Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,635,922 -
2. 4,332,730 Kim Cương IV
3. 3,709,281 Vàng III
4. 3,622,800 Kim Cương II
5. 3,621,113 Vàng III
6. 3,403,939 Bạch Kim IV
7. 3,277,982 ngọc lục bảo IV
8. 2,923,998 Kim Cương II
9. 2,905,231 Cao Thủ
10. 2,868,488 Kim Cương I
11. 2,832,515 ngọc lục bảo III
12. 2,822,935 ngọc lục bảo II
13. 2,821,306 Bạch Kim II
14. 2,810,393 Kim Cương I
15. 2,802,036 -
16. 2,790,464 Kim Cương III
17. 2,680,211 Kim Cương IV
18. 2,620,570 Kim Cương IV
19. 2,601,127 Kim Cương I
20. 2,574,618 Kim Cương II
21. 2,556,747 ngọc lục bảo III
22. 2,508,281 Bạch Kim IV
23. 2,463,867 Bạc IV
24. 2,463,466 Bạc II
25. 2,380,555 Bạch Kim I
26. 2,368,088 Kim Cương III
27. 2,362,799 Kim Cương III
28. 2,359,533 ngọc lục bảo I
29. 2,335,542 ngọc lục bảo IV
30. 2,321,647 Bạch Kim III
31. 2,308,528 Bạch Kim III
32. 2,306,871 Cao Thủ
33. 2,297,102 ngọc lục bảo III
34. 2,288,909 Bạc IV
35. 2,267,430 ngọc lục bảo IV
36. 2,259,777 ngọc lục bảo I
37. 2,233,076 ngọc lục bảo II
38. 2,226,617 ngọc lục bảo IV
39. 2,211,605 ngọc lục bảo IV
40. 2,201,885 Kim Cương IV
41. 2,171,205 Vàng II
42. 2,130,036 -
43. 2,124,504 Đồng II
44. 2,117,811 Kim Cương II
45. 2,110,634 Bạch Kim III
46. 2,110,525 Vàng III
47. 2,092,535 Kim Cương III
48. 2,078,908 Cao Thủ
49. 2,068,416 Vàng I
50. 2,056,759 Bạch Kim IV
51. 2,030,595 Kim Cương II
52. 2,025,308 -
53. 2,012,671 Kim Cương IV
54. 2,008,777 Vàng IV
55. 2,004,556 ngọc lục bảo III
56. 1,998,556 Bạc IV
57. 1,995,991 Sắt I
58. 1,992,813 Vàng I
59. 1,991,986 Bạch Kim IV
60. 1,981,374 Bạch Kim I
61. 1,979,446 Bạc II
62. 1,975,604 Bạc II
63. 1,970,241 Bạch Kim IV
64. 1,965,792 ngọc lục bảo II
65. 1,956,682 Kim Cương II
66. 1,944,664 ngọc lục bảo II
67. 1,937,156 ngọc lục bảo IV
68. 1,935,047 Vàng III
69. 1,925,434 -
70. 1,921,290 Kim Cương IV
71. 1,912,013 Kim Cương IV
72. 1,876,667 ngọc lục bảo II
73. 1,872,540 Vàng II
74. 1,857,695 Cao Thủ
75. 1,848,722 Bạch Kim I
76. 1,842,098 Bạc IV
77. 1,837,758 Kim Cương IV
78. 1,837,158 Bạch Kim IV
79. 1,831,216 ngọc lục bảo III
80. 1,814,351 Vàng I
81. 1,813,347 ngọc lục bảo II
82. 1,808,587 -
83. 1,803,602 Kim Cương II
84. 1,786,975 Kim Cương IV
85. 1,784,722 Bạc I
86. 1,777,400 -
87. 1,776,328 ngọc lục bảo II
88. 1,773,448 Bạc III
89. 1,769,620 Cao Thủ
90. 1,767,419 Bạch Kim III
91. 1,763,888 Bạc II
92. 1,761,705 ngọc lục bảo III
93. 1,754,351 Cao Thủ
94. 1,743,905 Bạch Kim II
95. 1,741,413 Cao Thủ
96. 1,740,714 ngọc lục bảo IV
97. 1,738,836 Kim Cương III
98. 1,733,966 Cao Thủ
99. 1,727,030 Cao Thủ
100. 1,722,424 ngọc lục bảo I