Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,746,912 Đồng I
2. 5,419,085 -
3. 4,456,546 Cao Thủ
4. 3,665,997 Bạch Kim I
5. 3,586,817 Đồng I
6. 3,578,146 ngọc lục bảo IV
7. 3,537,518 Bạch Kim IV
8. 3,500,781 Vàng IV
9. 3,461,537 Kim Cương III
10. 3,461,322 -
11. 3,327,118 ngọc lục bảo IV
12. 3,270,397 Bạch Kim III
13. 2,973,254 -
14. 2,965,126 Bạc II
15. 2,888,855 ngọc lục bảo III
16. 2,861,982 -
17. 2,793,426 Bạch Kim III
18. 2,785,761 ngọc lục bảo IV
19. 2,773,526 -
20. 2,731,463 Kim Cương I
21. 2,727,998 Bạch Kim II
22. 2,634,703 -
23. 2,626,710 Bạc IV
24. 2,576,292 -
25. 2,556,075 Vàng II
26. 2,472,571 Kim Cương II
27. 2,433,200 Kim Cương III
28. 2,424,874 -
29. 2,352,303 -
30. 2,343,791 Kim Cương I
31. 2,239,908 Kim Cương IV
32. 2,180,798 Kim Cương IV
33. 2,145,872 Bạc IV
34. 2,139,020 Bạch Kim IV
35. 2,076,034 Bạch Kim I
36. 2,050,542 -
37. 2,049,835 Vàng III
38. 2,041,704 -
39. 2,040,328 Cao Thủ
40. 2,039,701 -
41. 2,027,380 Vàng IV
42. 2,022,608 Bạch Kim IV
43. 1,984,550 Kim Cương II
44. 1,981,387 ngọc lục bảo I
45. 1,962,066 Bạch Kim II
46. 1,946,272 -
47. 1,943,437 Bạch Kim IV
48. 1,941,496 Sắt II
49. 1,931,335 ngọc lục bảo IV
50. 1,882,288 Vàng II
51. 1,844,303 -
52. 1,843,316 Bạch Kim II
53. 1,838,106 Bạc IV
54. 1,830,642 ngọc lục bảo IV
55. 1,823,354 Bạch Kim IV
56. 1,819,984 Kim Cương III
57. 1,813,072 Bạch Kim II
58. 1,804,506 ngọc lục bảo IV
59. 1,794,936 -
60. 1,790,719 ngọc lục bảo IV
61. 1,780,003 Bạch Kim II
62. 1,779,481 Cao Thủ
63. 1,772,873 -
64. 1,767,781 Vàng IV
65. 1,722,705 -
66. 1,712,688 Sắt IV
67. 1,703,551 Bạc III
68. 1,703,324 Vàng III
69. 1,699,431 -
70. 1,674,832 ngọc lục bảo I
71. 1,673,918 ngọc lục bảo III
72. 1,670,404 Kim Cương II
73. 1,643,227 Bạc III
74. 1,629,218 ngọc lục bảo III
75. 1,609,203 ngọc lục bảo III
76. 1,581,921 ngọc lục bảo I
77. 1,578,278 ngọc lục bảo IV
78. 1,576,992 Bạch Kim IV
79. 1,557,772 Bạch Kim III
80. 1,554,064 Vàng III
81. 1,517,811 Bạch Kim IV
82. 1,509,830 Kim Cương II
83. 1,491,926 Bạch Kim IV
84. 1,488,494 -
85. 1,484,632 ngọc lục bảo III
86. 1,475,473 Bạch Kim III
87. 1,474,427 Vàng IV
88. 1,441,392 Vàng II
89. 1,431,933 Bạch Kim II
90. 1,430,730 ngọc lục bảo IV
91. 1,421,145 Vàng IV
92. 1,416,624 Bạch Kim I
93. 1,416,334 Bạch Kim III
94. 1,414,040 Kim Cương III
95. 1,404,908 ngọc lục bảo II
96. 1,404,867 Bạch Kim II
97. 1,388,011 Bạch Kim II
98. 1,386,442 -
99. 1,383,868 -
100. 1,380,082 -