Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,122,551 Bạch Kim IV
2. 10,376,621 Bạch Kim III
3. 10,341,276 Kim Cương III
4. 9,419,092 ngọc lục bảo IV
5. 8,996,127 Vàng I
6. 7,542,424 Sắt III
7. 7,441,514 Bạc IV
8. 7,123,604 Sắt II
9. 7,041,922 Bạc III
10. 6,248,724 Bạc IV
11. 6,101,465 Cao Thủ
12. 6,027,763 Vàng IV
13. 5,937,042 Bạch Kim III
14. 5,723,716 Bạc III
15. 5,679,118 Đồng I
16. 5,624,868 Đồng II
17. 5,493,109 -
18. 5,259,561 Bạch Kim III
19. 5,255,051 Đồng I
20. 5,176,600 Kim Cương II
21. 5,100,848 Cao Thủ
22. 5,093,028 Kim Cương I
23. 5,072,011 ngọc lục bảo I
24. 5,051,567 ngọc lục bảo IV
25. 4,999,910 -
26. 4,942,102 Bạc IV
27. 4,905,818 Vàng III
28. 4,901,709 -
29. 4,893,088 -
30. 4,832,941 Cao Thủ
31. 4,747,650 Bạc II
32. 4,747,230 Bạc IV
33. 4,665,059 ngọc lục bảo I
34. 4,656,772 Vàng II
35. 4,620,392 Bạch Kim I
36. 4,620,202 Vàng II
37. 4,571,039 -
38. 4,519,408 Bạc I
39. 4,459,408 Bạc III
40. 4,449,514 Sắt I
41. 4,441,756 Sắt I
42. 4,434,517 Kim Cương IV
43. 4,397,486 Vàng IV
44. 4,367,532 Bạc I
45. 4,323,522 Đồng I
46. 4,319,396 Đồng III
47. 4,311,758 ngọc lục bảo IV
48. 4,302,333 Vàng I
49. 4,293,007 Đồng IV
50. 4,273,361 ngọc lục bảo IV
51. 4,272,611 Bạc II
52. 4,262,713 Bạch Kim IV
53. 4,245,102 Bạc I
54. 4,227,736 Sắt II
55. 4,205,943 Kim Cương I
56. 4,201,748 -
57. 4,157,433 Kim Cương IV
58. 4,157,157 Kim Cương I
59. 4,154,734 Bạc IV
60. 4,117,774 ngọc lục bảo III
61. 4,097,192 Bạc IV
62. 4,014,589 Vàng III
63. 3,985,817 Bạc I
64. 3,975,747 -
65. 3,971,874 Đồng IV
66. 3,963,103 Đồng III
67. 3,950,320 Đồng III
68. 3,950,125 -
69. 3,924,680 Bạc IV
70. 3,906,917 Sắt III
71. 3,905,300 Bạch Kim IV
72. 3,897,474 Vàng IV
73. 3,885,694 Đồng IV
74. 3,878,114 ngọc lục bảo IV
75. 3,875,049 Vàng III
76. 3,864,657 Sắt II
77. 3,838,063 ngọc lục bảo II
78. 3,826,276 ngọc lục bảo III
79. 3,821,744 Bạch Kim III
80. 3,797,701 Bạch Kim IV
81. 3,783,896 Bạch Kim III
82. 3,763,844 Vàng II
83. 3,750,302 Bạch Kim III
84. 3,743,566 Vàng II
85. 3,721,942 Bạc III
86. 3,713,306 Bạc IV
87. 3,712,110 Sắt II
88. 3,711,796 Bạch Kim I
89. 3,694,149 Sắt III
90. 3,680,929 ngọc lục bảo I
91. 3,675,961 Cao Thủ
92. 3,664,413 Bạch Kim II
93. 3,662,994 Bạc IV
94. 3,646,660 Vàng II
95. 3,644,169 Bạc IV
96. 3,638,208 Vàng III
97. 3,629,338 Bạch Kim IV
98. 3,620,463 Bạch Kim IV
99. 3,609,117 -
100. 3,594,131 -