Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,018,408 Sắt III
2. 5,455,409 -
3. 5,192,997 -
4. 4,817,288 Đồng III
5. 4,731,095 Bạch Kim IV
6. 4,657,245 -
7. 4,544,202 -
8. 4,270,519 ngọc lục bảo II
9. 4,207,951 Đồng I
10. 4,138,339 ngọc lục bảo IV
11. 3,987,761 Sắt II
12. 3,833,766 -
13. 3,800,136 ngọc lục bảo II
14. 3,611,054 Vàng III
15. 3,376,656 -
16. 3,267,407 -
17. 3,229,475 Đồng I
18. 3,183,549 Bạch Kim II
19. 3,177,399 Vàng I
20. 3,160,071 -
21. 3,104,379 ngọc lục bảo III
22. 3,044,132 Bạc IV
23. 2,983,407 -
24. 2,940,784 Đồng II
25. 2,919,109 Kim Cương II
26. 2,841,395 Bạch Kim II
27. 2,794,211 Bạc I
28. 2,770,685 Kim Cương III
29. 2,754,893 Vàng IV
30. 2,739,883 Bạc IV
31. 2,733,886 Kim Cương IV
32. 2,726,777 Bạch Kim III
33. 2,684,524 Vàng IV
34. 2,658,041 Cao Thủ
35. 2,653,187 Cao Thủ
36. 2,649,524 -
37. 2,641,885 ngọc lục bảo IV
38. 2,630,147 ngọc lục bảo IV
39. 2,630,139 ngọc lục bảo IV
40. 2,620,678 Cao Thủ
41. 2,590,622 Sắt II
42. 2,579,758 Kim Cương IV
43. 2,576,216 Bạch Kim III
44. 2,571,049 Bạc IV
45. 2,568,138 ngọc lục bảo III
46. 2,534,975 Kim Cương II
47. 2,505,198 -
48. 2,500,674 ngọc lục bảo III
49. 2,453,081 Vàng IV
50. 2,423,274 Bạch Kim IV
51. 2,410,576 Sắt III
52. 2,396,288 Bạc I
53. 2,392,923 ngọc lục bảo IV
54. 2,392,697 Bạch Kim III
55. 2,363,681 Kim Cương IV
56. 2,357,540 Bạc IV
57. 2,347,649 Bạch Kim III
58. 2,344,685 Bạch Kim III
59. 2,331,231 Đồng I
60. 2,322,717 Vàng I
61. 2,317,770 ngọc lục bảo I
62. 2,307,689 -
63. 2,294,035 Bạc II
64. 2,283,931 -
65. 2,283,366 Bạch Kim IV
66. 2,275,744 ngọc lục bảo IV
67. 2,274,756 Bạc IV
68. 2,268,944 ngọc lục bảo IV
69. 2,266,296 Thách Đấu
70. 2,261,521 Bạc III
71. 2,255,922 Bạc III
72. 2,240,443 Bạch Kim I
73. 2,207,466 ngọc lục bảo IV
74. 2,199,303 Bạc IV
75. 2,199,017 -
76. 2,191,025 -
77. 2,173,992 Sắt I
78. 2,167,831 -
79. 2,160,081 Kim Cương III
80. 2,152,852 -
81. 2,141,693 Đồng IV
82. 2,141,665 Đồng II
83. 2,140,031 Bạch Kim IV
84. 2,076,180 Đồng I
85. 2,075,632 -
86. 2,057,695 Đồng III
87. 2,050,145 Bạch Kim IV
88. 2,037,349 Vàng IV
89. 2,035,273 -
90. 2,027,466 Vàng IV
91. 2,025,300 Bạch Kim IV
92. 2,015,658 Sắt I
93. 2,006,220 Sắt II
94. 1,993,685 Bạch Kim III
95. 1,986,953 Bạch Kim IV
96. 1,978,386 ngọc lục bảo III
97. 1,965,197 -
98. 1,951,874 Vàng I
99. 1,950,143 -
100. 1,931,278 Bạc II