Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,778,403 Vàng IV
2. 4,488,809 Sắt III
3. 4,311,825 Đồng I
4. 3,111,048 ngọc lục bảo II
5. 3,041,055 Bạc I
6. 3,040,002 Bạch Kim III
7. 2,936,307 Đồng I
8. 2,852,383 Vàng III
9. 2,703,172 Bạch Kim IV
10. 2,696,031 -
11. 2,655,665 Sắt IV
12. 2,621,685 Đồng IV
13. 2,582,331 Vàng III
14. 2,466,613 Vàng II
15. 2,455,390 ngọc lục bảo I
16. 2,432,129 -
17. 2,408,484 Bạc III
18. 2,281,131 Bạc III
19. 2,276,341 -
20. 2,253,524 Bạch Kim I
21. 2,227,588 Đồng II
22. 2,214,728 Bạch Kim III
23. 2,175,730 -
24. 2,145,067 Sắt III
25. 2,142,049 ngọc lục bảo III
26. 2,119,743 -
27. 2,088,042 -
28. 2,054,723 -
29. 2,029,364 Kim Cương II
30. 1,919,395 Đồng II
31. 1,904,383 Bạch Kim IV
32. 1,822,395 Đồng IV
33. 1,811,760 Kim Cương III
34. 1,802,216 Bạch Kim IV
35. 1,796,605 Bạch Kim III
36. 1,777,604 Vàng I
37. 1,677,834 Bạch Kim I
38. 1,676,485 Đồng IV
39. 1,668,753 ngọc lục bảo I
40. 1,663,564 Kim Cương I
41. 1,640,906 -
42. 1,620,137 Vàng IV
43. 1,584,013 Vàng IV
44. 1,580,748 Vàng III
45. 1,578,599 ngọc lục bảo III
46. 1,537,279 Bạc III
47. 1,536,938 Vàng III
48. 1,495,822 Vàng III
49. 1,492,133 -
50. 1,482,720 Cao Thủ
51. 1,472,980 Kim Cương IV
52. 1,447,599 Đồng IV
53. 1,447,429 Kim Cương II
54. 1,412,927 -
55. 1,409,637 ngọc lục bảo I
56. 1,402,083 Vàng IV
57. 1,394,893 -
58. 1,392,032 Bạc III
59. 1,372,368 Sắt IV
60. 1,368,410 -
61. 1,367,092 Bạch Kim IV
62. 1,364,630 -
63. 1,345,884 Đồng IV
64. 1,327,803 Kim Cương IV
65. 1,316,497 Bạc II
66. 1,304,688 Bạc III
67. 1,299,701 Bạc II
68. 1,289,638 ngọc lục bảo II
69. 1,287,466 ngọc lục bảo I
70. 1,277,696 -
71. 1,262,712 Đồng IV
72. 1,261,715 Kim Cương III
73. 1,259,423 Bạch Kim II
74. 1,256,176 Vàng IV
75. 1,251,507 Sắt I
76. 1,247,459 ngọc lục bảo III
77. 1,238,426 Bạch Kim IV
78. 1,236,319 -
79. 1,233,780 Vàng IV
80. 1,233,101 Bạch Kim III
81. 1,229,034 -
82. 1,224,769 Kim Cương IV
83. 1,223,601 Đồng II
84. 1,203,110 Vàng IV
85. 1,202,835 -
86. 1,198,326 Vàng IV
87. 1,193,128 Vàng IV
88. 1,188,029 Vàng II
89. 1,185,931 Bạch Kim II
90. 1,185,749 Bạch Kim III
91. 1,185,609 Vàng IV
92. 1,177,218 Vàng II
93. 1,174,785 Vàng IV
94. 1,170,005 Vàng III
95. 1,162,404 Bạch Kim II
96. 1,161,119 -
97. 1,154,907 -
98. 1,146,708 Bạc III
99. 1,146,306 Bạch Kim IV
100. 1,144,278 Bạc III