Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,701,696 Bạch Kim I
2. 6,630,731 ngọc lục bảo III
3. 6,536,868 Sắt III
4. 6,000,006 Kim Cương IV
5. 5,903,181 ngọc lục bảo III
6. 5,897,633 Vàng IV
7. 5,751,253 -
8. 5,347,792 Kim Cương II
9. 5,271,452 Vàng IV
10. 5,258,343 Vàng IV
11. 5,068,720 Bạch Kim IV
12. 4,898,152 Bạc I
13. 4,581,813 Cao Thủ
14. 4,535,550 -
15. 4,520,550 Đồng II
16. 4,514,746 Bạch Kim III
17. 4,468,033 Bạch Kim II
18. 4,450,960 Vàng II
19. 4,286,432 Bạch Kim IV
20. 4,247,622 -
21. 4,102,759 Vàng I
22. 4,058,634 Kim Cương III
23. 4,026,933 Kim Cương II
24. 4,007,765 ngọc lục bảo III
25. 3,981,894 -
26. 3,979,747 Kim Cương IV
27. 3,957,734 Kim Cương IV
28. 3,941,755 ngọc lục bảo II
29. 3,913,069 Bạch Kim IV
30. 3,792,486 ngọc lục bảo II
31. 3,776,687 Vàng I
32. 3,713,982 ngọc lục bảo IV
33. 3,710,825 Vàng I
34. 3,586,068 ngọc lục bảo IV
35. 3,574,476 Thách Đấu
36. 3,523,516 Vàng III
37. 3,505,192 ngọc lục bảo III
38. 3,458,936 Bạch Kim II
39. 3,348,883 -
40. 3,339,625 Vàng II
41. 3,324,273 Cao Thủ
42. 3,307,759 -
43. 3,295,398 Cao Thủ
44. 3,293,019 Cao Thủ
45. 3,276,574 Bạch Kim IV
46. 3,276,256 ngọc lục bảo II
47. 3,196,967 -
48. 3,157,501 Bạc I
49. 3,142,057 Bạch Kim I
50. 3,140,556 Bạch Kim II
51. 3,119,385 Kim Cương I
52. 3,069,971 Kim Cương I
53. 3,068,696 -
54. 3,065,066 Vàng IV
55. 3,053,598 Vàng IV
56. 2,999,574 Vàng I
57. 2,980,583 Sắt IV
58. 2,963,843 -
59. 2,949,610 Bạch Kim IV
60. 2,941,024 Đồng III
61. 2,880,761 -
62. 2,879,349 Vàng I
63. 2,865,538 ngọc lục bảo I
64. 2,842,929 Bạc II
65. 2,832,131 Kim Cương I
66. 2,829,105 Đồng IV
67. 2,826,437 ngọc lục bảo I
68. 2,820,126 -
69. 2,811,807 ngọc lục bảo I
70. 2,792,628 Kim Cương III
71. 2,778,217 Bạch Kim III
72. 2,774,273 Bạch Kim I
73. 2,753,088 Bạch Kim III
74. 2,750,976 Kim Cương III
75. 2,734,503 Vàng IV
76. 2,727,436 Sắt III
77. 2,722,793 ngọc lục bảo III
78. 2,707,132 Bạc IV
79. 2,706,019 Bạc IV
80. 2,703,015 ngọc lục bảo III
81. 2,679,155 ngọc lục bảo III
82. 2,678,495 -
83. 2,678,095 ngọc lục bảo III
84. 2,675,734 ngọc lục bảo III
85. 2,636,622 Bạch Kim III
86. 2,634,538 Vàng III
87. 2,632,010 ngọc lục bảo III
88. 2,628,096 -
89. 2,622,987 Vàng III
90. 2,619,877 Vàng III
91. 2,615,945 Kim Cương III
92. 2,602,803 Bạch Kim IV
93. 2,593,123 Bạch Kim IV
94. 2,591,945 ngọc lục bảo IV
95. 2,570,268 ngọc lục bảo I
96. 2,569,576 Kim Cương IV
97. 2,567,710 Đồng II
98. 2,552,521 Bạc IV
99. 2,550,446 -
100. 2,550,062 Vàng II