Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Graves xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ジャンゴルキング#JUGK
ジャンゴルキング#JUGK
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.6 /
4.3 /
7.4
94
2.
Dontleavemealone#3026
Dontleavemealone#3026
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 9.6 /
4.3 /
6.5
244
3.
秋风起苍岚影如幻#Winds
秋风起苍岚影如幻#Winds
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 8.1 /
4.6 /
6.5
88
4.
天竺鼠騎山豬撞貓#52611
天竺鼠騎山豬撞貓#52611
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 9.3 /
4.8 /
7.7
50
5.
今罵謀恩#9865
今罵謀恩#9865
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 8.4 /
3.9 /
6.4
47
6.
我回望一身的風霜#歸來年少時
我回望一身的風霜#歸來年少時
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.5 /
5.3 /
6.6
100
7.
WithinReach#Pengu
WithinReach#Pengu
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.4% 7.8 /
5.8 /
6.9
131
8.
Ruei#0802
Ruei#0802
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.4 /
5.1 /
5.9
60
9.
20歲不考慮打職業#tw6
20歲不考慮打職業#tw6
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 9.3 /
4.5 /
6.3
81
10.
要不要做#0618
要不要做#0618
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 9.6 /
5.2 /
7.8
54
11.
胡小小好得意#tw2
胡小小好得意#tw2
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 12.1 /
5.9 /
6.9
60
12.
有意見0930650795#小號虐低端
有意見0930650795#小號虐低端
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.3 /
6.1 /
6.6
108
13.
分開後我會笑著說#7069
分開後我會笑著說#7069
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.1 /
5.7 /
6.5
86
14.
友善NPC#tw2
友善NPC#tw2
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 8.3 /
5.2 /
7.7
43
15.
安靜玩#0513
安靜玩#0513
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.3% 9.1 /
4.2 /
7.1
29
16.
QQturtle#turtl
QQturtle#turtl
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.1% 7.1 /
4.6 /
7.2
49
17.
嗚米妲ouo#tw2
嗚米妲ouo#tw2
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.0 /
5.6 /
5.9
54
18.
糯米團子#pengu
糯米團子#pengu
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.3% 7.8 /
5.1 /
7.8
69
19.
Gumayusi#7037
Gumayusi#7037
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.5% 9.2 /
5.7 /
6.0
48
20.
Forgetme#0118
Forgetme#0118
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.4 /
5.9 /
6.8
54
21.
20歲不考慮打職業#tw6
20歲不考慮打職業#tw6
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.1% 9.5 /
4.5 /
6.5
66
22.
VegetableChicken#tw2
VegetableChicken#tw2
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.9% 10.9 /
4.4 /
6.7
70
23.
Mithril2#0202
Mithril2#0202
TW (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.4% 7.1 /
4.6 /
5.6
58
24.
艾爾登之王#tw2
艾爾登之王#tw2
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 42.5% 8.3 /
6.5 /
7.4
87
25.
RuiYui#1229
RuiYui#1229
TW (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 7.0 /
5.0 /
7.6
65
26.
Time to Go#734
Time to Go#734
TW (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 46.3% 6.1 /
4.8 /
5.9
67
27.
HACHAMACHAMAü#tw2
HACHAMACHAMAü#tw2
TW (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.0% 10.9 /
5.2 /
7.5
50
28.
qq8588#qq858
qq8588#qq858
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.9% 9.1 /
5.1 /
6.4
105
29.
孟母三遷你媽三百#3380
孟母三遷你媽三百#3380
TW (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 73.1% 6.8 /
4.9 /
8.0
52
30.
Baltan1999#tw2
Baltan1999#tw2
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.1% 8.9 /
4.6 /
6.1
58
31.
感覺至上#4espa
感覺至上#4espa
TW (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.4% 8.6 /
4.8 /
6.2
83
32.
Hide on bush#OCK
Hide on bush#OCK
TW (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.0% 8.5 /
4.4 /
6.5
150
33.
黑糖OuO#0815
黑糖OuO#0815
TW (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.4% 8.3 /
5.1 /
7.7
121
34.
