Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TNIAS#LYON
TNIAS#LYON
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.6% 7.7 /
4.9 /
7.2
54
2.
햄햄햄햄#4697
햄햄햄햄#4697
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.7% 6.0 /
4.0 /
6.0
61
3.
xyno#kiwi
xyno#kiwi
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.9% 7.1 /
4.8 /
6.5
59
4.
저승민#이승민
저승민#이승민
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.6% 5.9 /
4.0 /
5.9
47
5.
Prion#루시프리온
Prion#루시프리온
OCE (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.0% 7.0 /
5.9 /
5.3
50
6.
Rank 6#NA1
Rank 6#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 8.5 /
5.0 /
7.0
56
7.
Lzhaiy#KR06
Lzhaiy#KR06
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.6% 6.9 /
4.8 /
6.2
62
8.
죽을만큼 노력하다#TOP
죽을만큼 노력하다#TOP
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.9% 7.3 /
5.2 /
5.2
55
9.
천둥의 신#CHALL
천둥의 신#CHALL
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.7% 9.9 /
4.8 /
5.9
120
10.
호날두#kr99
호날두#kr99
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.6% 10.3 /
8.0 /
5.9
47
11.
Hevinix杰#2304
Hevinix杰#2304
EUW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 71.5% 7.5 /
3.9 /
7.6
186
12.
ThirtyOne#31313
ThirtyOne#31313
JP (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.1% 5.2 /
5.1 /
7.0
77
13.
80KgPlayer#sins
80KgPlayer#sins
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.0% 6.0 /
3.7 /
6.3
60
14.
수험생활5년차#KR1
수험생활5년차#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 6.8 /
7.1 /
5.9
91
15.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 77.4% 6.9 /
3.9 /
6.3
133
16.
DnDn123#123
DnDn123#123
EUW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.1% 5.7 /
4.3 /
6.1
149
17.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.3% 5.1 /
3.5 /
4.7
47
18.
DavveSoldier#EUW
DavveSoldier#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.6% 5.8 /
5.8 /
7.2
68
19.
Zamudo#0517
Zamudo#0517
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.5% 7.3 /
5.3 /
5.5
89
20.
Untamed Hunter#EUW
Untamed Hunter#EUW
EUW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.2% 10.4 /
4.0 /
7.1
87
21.
Lonely Stoniee#1609
Lonely Stoniee#1609
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 8.4 /
4.4 /
6.4
48
22.
술과게집을내와라#KR1
술과게집을내와라#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 5.5 /
4.7 /
6.2
122
23.
Curled#KR1
Curled#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.8 /
3.9 /
6.2
84
24.
Delazeri#BR1
Delazeri#BR1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.6 /
6.4 /
4.8
51
25.
열정 패기 자신감#kr333
열정 패기 자신감#kr333
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.9 /
4.2 /
6.0
58
26.
Knosis#εïз
Knosis#εïз
NA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 8.5 /
6.0 /
6.0
53
27.
Hupper multi 200#Fossy
Hupper multi 200#Fossy
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.1 /
5.0 /
8.1
84
28.
Pikachu#o3o
Pikachu#o3o
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 70.2% 6.0 /
3.8 /
5.9
47
29.
Verstappen#kr33
Verstappen#kr33
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 6.6 /
4.9 /
6.0
62
30.
chovy zz6#INT
chovy zz6#INT
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
3.9 /
6.2
54
31.
상 어#1979
상 어#1979
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.8 /
3.7 /
4.5
53
32.
진짜 짜증난다#진짜로
진짜 짜증난다#진짜로
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.9 /
5.2 /
5.6
101
33.
skygge kriger#EUV
skygge kriger#EUV
EUW (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 5.5 /
3.6 /
5.3
85
34.
메트로마트#KR1
메트로마트#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.1 /
5.6 /
7.6
82
35.
Skyy#NA11
Skyy#NA11
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 6.0 /
4.5 /
6.5
64
36.
white space#alynn
white space#alynn
NA (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 6.8 /
4.4 /
6.3
49
37.
Akaρs#КR1
Akaρs#КR1
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.8% 5.1 /
4.8 /
6.6
69
38.
philip#craig
philip#craig
NA (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.7% 5.7 /
5.1 /
7.0
102
39.
big gaming#laser
big gaming#laser
EUW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 6.0 /
4.2 /
5.8
77
40.
우치하 사스케#kri
우치하 사스케#kri
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 6.0 /
4.6 /
5.7
48
41.
BA MAY CHET#3DIE
BA MAY CHET#3DIE
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.7 /
6.9 /
6.9
68
42.
섹쉬그자체#도학재
섹쉬그자체#도학재
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.5% 6.0 /
3.9 /
5.4
63
43.
xhsl#tj1
xhsl#tj1
NA (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.4% 5.4 /
4.2 /
5.2
142
44.
majkel kakson#ML4
majkel kakson#ML4
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.1 /
5.2 /
7.1
93
45.
Demon Thresh#6666
Demon Thresh#6666
VN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 5.5 /
6.5 /
6.5
53
46.
恋爱脑#0515
恋爱脑#0515
SEA (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 7.1 /
7.5 /
4.8
52
47.
Mannoroth#KR1
Mannoroth#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.9 /
4.7 /
5.3
57
48.
Jesse Pinkman#1v9
Jesse Pinkman#1v9
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.9 /
4.4 /
5.4
68
49.
DeCrozz1#EUNE
DeCrozz1#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.9 /
5.0 /
5.8
45
50.
