Jarvan IV

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
肥豬維尼的爹#0604
肥豬維尼的爹#0604
TW (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 88.0% 9.4 /
4.1 /
14.2
50
2.
Limo Wreck#4163
Limo Wreck#4163
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.2 /
4.3 /
12.1
142
3.
Megalodon#TW3
Megalodon#TW3
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.4% 4.9 /
4.6 /
12.9
246
4.
我回望一身的風霜#歸來年少時
我回望一身的風霜#歸來年少時
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.1 /
6.1 /
12.4
56
5.
Jimmy#1220
Jimmy#1220
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 4.8 /
4.4 /
12.9
47
6.
神蓋論白白3#tw2
神蓋論白白3#tw2
TW (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 5.3 /
5.6 /
12.9
113
7.
木遁 真樹千手#tw2
木遁 真樹千手#tw2
TW (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 5.7 /
6.1 /
13.2
198
8.
油炸親故女最奇#tw2
油炸親故女最奇#tw2
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.6% 5.9 /
6.2 /
13.8
93
9.
樹先生花開了呢#1120
樹先生花開了呢#1120
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.1 /
6.2 /
13.1
49
10.
家維邨維迦#7815
家維邨維迦#7815
TW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.3% 5.8 /
4.2 /
13.3
85
11.
RayManHon#tw2
RayManHon#tw2
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 5.7 /
4.2 /
13.6
60
12.
十年磨一槍#9898
十年磨一槍#9898
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.2% 5.3 /
5.7 /
11.2
201
13.
夢裡回憶#0313
夢裡回憶#0313
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 6.7 /
4.2 /
13.4
29
14.
雷姆教大罪司教#7682
雷姆教大罪司教#7682
TW (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 65.6% 7.2 /
4.3 /
14.5
61
15.
凱瑞彼得#tw2
凱瑞彼得#tw2
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.3% 5.9 /
6.7 /
15.4
60
16.
當你遇見當尼#tw2
當你遇見當尼#tw2
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.7% 6.2 /
5.1 /
12.6
51
17.
Simon#CSFT
Simon#CSFT
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 6.5 /
4.1 /
12.2
70
18.
我愛Tiffany紫紫#tw2
我愛Tiffany紫紫#tw2
TW (#18)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.3% 5.8 /
4.9 /
13.6
81
19.
Benny賓仔#tw2
Benny賓仔#tw2
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.5% 7.2 /
6.2 /
12.7
74
20.
李8D#1496
李8D#1496
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 6.9 /
5.1 /
12.1
65
21.
騙人剪刀#力力我老大
騙人剪刀#力力我老大
TW (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.3% 5.7 /
5.4 /
12.6
62
22.
霆霆霆owo#4612
霆霆霆owo#4612
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 4.9 /
3.9 /
12.5
55
23.
X達賴喇吧X#WCDI
X達賴喇吧X#WCDI
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 4.8 /
5.7 /
15.8
230
24.
Tsukiii#uuuu
Tsukiii#uuuu
TW (#24)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.2% 7.2 /
5.3 /
13.2
67
25.
陰の実力者になりたくて#シャドウ
陰の実力者になりたくて#シャドウ
TW (#25)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 67.8% 6.1 /
7.1 /
15.9
59
26.
小羊羊#6685
小羊羊#6685
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.2% 4.6 /
5.6 /
12.6
53
27.
春風十哩不如你#DLLM
春風十哩不如你#DLLM
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 6.1 /
5.1 /
13.9
48
28.
追風球王#1007
追風球王#1007
TW (#28)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.1% 7.5 /
6.5 /
11.4
74
29.
京圈太子爺#戰晏琛
京圈太子爺#戰晏琛
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.7% 5.3 /
5.9 /
16.2
67
30.
提醒我先噴隊友#tw2
提醒我先噴隊友#tw2
TW (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 64.4% 6.1 /
5.2 /
13.9
59
31.
killuforever#tw2
killuforever#tw2
TW (#31)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 63.3% 6.4 /
5.6 /
13.5
275
32.
便便擠痘痘#1132
便便擠痘痘#1132
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.2% 6.2 /
5.2 /
9.8
53
33.
MaRin#0009
MaRin#0009
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.5% 5.0 /
6.5 /
14.2
44
34.
燎原公子#tw2
燎原公子#tw2
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.1% 6.1 /
6.3 /
13.1
159
35.
SAMPLE#np2c
SAMPLE#np2c
TW (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 58.3% 5.4 /
5.6 /
15.7
60
36.