Nasdg#9523
Nasdg#9523
TW (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.4% 11.5 /
5.5 /
7.7
107
35.
hornet#1322
hornet#1322
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 8.1 /
4.4 /
5.6
45
36.
斯里兰卡战豹#随便虐虐
斯里兰卡战豹#随便虐虐
TW (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.3% 7.4 /
5.4 /
6.8
38
37.
我可愛媽#tw2
我可愛媽#tw2
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.9% 12.5 /
5.7 /
6.0
69
38.
Fan#0419
Fan#0419
TW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.3% 8.6 /
5.0 /
5.8
90
39.
ต小妍寶寶ต#0601
ต小妍寶寶ต#0601
TW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.8% 9.0 /
5.3 /
6.2
34
40.
水光雲影#9676
水光雲影#9676
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.3 /
6.0 /
7.4
174
41.
整根酪梨無期徒刑#tw2
整根酪梨無期徒刑#tw2
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.2% 7.2 /
5.0 /
7.6
74
42.
依然鹹鹹的#0313
依然鹹鹹的#0313
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.7 /
5.0 /
6.2
63
43.
兔小萱2#Q177
兔小萱2#Q177
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.0% 7.9 /
6.3 /
6.4
63
44.
Hard2BeSober#VIP
Hard2BeSober#VIP
TW (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.1% 7.8 /
4.5 /
6.3
144
45.
leewyisdog#cui
leewyisdog#cui
TW (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.6% 7.5 /
4.4 /
6.6
52
46.
ฅòωóฅ#peko
ฅòωóฅ#peko
TW (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.2% 12.2 /
5.4 /
6.7
58
47.
Beat 1uck#又怪運氣
Beat 1uck#又怪運氣
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 10.1 /
3.8 /
7.0
20
48.
一叶之秋#66666
一叶之秋#66666
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.0% 13.1 /
5.6 /
7.0
50
49.
美味蟹堡#5555
美味蟹堡#5555
TW (#49)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 75.0% 11.5 /
4.5 /
8.1
48
50.
亂世青年無餓不射#MIN66
亂世青年無餓不射#MIN66
TW (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 8.3 /
6.9 /
6.7
48
51.
天上掉下來遺物#tw2
天上掉下來遺物#tw2
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.1% 9.2 /
5.7 /
6.9
44
52.
打野沒人幫#2829
打野沒人幫#2829
TW (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.9% 8.6 /
5.9 /
7.6
163
53.
大豬公隊長#油脂四濺
大豬公隊長#油脂四濺
TW (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.6% 10.4 /
6.8 /
6.7
52
54.
阿姨我不想努力了#9958
阿姨我不想努力了#9958
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 7.8 /
7.7 /
5.5
39
55.
Molee#tw2
Molee#tw2
TW (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.9% 7.2 /
6.3 /
6.4
445
56.
HomeSweet#JP2
HomeSweet#JP2
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.5 /
3.6 /
6.7
62
57.
Molier#tw2
Molier#tw2
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.1% 7.1 /
5.9 /
6.0
632
58.
技術人猿#hohoa
技術人猿#hohoa
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 9.3 /
5.8 /
8.6
47
59.
tempghomlhelhrke#tw2
tempghomlhelhrke#tw2
TW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 74.4% 12.9 /
4.5 /
6.5
39
60.
小企兒#8772
小企兒#8772
TW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.9% 8.7 /
5.8 /
6.9
68
61.
權志馬#4528
權志馬#4528
TW (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.5% 9.0 /
5.2 /
6.5
66
62.
小健同學#1010
小健同學#1010
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.3% 7.9 /
5.4 /
7.1
82
63.
cybb#1221
cybb#1221
TW (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.7% 7.1 /
6.4 /
5.8
61
64.
K4shmyr#Jayce
K4shmyr#Jayce
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.9% 8.2 /
4.6 /
6.5
53
65.
Silent#yunm
Silent#yunm
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.8% 8.9 /
4.8 /
7.2
93
66.
貓你四拳#5487
貓你四拳#5487
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.1% 11.3 /
5.7 /
6.8
47
67.
叩叩叩叩門沒鎖#0203
叩叩叩叩門沒鎖#0203
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.1 /
4.8 /
7.3
37
68.
