Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,328,293 Bạch Kim I
2. 3,163,887 Bạc II
3. 2,768,252 Bạc II
4. 2,321,792 Cao Thủ
5. 2,246,530 Bạc I
6. 2,129,674 Cao Thủ
7. 2,117,699 Vàng II
8. 2,110,222 -
9. 2,063,285 -
10. 1,968,309 Bạch Kim II
11. 1,949,400 Bạc I
12. 1,806,630 -
13. 1,699,555 Bạch Kim II
14. 1,637,538 -
15. 1,629,824 Kim Cương IV
16. 1,629,590 Sắt II
17. 1,482,908 -
18. 1,446,205 Sắt II
19. 1,439,228 ngọc lục bảo IV
20. 1,414,578 -
21. 1,386,664 -
22. 1,373,117 -
23. 1,367,050 Đồng III
24. 1,357,326 Bạc I
25. 1,339,896 -
26. 1,313,025 Bạch Kim IV
27. 1,304,911 -
28. 1,302,043 Đồng II
29. 1,301,781 -
30. 1,295,578 Đồng II
31. 1,273,192 Vàng IV
32. 1,265,125 Vàng III
33. 1,212,290 Bạch Kim II
34. 1,182,236 ngọc lục bảo I
35. 1,162,638 ngọc lục bảo I
36. 1,142,788 Bạch Kim III
37. 1,141,770 Kim Cương IV
38. 1,140,460 -
39. 1,139,390 -
40. 1,128,309 ngọc lục bảo IV
41. 1,127,941 Bạc III
42. 1,117,515 ngọc lục bảo IV
43. 1,110,171 Bạc II
44. 1,096,220 ngọc lục bảo I
45. 1,073,273 Bạch Kim II
46. 1,059,697 -
47. 1,051,900 Bạc IV
48. 1,030,096 Vàng IV
49. 1,029,772 -
50. 1,010,907 Kim Cương I
51. 1,010,187 ngọc lục bảo III
52. 1,009,488 Bạc II
53. 1,004,703 Vàng IV
54. 995,562 Đồng II
55. 981,213 Cao Thủ
56. 975,153 Kim Cương IV
57. 968,741 Vàng III
58. 962,242 ngọc lục bảo I
59. 955,120 -
60. 951,295 -
61. 948,153 Vàng I
62. 944,817 Vàng IV
63. 938,981 ngọc lục bảo I
64. 924,682 Đồng II
65. 920,648 -
66. 916,547 Vàng II
67. 915,096 ngọc lục bảo IV
68. 914,126 ngọc lục bảo II
69. 911,317 Bạc I
70. 903,544 -
71. 897,266 Vàng I
72. 894,588 Bạch Kim II
73. 891,054 -
74. 885,174 Bạc IV
75. 884,021 Bạch Kim III
76. 874,610 Kim Cương III
77. 862,370 ngọc lục bảo III
78. 861,796 Bạc III
79. 855,621 -
80. 851,089 ngọc lục bảo II
81. 850,798 Bạc III
82. 833,880 ngọc lục bảo II
83. 832,563 Vàng II
84. 830,586 Vàng IV
85. 824,437 ngọc lục bảo II
86. 823,551 -
87. 819,514 Sắt III
88. 816,360 Vàng III
89. 811,320 Kim Cương II
90. 809,473 Bạc II
91. 809,343 -
92. 809,212 Bạc III
93. 807,987 Sắt III
94. 805,066 Vàng II
95. 801,259 -
96. 797,381 Đồng III
97. 792,641 Vàng III
98. 783,799 Bạch Kim I
99. 777,617 ngọc lục bảo IV
100. 774,684 -