Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,688,928 -
2. 6,341,090 Bạch Kim IV
3. 5,910,583 Cao Thủ
4. 5,686,090 Bạc III
5. 5,363,604 Đồng IV
6. 5,341,797 Đồng IV
7. 5,298,619 Đồng I
8. 5,281,266 -
9. 5,251,770 -
10. 5,133,650 Bạch Kim II
11. 5,075,461 Vàng III
12. 5,064,977 Đồng I
13. 5,052,718 Bạch Kim IV
14. 4,901,928 Vàng III
15. 4,857,057 -
16. 4,673,749 Vàng IV
17. 4,663,713 Bạc IV
18. 4,609,481 Bạc II
19. 4,448,016 ngọc lục bảo IV
20. 4,427,877 -
21. 4,387,623 Vàng II
22. 4,375,613 Bạch Kim III
23. 4,340,913 Bạc III
24. 4,303,570 Cao Thủ
25. 4,281,009 Bạc IV
26. 4,246,146 Bạch Kim IV
27. 4,205,911 Bạc IV
28. 4,203,984 Bạch Kim IV
29. 4,202,638 -
30. 4,167,323 -
31. 4,153,903 Vàng I
32. 4,143,462 Bạch Kim IV
33. 4,110,707 Bạch Kim I
34. 4,066,744 Đồng IV
35. 4,048,616 Vàng III
36. 4,021,071 Sắt I
37. 4,000,041 Bạc I
38. 3,872,035 Cao Thủ
39. 3,858,352 Vàng II
40. 3,846,413 Vàng IV
41. 3,819,193 Sắt III
42. 3,811,364 Vàng II
43. 3,798,801 Bạch Kim IV
44. 3,779,905 Bạch Kim II
45. 3,759,744 -
46. 3,744,237 Bạch Kim III
47. 3,659,643 Bạch Kim I
48. 3,597,406 ngọc lục bảo I
49. 3,560,644 Bạc I
50. 3,547,676 Bạc III
51. 3,533,962 Sắt IV
52. 3,528,077 -
53. 3,525,031 ngọc lục bảo IV
54. 3,522,367 Vàng IV
55. 3,499,003 Vàng II
56. 3,470,248 -
57. 3,466,203 -
58. 3,444,622 ngọc lục bảo IV
59. 3,442,733 Bạc I
60. 3,385,692 ngọc lục bảo IV
61. 3,382,723 ngọc lục bảo IV
62. 3,362,668 Vàng IV
63. 3,361,305 Bạch Kim IV
64. 3,351,121 Vàng IV
65. 3,344,292 Bạc IV
66. 3,326,663 Kim Cương IV
67. 3,318,770 Kim Cương III
68. 3,313,979 Bạc II
69. 3,285,884 Vàng IV
70. 3,279,001 Vàng III
71. 3,272,571 Vàng II
72. 3,267,585 Vàng I
73. 3,242,314 -
74. 3,238,636 Vàng IV
75. 3,233,266 Vàng III
76. 3,213,199 Bạch Kim III
77. 3,211,058 Vàng III
78. 3,209,831 ngọc lục bảo IV
79. 3,198,653 Bạch Kim IV
80. 3,188,877 Cao Thủ
81. 3,180,878 ngọc lục bảo IV
82. 3,168,529 Đồng I
83. 3,158,973 Bạch Kim IV
84. 3,120,624 -
85. 3,097,236 ngọc lục bảo I
86. 3,092,275 Cao Thủ
87. 3,056,531 Bạc IV
88. 3,055,794 ngọc lục bảo IV
89. 3,055,404 Bạch Kim I
90. 3,047,418 Bạc III
91. 3,020,862 -
92. 2,996,401 -
93. 2,987,971 Bạch Kim III
94. 2,948,590 -
95. 2,946,901 Bạc II
96. 2,944,685 -
97. 2,933,370 ngọc lục bảo I
98. 2,925,981 Vàng I
99. 2,922,135 Đồng II
100. 2,921,936 ngọc lục bảo IV