蒜泥搗梅#6969
蒜泥搗梅#6969
TW (#36)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.0% 5.0 /
5.3 /
12.2
193
37.
你知唔知道有人掛住你#N1C
你知唔知道有人掛住你#N1C
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.4% 5.2 /
5.7 /
13.4
147
38.
無名的小鬼#tw2
無名的小鬼#tw2
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.3% 8.7 /
6.1 /
10.1
90
39.
此喵非彼獅#不會改名
此喵非彼獅#不會改名
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 7.4 /
4.9 /
12.6
39
40.
HowSweetitTastes#7879
HowSweetitTastes#7879
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.1% 5.8 /
5.8 /
12.9
98
41.
他的道歉一直都很有誠懇#哩毋碳吉麼
他的道歉一直都很有誠懇#哩毋碳吉麼
TW (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 100.0% 7.3 /
1.8 /
12.5
10
42.
野比熊大#拜託早點投
野比熊大#拜託早點投
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.0% 8.5 /
6.8 /
14.2
59
43.
這波必贏的呀ELK#tw3
這波必贏的呀ELK#tw3
TW (#43)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 71.8% 7.9 /
5.7 /
14.0
39
44.
可愛傻傻黑貓#0510
可愛傻傻黑貓#0510
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 44.7% 5.2 /
5.9 /
10.7
47
45.
Hewarazand#tw2
Hewarazand#tw2
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.3% 5.5 /
5.5 /
11.8
76
46.
一天物理八小時#1661
一天物理八小時#1661
TW (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.4% 5.6 /
4.4 /
13.7
101
47.
青菜勝勝#tw2
青菜勝勝#tw2
TW (#47)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 60.0% 7.1 /
5.7 /
14.1
75
48.
yoRoseHead#tw2
yoRoseHead#tw2
TW (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.6% 6.6 /
4.9 /
12.6
72
49.
毛爺大師#6584
毛爺大師#6584
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.6% 10.8 /
4.9 /
12.9
52
50.
P甩筆他#0114
P甩筆他#0114
TW (#50)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.3% 11.1 /
6.5 /
10.7
78
51.
Bloody Desire#6410
Bloody Desire#6410
TW (#51)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 62.9% 7.4 /
5.4 /
13.0
62
52.
Simon#uncle
Simon#uncle
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.4 /
4.2 /
12.1
193
53.
青花瓷PK#tw2
青花瓷PK#tw2
TW (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.9% 4.8 /
5.0 /
13.0
38
54.
嗨今日過得好嗎#tw2
嗨今日過得好嗎#tw2
TW (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.0% 6.9 /
6.8 /
13.6
140
55.
底層掘地機幹狗糧#超級底層
底層掘地機幹狗糧#超級底層
TW (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.9% 7.1 /
4.5 /
12.1
55
56.
鐵甲蛹使用了硬梆梆 防禦提升1級#9453
鐵甲蛹使用了硬梆梆 防禦提升1級#9453
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.8% 6.5 /
5.0 /
12.7
67
57.
LungGor#007
LungGor#007
TW (#57)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 60.9% 6.2 /
4.7 /
13.1
46
58.
你可以不吃但一定要請你的朋友吃#3962
你可以不吃但一定要請你的朋友吃#3962
TW (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.6% 5.7 /
4.9 /
10.1
403
59.
Gil#5791
Gil#5791
TW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.9% 7.4 /
6.4 /
13.6
54
60.
蜂蜜葡萄柚#2808
蜂蜜葡萄柚#2808
TW (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 51.2% 6.1 /
6.8 /
13.2
162
61.
小翔翔抖雞雞#tw2
小翔翔抖雞雞#tw2
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.0% 5.6 /
4.8 /
12.8
149
62.
甜心粉鮑鮑#tw2
甜心粉鮑鮑#tw2
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.3% 8.4 /
3.7 /
12.8
30
63.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.9 /
5.1 /
11.6
25
64.
Jarvan Only#J4O
Jarvan Only#J4O
TW (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.0% 9.3 /
3.6 /
13.0
30
65.
墨雨雲間#0857
墨雨雲間#0857
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 71.8% 6.3 /
4.7 /
13.1
39
66.
嘉文王子壁咚play#1234
嘉文王子壁咚play#1234
TW (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.4% 6.4 /
6.5 /
12.5
47
67.
AKA ELO#ELO
AKA ELO#ELO
TW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 48.4% 5.3 /
5.8 /
12.0
248
68.