Hakuna Matata#6015
Hakuna Matata#6015
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.8 /
6.7 /
7.1
81
51.
연습용계정3#KR2
연습용계정3#KR2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.9 /
3.6 /
6.3
47
52.
아유카와#086
아유카와#086
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 4.6 /
3.8 /
5.8
62
53.
kkkkkkkkk#JP1
kkkkkkkkk#JP1
JP (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 4.8 /
4.6 /
5.8
54
54.
Newt#NMD
Newt#NMD
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 8.4 /
7.0 /
7.4
53
55.
7REX Namiru#7REX
7REX Namiru#7REX
BR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 6.2 /
4.2 /
6.6
59
56.
Jacdawn#TR1
Jacdawn#TR1
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 8.2 /
3.3 /
5.6
66
57.
COXINHADPASTRAMI#HOLYB
COXINHADPASTRAMI#HOLYB
BR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.4% 7.2 /
6.9 /
6.3
49
58.
LL Seth#EUW
LL Seth#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 8.5 /
5.4 /
5.0
123
59.
AyteknnnN777#777
AyteknnnN777#777
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.3 /
4.8 /
5.5
53
60.
Cheng sủa meomeo#2611
Cheng sủa meomeo#2611
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.3 /
4.3 /
5.6
79
61.
Peck#7001
Peck#7001
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.0% 7.4 /
6.0 /
6.3
50
62.
Cobalt#0100
Cobalt#0100
TR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 7.7 /
5.4 /
7.0
91
63.
08최준우#0427
08최준우#0427
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.4 /
4.8 /
5.9
59
64.
kick ronaldolol#123
kick ronaldolol#123
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.7 /
5.7 /
6.9
148
65.
버스카드#KR1
버스카드#KR1
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 82.9% 9.3 /
4.0 /
5.5
82
66.
Aston Martin#Bia
Aston Martin#Bia
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 5.8 /
3.7 /
5.8
57
67.
RENGOD IV#TR1
RENGOD IV#TR1
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 10.8 /
3.7 /
6.4
203
68.
chopper lover#EUW
chopper lover#EUW
EUW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 6.5 /
5.1 /
5.0
59
69.
Ayrton Senna#King
Ayrton Senna#King
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.1 /
6.2 /
6.3
57
70.
Jon Snow#7596
Jon Snow#7596
EUW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 66.7% 8.4 /
5.9 /
6.8
48
71.
cherry#331
cherry#331
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.9 /
3.5 /
5.9
185
72.
추격자 프로파일러#2004
추격자 프로파일러#2004
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.8% 5.1 /
4.9 /
5.2
54
73.
꽃가루눈#KR1
꽃가루눈#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.1 /
4.8 /
5.0
95
74.
하와와#0904
하와와#0904
KR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.0% 5.3 /
3.8 /
5.2
79
75.
Mietek#777
Mietek#777
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.9 /
5.7 /
5.4
77
76.
uchanzzz#KR1
uchanzzz#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.1 /
6.6 /
6.0
70
77.
애늙은이#시간참빠르
애늙은이#시간참빠르
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 5.4 /
4.1 /
5.4
56
78.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 5.5 /
3.9 /
6.0
132
79.
정종영#KR1
정종영#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 3.8 /
4.6 /
5.1
54
80.
Ferlethe#Fiora
Ferlethe#Fiora
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.2 /
5.8 /
5.3
123
81.
liziyen#Gam
liziyen#Gam
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.6% 4.9 /
4.5 /
5.0
216
82.
我爱发育#078
我爱发育#078
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.8% 7.1 /
4.4 /
5.5
117
83.
Lukalux#KR1
Lukalux#KR1
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.3 /
5.5
80
84.
Kanikou#4724
Kanikou#4724
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.7 /
7.6
65
85.
Totomitchi#EUW
Totomitchi#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.8 /
5.1 /
6.1
48
86.
바른말을한 죄#186
바른말을한 죄#186
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.5 /
5.6 /
5.6
51
87.
Clorik#KR 1
Clorik#KR 1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.1 /
6.0 /
5.2
61
88.
알랄랄랄랄#KR1
알랄랄랄랄#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.2 /
6.1 /
4.2
98
89.
retired#i am
retired#i am
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.0% 7.1 /
4.6 /
6.0
92
90.
wirox31#TR1
wirox31#TR1
TR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 9.2 /
5.2 /
8.2
53
91.
لقد ولدنا لنموت#1807
لقد ولدنا لنموت#1807
BR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 60.3% 7.9 /
6.4 /
6.1
63
92.
Blazmix#69696
Blazmix#69696
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 7.1 /
8.7 /
7.4
39
93.
SeFatSang#vn2
SeFatSang#vn2
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.9 /
6.1 /
5.3
56
94.
wqecxzsa#EUW
wqecxzsa#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.0 /
6.0 /
5.3
51
95.
FeedZuris#EUMID
FeedZuris#EUMID
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.1% 5.3 /
4.2 /
6.5
93
96.
Jon Snow#7596
Jon Snow#7596
EUW (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 66.0% 8.6 /
6.0 /
6.1
50
97.
Die For You#We2k
Die For You#We2k
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.7 /
4.6 /
5.4
89
98.
Stargazer7#LAS
Stargazer7#LAS
LAS (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 6.4 /
4.8 /
6.6
86
99.
라스무스 호일룬#11111
라스무스 호일룬#11111
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.9% 4.6 /
5.0 /
5.1
272
100.
odoriko#BR2
odoriko#BR2
BR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.0% 6.1 /
4.6 /
6.0
61