Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,629,687 Kim Cương II
2. 6,147,362 Kim Cương II
3. 5,121,727 Vàng II
4. 5,069,517 ngọc lục bảo III
5. 5,017,760 ngọc lục bảo I
6. 4,871,192 Kim Cương III
7. 4,851,709 -
8. 4,485,955 Kim Cương IV
9. 4,482,868 -
10. 4,454,750 -
11. 4,349,188 -
12. 4,211,055 ngọc lục bảo III
13. 4,165,103 -
14. 4,032,247 Bạch Kim II
15. 4,002,186 Sắt III
16. 4,002,008 Kim Cương IV
17. 3,856,195 Cao Thủ
18. 3,849,633 Kim Cương IV
19. 3,768,216 Kim Cương III
20. 3,766,238 Kim Cương IV
21. 3,673,591 Kim Cương II
22. 3,639,012 Bạch Kim IV
23. 3,628,532 Kim Cương I
24. 3,556,684 Bạch Kim III
25. 3,543,365 Cao Thủ
26. 3,523,031 -
27. 3,476,852 Vàng IV
28. 3,457,017 Bạc I
29. 3,416,171 Vàng III
30. 3,292,120 Kim Cương II
31. 3,269,799 Kim Cương I
32. 3,221,178 Cao Thủ
33. 3,220,787 -
34. 3,206,804 ngọc lục bảo II
35. 3,177,595 Vàng IV
36. 3,171,754 -
37. 3,171,409 ngọc lục bảo III
38. 3,106,647 ngọc lục bảo II
39. 3,087,067 Bạch Kim III
40. 3,082,873 Vàng III
41. 3,082,169 -
42. 3,081,895 ngọc lục bảo III
43. 3,054,347 -
44. 3,052,752 Đại Cao Thủ
45. 3,025,777 Đồng IV
46. 3,003,763 ngọc lục bảo II
47. 2,961,717 Kim Cương III
48. 2,945,203 Bạc I
49. 2,944,845 Đại Cao Thủ
50. 2,927,992 Kim Cương III
51. 2,924,299 Kim Cương I
52. 2,924,206 Kim Cương I
53. 2,924,033 Vàng III
54. 2,905,609 ngọc lục bảo I
55. 2,900,275 Kim Cương IV
56. 2,898,056 Kim Cương I
57. 2,890,360 Sắt II
58. 2,871,464 Bạch Kim IV
59. 2,870,042 -
60. 2,868,766 Kim Cương IV
61. 2,861,925 Vàng II
62. 2,851,946 Bạch Kim II
63. 2,848,241 Đại Cao Thủ
64. 2,846,391 -
65. 2,834,630 ngọc lục bảo I
66. 2,823,078 Kim Cương IV
67. 2,819,846 Bạch Kim II
68. 2,815,408 -
69. 2,809,733 ngọc lục bảo I
70. 2,807,810 Cao Thủ
71. 2,799,559 ngọc lục bảo IV
72. 2,798,400 Thách Đấu
73. 2,788,307 Vàng II
74. 2,781,970 Kim Cương III
75. 2,768,978 -
76. 2,764,176 -
77. 2,760,163 ngọc lục bảo III
78. 2,751,612 ngọc lục bảo I
79. 2,746,994 Bạch Kim II
80. 2,744,553 Cao Thủ
81. 2,732,809 Kim Cương II
82. 2,722,501 Vàng II
83. 2,712,802 -
84. 2,709,086 ngọc lục bảo III
85. 2,709,081 -
86. 2,689,656 ngọc lục bảo IV
87. 2,682,028 ngọc lục bảo I
88. 2,673,017 ngọc lục bảo III
89. 2,672,699 Kim Cương II
90. 2,667,118 Kim Cương II
91. 2,656,038 Kim Cương II
92. 2,643,720 ngọc lục bảo IV
93. 2,634,305 -
94. 2,634,275 Bạch Kim I
95. 2,586,589 Kim Cương I
96. 2,568,717 Kim Cương I
97. 2,567,418 Kim Cương II
98. 2,564,320 -
99. 2,554,394 Bạc IV
100. 2,548,089 -