夢裡回憶#0313
夢裡回憶#0313
TW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.4% 7.9 /
4.6 /
6.2
38
69.
楓落無城#tw2
楓落無城#tw2
TW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 45.6% 7.2 /
5.8 /
6.6
79
70.
Doublelift一拳叔叔#雷轟鎚
Doublelift一拳叔叔#雷轟鎚
TW (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.7% 6.9 /
7.1 /
7.8
140
71.
傻瓜胞#1964
傻瓜胞#1964
TW (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.0% 8.9 /
6.8 /
7.9
63
72.
債主69#3416
債主69#3416
TW (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.3% 8.6 /
4.6 /
6.7
48
73.
Weiiiiiiiiiiiiii#tw2
Weiiiiiiiiiiiiii#tw2
TW (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.1% 8.5 /
4.3 /
7.0
90
74.
所以你甚麼牌位#tw2
所以你甚麼牌位#tw2
TW (#74)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 63.8% 10.5 /
4.8 /
6.6
130
75.
Ani Ohev Otach#Xun
Ani Ohev Otach#Xun
TW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 8.3 /
4.1 /
7.1
31
76.
神秘人asd#tw2
神秘人asd#tw2
TW (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.2% 8.4 /
5.9 /
7.7
138
77.
T1 Smash#AD2
T1 Smash#AD2
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.7% 8.9 /
6.2 /
7.0
60
78.
道心破碎#不爽就放推
道心破碎#不爽就放推
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 9.3 /
5.9 /
5.8
31
79.
老實說熊熊#9999
老實說熊熊#9999
TW (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.3% 8.6 /
5.6 /
6.4
76
80.
怎么又下雨#311
怎么又下雨#311
TW (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 8.9 /
4.8 /
7.8
12
81.
make me free#usdt
make me free#usdt
TW (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 46.2% 7.3 /
5.3 /
5.6
158
82.
IDoBelieveInU#tw2
IDoBelieveInU#tw2
TW (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 43.8% 7.9 /
5.6 /
6.3
121
83.
流星雨#tw2
流星雨#tw2
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 7.2 /
6.3 /
6.2
40
84.
The 帥#0004
The 帥#0004
TW (#84)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.6% 8.3 /
5.2 /
6.9
58
85.
心態爆炸#TAT
心態爆炸#TAT
TW (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.5% 8.8 /
5.2 /
7.4
220
86.
Noknokbbb#3744
Noknokbbb#3744
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.6 /
5.2 /
5.6
28
87.
PraY#LcK12
PraY#LcK12
TW (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.8% 8.9 /
5.2 /
6.0
64
88.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 7.8 /
6.4 /
5.9
48
89.
Sorry#SRY1
Sorry#SRY1
TW (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.7% 7.7 /
5.6 /
7.7
107
90.
DDa#675
DDa#675
TW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.8% 10.1 /
5.1 /
6.0
52
91.
一秒三次#tw2
一秒三次#tw2
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.8% 8.3 /
7.2 /
6.9
155
92.
秦始皇騎北極熊#EBYY
秦始皇騎北極熊#EBYY
TW (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 44.7% 7.8 /
5.8 /
5.3
47
93.
Keres#tw2
Keres#tw2
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.4 /
5.0 /
7.2
34
94.
再也回不到故事的開始#0407
再也回不到故事的開始#0407
TW (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.6% 10.7 /
6.2 /
7.0
160
95.
wiki#2240
wiki#2240
TW (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.3% 9.0 /
6.2 /
6.1
90
96.
瑰玥Ruby#tw2
瑰玥Ruby#tw2
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 7.3 /
4.1 /
7.1
60
97.
簡小翊大師#專精易大師
簡小翊大師#專精易大師
TW (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 10.5 /
5.7 /
8.2
19
98.
XmasHammer#sb369
XmasHammer#sb369
TW (#98)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.5% 9.0 /
5.1 /
6.9
124
99.
Tsukiii#uuuu
Tsukiii#uuuu
TW (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.1% 10.2 /
5.5 /
7.1
57
100.
板燒雞腿包#5914
板燒雞腿包#5914
TW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.6% 9.4 /
4.1 /
7.0
33