Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,900,441 ngọc lục bảo I
2. 2,673,542 Bạch Kim I
3. 2,488,731 ngọc lục bảo IV
4. 2,459,247 Vàng I
5. 2,349,931 Vàng III
6. 2,264,548 Đồng I
7. 2,016,109 Kim Cương II
8. 1,981,415 Kim Cương IV
9. 1,970,160 Đồng I
10. 1,968,632 Vàng I
11. 1,949,642 Kim Cương II
12. 1,927,047 Bạc IV
13. 1,898,233 ngọc lục bảo II
14. 1,890,803 Bạch Kim IV
15. 1,866,017 Bạc I
16. 1,860,055 -
17. 1,847,800 Kim Cương I
18. 1,732,119 Đại Cao Thủ
19. 1,699,866 Vàng IV
20. 1,669,844 ngọc lục bảo IV
21. 1,660,404 ngọc lục bảo I
22. 1,657,838 Bạch Kim IV
23. 1,647,673 Bạc II
24. 1,646,852 Vàng III
25. 1,646,045 Vàng I
26. 1,641,079 Đại Cao Thủ
27. 1,630,382 ngọc lục bảo I
28. 1,608,989 -
29. 1,605,090 -
30. 1,601,606 -
31. 1,589,871 Bạch Kim II
32. 1,579,541 -
33. 1,578,010 Bạch Kim IV
34. 1,577,864 -
35. 1,568,190 Vàng IV
36. 1,548,445 Vàng III
37. 1,535,213 Bạch Kim IV
38. 1,520,589 Bạch Kim III
39. 1,505,683 Đồng II
40. 1,504,810 ngọc lục bảo I
41. 1,501,043 Bạc III
42. 1,493,330 -
43. 1,487,246 Bạch Kim IV
44. 1,471,866 Bạc IV
45. 1,465,268 -
46. 1,458,571 Bạch Kim II
47. 1,458,395 Bạch Kim IV
48. 1,455,530 ngọc lục bảo IV
49. 1,455,372 Bạc IV
50. 1,438,209 ngọc lục bảo II
51. 1,437,898 ngọc lục bảo I
52. 1,434,642 Vàng III
53. 1,433,939 Đồng I
54. 1,429,264 Đại Cao Thủ
55. 1,422,641 Đồng III
56. 1,419,666 Vàng IV
57. 1,402,966 Bạch Kim I
58. 1,399,725 ngọc lục bảo I
59. 1,393,146 Vàng IV
60. 1,391,815 ngọc lục bảo II
61. 1,379,603 Bạch Kim I
62. 1,377,943 ngọc lục bảo I
63. 1,376,279 Đồng II
64. 1,371,099 Bạch Kim IV
65. 1,365,056 Kim Cương III
66. 1,361,707 -
67. 1,352,999 Bạch Kim III
68. 1,348,613 Bạch Kim IV
69. 1,347,394 ngọc lục bảo IV
70. 1,345,156 Đồng III
71. 1,326,566 Bạc IV
72. 1,320,538 Đồng IV
73. 1,320,347 Bạch Kim III
74. 1,317,018 Bạch Kim IV
75. 1,313,996 Bạch Kim IV
76. 1,311,952 ngọc lục bảo IV
77. 1,311,751 -
78. 1,310,523 Vàng III
79. 1,310,255 Vàng III
80. 1,302,452 Bạch Kim II
81. 1,295,459 Vàng II
82. 1,294,744 ngọc lục bảo III
83. 1,294,322 ngọc lục bảo III
84. 1,293,601 Vàng I
85. 1,291,497 Đồng I
86. 1,291,075 Kim Cương IV
87. 1,289,217 Đồng IV
88. 1,284,032 Bạc IV
89. 1,278,492 Đồng III
90. 1,275,423 Bạch Kim IV
91. 1,270,461 Vàng III
92. 1,260,900 Đồng II
93. 1,259,437 Bạc IV
94. 1,251,212 Cao Thủ
95. 1,242,225 ngọc lục bảo IV
96. 1,239,472 Bạch Kim IV
97. 1,239,272 Kim Cương II
98. 1,237,239 Đồng I
99. 1,232,500 Sắt III
100. 1,229,091 Kim Cương IV