Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,073,353 Đồng IV
2. 5,319,679 Bạc II
3. 5,215,306 Đồng IV
4. 5,036,167 ngọc lục bảo I
5. 4,379,111 -
6. 4,356,932 ngọc lục bảo IV
7. 4,338,380 ngọc lục bảo IV
8. 4,227,166 Bạch Kim IV
9. 4,171,678 Vàng III
10. 4,058,949 ngọc lục bảo III
11. 3,974,464 Bạc IV
12. 3,902,187 Cao Thủ
13. 3,635,206 -
14. 3,620,757 Đồng II
15. 3,615,608 Bạch Kim II
16. 3,527,657 Kim Cương IV
17. 3,465,519 ngọc lục bảo III
18. 3,421,542 Đồng I
19. 3,418,314 Sắt IV
20. 3,390,229 Vàng II
21. 3,182,909 Bạch Kim II
22. 3,130,614 Sắt I
23. 3,092,259 Bạc III
24. 2,965,462 Bạch Kim IV
25. 2,954,421 Bạch Kim IV
26. 2,933,236 ngọc lục bảo II
27. 2,918,609 Bạc IV
28. 2,905,118 ngọc lục bảo III
29. 2,904,390 Bạc II
30. 2,884,738 Bạch Kim IV
31. 2,874,105 -
32. 2,853,364 Bạch Kim II
33. 2,851,098 Bạch Kim II
34. 2,828,960 -
35. 2,791,537 Cao Thủ
36. 2,786,046 Bạch Kim IV
37. 2,772,012 Bạch Kim II
38. 2,764,556 -
39. 2,750,712 Bạch Kim IV
40. 2,705,911 Bạch Kim III
41. 2,629,755 ngọc lục bảo IV
42. 2,614,925 ngọc lục bảo IV
43. 2,602,484 Vàng IV
44. 2,567,356 Vàng IV
45. 2,565,076 Bạc I
46. 2,541,862 Sắt III
47. 2,539,121 Đồng II
48. 2,427,997 Bạch Kim IV
49. 2,415,954 Bạch Kim I
50. 2,387,996 Bạch Kim III
51. 2,359,639 Đồng IV
52. 2,345,897 Vàng II
53. 2,341,023 Đồng II
54. 2,336,657 -
55. 2,330,081 Vàng I
56. 2,328,089 -
57. 2,317,231 Cao Thủ
58. 2,303,571 Bạc III
59. 2,293,940 Bạch Kim IV
60. 2,288,453 Vàng III
61. 2,275,489 Bạc I
62. 2,248,086 -
63. 2,224,164 Bạc II
64. 2,199,316 Đồng IV
65. 2,195,124 -
66. 2,180,995 Bạch Kim II
67. 2,175,424 Đồng IV
68. 2,174,893 ngọc lục bảo III
69. 2,166,406 ngọc lục bảo I
70. 2,140,068 Bạc III
71. 2,134,548 ngọc lục bảo I
72. 2,131,030 Sắt II
73. 2,116,304 ngọc lục bảo II
74. 2,102,920 Vàng IV
75. 2,102,301 -
76. 2,102,112 -
77. 2,100,736 Kim Cương IV
78. 2,095,778 Bạch Kim III
79. 2,092,399 -
80. 2,092,238 Đồng II
81. 2,083,448 Vàng IV
82. 2,080,978 Bạch Kim IV
83. 2,077,017 Vàng IV
84. 2,071,937 Bạc IV
85. 2,070,256 ngọc lục bảo III
86. 2,069,040 Bạc IV
87. 2,067,175 -
88. 2,055,916 Bạc IV
89. 2,052,117 Đồng I
90. 2,050,558 Vàng IV
91. 2,036,470 ngọc lục bảo I
92. 2,032,197 Vàng IV
93. 2,020,647 Vàng II
94. 2,014,427 Vàng II
95. 1,995,882 Bạc IV
96. 1,995,167 Vàng II
97. 1,973,912 Bạch Kim IV
98. 1,971,371 -
99. 1,970,810 Bạc IV
100. 1,965,509 Bạc III