須彌靈吉定風魔#tw2
須彌靈吉定風魔#tw2
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.1% 5.9 /
5.6 /
13.8
62
69.
打崩有資遣費嗎#8591
打崩有資遣費嗎#8591
TW (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 48.4% 6.3 /
5.8 /
14.0
124
70.
我已經在不爽了#9453
我已經在不爽了#9453
TW (#70)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.2% 6.3 /
5.9 /
14.4
79
71.
Blacksheeep#0808
Blacksheeep#0808
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.1% 5.5 /
4.2 /
13.1
36
72.
輕度重度超渡印度#3131
輕度重度超渡印度#3131
TW (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.1% 7.2 /
6.1 /
13.5
124
73.
HeyGirl張開手讓風親吻妳臉#tw2
HeyGirl張開手讓風親吻妳臉#tw2
TW (#73)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.3% 7.7 /
4.7 /
12.0
87
74.
阿雍ada#666
阿雍ada#666
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.1% 8.8 /
5.9 /
11.1
265
75.
豬肉小張#tw2
豬肉小張#tw2
TW (#75)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.7% 5.1 /
6.0 /
11.9
84
76.
左近寺右散光#0000
左近寺右散光#0000
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 5.3 /
6.9 /
14.6
88
77.
請你冷靜#9894
請你冷靜#9894
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.7% 6.6 /
5.1 /
12.9
61
78.
20251213#10000
20251213#10000
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 5.5 /
5.2 /
12.1
40
79.
T1 Owner#9531
T1 Owner#9531
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.3% 4.0 /
3.9 /
14.8
75
80.
Sasukez#3424
Sasukez#3424
TW (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 61.4% 5.0 /
4.9 /
13.4
57
81.
TYYYYYYYYYYYYYY#tw2
TYYYYYYYYYYYYYY#tw2
TW (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.9% 7.4 /
6.5 /
14.6
153
82.
果果果然翁#5031
果果果然翁#5031
TW (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.0% 6.5 /
4.6 /
14.0
50
83.
小亭寶#0811
小亭寶#0811
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.9 /
4.1 /
14.2
32
84.
友善真誠理解互相尊重關懷接納包容#Peace
友善真誠理解互相尊重關懷接納包容#Peace
TW (#84)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 62.0% 5.2 /
4.6 /
15.0
50
85.
亞麗珊卓#2486
亞麗珊卓#2486
TW (#85)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 62.2% 5.4 /
5.2 /
15.0
45
86.
小騎炫#7938
小騎炫#7938
TW (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 60.2% 5.2 /
5.7 /
15.5
93
87.
silverhell#台狗4全家
silverhell#台狗4全家
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.0% 5.6 /
5.6 /
14.4
69
88.
湊小子#tw2
湊小子#tw2
TW (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.1% 8.3 /
5.9 /
16.1
64
89.
說說王桑來電第一句#foke2
說說王桑來電第一句#foke2
TW (#89)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.6% 5.2 /
5.5 /
14.7
53
90.
DOGliko#3933
DOGliko#3933
TW (#90)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 59.4% 4.6 /
4.0 /
12.3
101
91.
Panda沙仙草#tw2
Panda沙仙草#tw2
TW (#91)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 62.3% 6.9 /
5.0 /
15.0
61
92.
霸王硬上班#1793
霸王硬上班#1793
TW (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.6% 5.2 /
4.8 /
16.8
45
93.
進擊的三下巴#tw2
進擊的三下巴#tw2
TW (#93)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.5% 6.4 /
6.4 /
15.1
48
94.
嘎文鼠叔#TW555
嘎文鼠叔#TW555
TW (#94)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 60.9% 6.5 /
4.9 /
12.5
69
95.
ÖYourBodyIsMineÖ#暗影君王
ÖYourBodyIsMineÖ#暗影君王
TW (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 38.6% 5.0 /
6.4 /
13.3
83
96.
Paulpong#9076
Paulpong#9076
TW (#96)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 62.0% 5.4 /
5.0 /
17.2
50
97.
ゴンフリークス#剪刀石頭布
ゴンフリークス#剪刀石頭布
TW (#97)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 64.8% 5.1 /
4.5 /
14.6
128
98.
還在打野隊友就死光#5068
還在打野隊友就死光#5068
TW (#98)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.4% 5.2 /
4.7 /
12.1
128
99.
開局一muteall#tw2
開局一muteall#tw2
TW (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 47.6% 7.2 /
5.5 /
9.7
42
100.
09月08日#0908
09月08日#0908
TW (#100)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.1% 6.9 /
6.5 /
12.7
66