Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,739,867 Bạc III
2. 3,997,467 -
3. 3,986,549 Bạch Kim IV
4. 3,937,640 ngọc lục bảo I
5. 3,421,741 Sắt II
6. 2,856,503 -
7. 2,657,037 -
8. 2,492,510 ngọc lục bảo IV
9. 2,328,694 Vàng III
10. 2,281,897 Bạc IV
11. 2,233,970 -
12. 2,199,042 Vàng II
13. 2,163,399 Vàng II
14. 2,117,134 -
15. 2,077,728 Sắt III
16. 2,067,012 Bạch Kim III
17. 2,027,090 Vàng IV
18. 1,982,305 Vàng III
19. 1,962,994 Bạc III
20. 1,946,135 Bạc II
21. 1,876,696 Vàng III
22. 1,874,669 ngọc lục bảo I
23. 1,856,656 Đồng I
24. 1,790,697 Đồng IV
25. 1,761,661 Sắt I
26. 1,741,428 Vàng III
27. 1,646,260 Vàng IV
28. 1,645,139 Bạc III
29. 1,634,865 -
30. 1,617,907 -
31. 1,612,625 Sắt IV
32. 1,577,923 Bạch Kim IV
33. 1,556,181 Vàng III
34. 1,549,158 -
35. 1,540,476 Bạc IV
36. 1,518,839 Bạch Kim IV
37. 1,495,806 -
38. 1,473,363 Vàng I
39. 1,438,153 Sắt III
40. 1,424,423 Vàng III
41. 1,416,654 Đồng II
42. 1,392,214 Sắt I
43. 1,365,428 Sắt IV
44. 1,364,420 Đồng I
45. 1,355,019 -
46. 1,353,708 Bạc III
47. 1,346,617 Bạch Kim I
48. 1,343,955 ngọc lục bảo III
49. 1,342,737 Bạch Kim II
50. 1,335,922 Đồng IV
51. 1,327,382 -
52. 1,324,022 Kim Cương IV
53. 1,314,455 Bạc IV
54. 1,298,651 Sắt II
55. 1,297,384 Bạc IV
56. 1,284,267 Đồng II
57. 1,276,596 Vàng III
58. 1,267,916 Bạch Kim IV
59. 1,264,997 -
60. 1,236,394 Vàng II
61. 1,221,563 ngọc lục bảo IV
62. 1,215,144 Đồng IV
63. 1,210,179 Đồng II
64. 1,196,002 -
65. 1,195,824 Bạch Kim III
66. 1,195,630 -
67. 1,193,030 Vàng II
68. 1,175,739 Đồng IV
69. 1,170,215 Vàng III
70. 1,165,913 Vàng III
71. 1,163,752 -
72. 1,159,670 -
73. 1,157,554 Bạc III
74. 1,150,853 ngọc lục bảo IV
75. 1,135,899 Bạch Kim III
76. 1,130,062 Vàng IV
77. 1,124,538 Bạc IV
78. 1,118,703 -
79. 1,088,855 Sắt IV
80. 1,088,027 -
81. 1,087,718 -
82. 1,086,097 -
83. 1,079,448 Bạc III
84. 1,071,249 Bạch Kim II
85. 1,063,566 Kim Cương III
86. 1,057,531 ngọc lục bảo IV
87. 1,047,767 Sắt III
88. 1,043,109 -
89. 1,028,267 -
90. 1,004,100 Vàng II
91. 988,065 Sắt III
92. 986,487 ngọc lục bảo III
93. 985,776 Bạc IV
94. 962,497 Đồng I
95. 961,137 ngọc lục bảo IV
96. 957,787 Vàng IV
97. 957,353 Đồng II
98. 955,810 ngọc lục bảo IV
99. 953,156 Bạc II
100. 951,133 ngọc lục bảo IV