
6
>