Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Karthus xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ChrisColumbusL9#USA
ChrisColumbusL9#USA
LAN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.7% 7.5 /
4.2 /
9.5
75
2.
Cankatci#LAN
Cankatci#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 81.0% 12.7 /
6.0 /
11.1
42
3.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.3% 10.7 /
7.0 /
10.4
166
4.
NoMoreExcuse#LLA
NoMoreExcuse#LLA
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 60.0% 7.3 /
6.2 /
10.9
55
5.
rabs#ghxst
rabs#ghxst
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 9.3 /
8.2 /
9.7
200
6.
Deffy#Nier
Deffy#Nier
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.8% 8.2 /
5.8 /
8.8
181
7.
Kesasi#LAN
Kesasi#LAN
LAN (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 7.4 /
8.3 /
12.1
54
8.
GunZ#LAN
GunZ#LAN
LAN (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.2% 10.3 /
8.0 /
12.6
52
9.
BayronDs#LAN
BayronDs#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.7% 7.8 /
8.4 /
8.7
193
10.
Born cousins#INC
Born cousins#INC
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.8% 9.3 /
7.1 /
10.1
113
11.
Kayn Irl#SAOWA
Kayn Irl#SAOWA
LAN (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.7% 8.0 /
5.6 /
9.5
122
12.
DrAgOn MeIiodas#LAN
DrAgOn MeIiodas#LAN
LAN (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.5% 8.0 /
6.3 /
8.6
61
13.
Effy#Dojya
Effy#Dojya
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.7% 8.8 /
6.9 /
9.5
190
14.
lDan#LAN
lDan#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 69.6% 6.9 /
6.9 /
10.5
23
15.
batuzay sensei#LAN
batuzay sensei#LAN
LAN (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 49.4% 7.5 /
7.0 /
10.0
87
16.
2hard2kill#5806
2hard2kill#5806
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 10.1 /
7.0 /
10.5
28
17.
Memento Mori#14643
Memento Mori#14643
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.6 /
8.0 /
10.9
21
18.
Yensen#7413
Yensen#7413
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.2 /
5.5 /
10.4
25
19.
Nöm#125
Nöm#125
LAN (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.5% 7.9 /
7.7 /
12.2
94
20.
C9 Oler#123
C9 Oler#123
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 8.9 /
7.7 /
10.9
39
21.
Candy#over2
Candy#over2
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 10.2 /
4.7 /
11.8
19
22.
Awantame al 6#LAN
Awantame al 6#LAN
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.9% 5.5 /
7.1 /
9.1
411
23.
CthulhuVonKraken#LAN
CthulhuVonKraken#LAN
LAN (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 56.0% 6.6 /
5.7 /
9.1
50
24.
Jose Karlos#LAN
Jose Karlos#LAN
LAN (#24)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo II 57.4% 8.4 /
9.2 /
10.4
94
25.
Akane#EZPZ
Akane#EZPZ
LAN (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.8% 8.2 /
9.5 /
11.1
38
26.
Karambolos#LAN
Karambolos#LAN
LAN (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.6% 9.6 /
7.4 /
11.0
76
27.
LLanerosGamer IV#LAN
LLanerosGamer IV#LAN
LAN (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.1% 8.3 /
6.6 /
12.1
66
28.
Feel The Røsh#Sad
Feel The Røsh#Sad
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.7% 7.3 /
3.4 /
8.1
14
29.
MataPetristas#DRND
MataPetristas#DRND
LAN (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.9% 6.8 /
6.5 /
10.2
51
30.
Pompompurin#RBK
Pompompurin#RBK
LAN (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 46.6% 7.1 /
6.5 /
8.5
58
31.
Imucar#LAN
Imucar#LAN
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 7.6 /
6.8 /
11.2
128
32.
MonasChinas#666
MonasChinas#666
LAN (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.7% 7.2 /
6.4 /
11.6
64
33.
Racan#Racan
Racan#Racan
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.4% 8.1 /
6.6 /
11.5
58
34.
Ninjor#LAN
Ninjor#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 51.1% 5.4 /
5.8 /
9.7
88
35.
Link Shiny#LAN
Link Shiny#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.2% 9.7 /
7.4 /
10.6
82
36.
OnlyGanks#Only
OnlyGanks#Only
LAN (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.0% 9.4 /
7.8 /
11.5
111
37.
MaKına#LAN
MaKına#LAN
LAN (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.1% 10.1 /
7.6 /
10.0
49
38.
Arkvoodle#LAN
Arkvoodle#LAN
LAN (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.1% 12.0 /
7.8 /
10.9
118
39.
XxXDrak3XxX#LAN
XxXDrak3XxX#LAN
LAN (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo III 50.5% 7.3 /
7.3 /
11.1
91
40.
MIDLANER#back
MIDLANER#back
LAN (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.1% 6.8 /
6.6 /
8.6
71
41.
temohpab#LAN
temohpab#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.0 /
6.8 /
9.0
30
42.
Kacthus#LAN
Kacthus#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 54.0% 6.9 /
8.3 /
9.1
309
43.
Faya#LAN
Faya#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.6% 7.7 /
8.4 /
10.2
89
44.
ItsCrockUwUis#LAN
ItsCrockUwUis#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 50.0% 9.7 /
9.2 /
9.8
44
45.
Réquiem R#LAN
Réquiem R#LAN
LAN (#45)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 52.1% 8.4 /
6.4 /
9.9
121
46.
Porito#LAN
Porito#LAN
LAN (#46)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 62.4% 8.2 /
6.7 /
9.1
93
47.
TBZ Nyctophilia#9708
TBZ Nyctophilia#9708
LAN (#47)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 60.0% 9.5 /
6.5 /
10.9
50
48.
releon#Hyoka
releon#Hyoka
LAN (#48)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 72.1% 7.5 /
5.6 /
11.3
43
49.
Lomassoyao#DOG
Lomassoyao#DOG
LAN (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.1% 8.9 /
7.0 /
12.8
89
50.
newport100#LAN
newport100#LAN
LAN (#50)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 65.2% 8.2 /
9.0 /
11.3
89
51.
Nugget De Pollo#21038
Nugget De Pollo#21038
LAN (#51)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 67.1% 8.0 /
7.9 /
11.2
70
52.
kyqq#QQQ
kyqq#QQQ
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 86.7% 14.3 /
9.6 /
16.1
15
53.
akidwithadream#annie
akidwithadream#annie
LAN (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 43.9% 6.5 /
7.1 /
9.2
187
54.
Almighty Nova#SPLIT
Almighty Nova#SPLIT
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 8.6 /
7.7 /
9.2
30
55.
saramalacara#ghxst
saramalacara#ghxst
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 10.4 /
8.7 /
8.1
27
56.
RSK Hyongen#Fer
RSK Hyongen#Fer
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.9 /
5.6 /
12.3
12
57.
juank111#LAN
juank111#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.5 /
6.8 /
9.6
19
58.
Q U Î R Ø G A IV#KRS
Q U Î R Ø G A IV#KRS
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.0% 10.6 /
9.4 /
12.7
16
59.
BenTheBlaster16#LAN
BenTheBlaster16#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 7.3 /
5.0 /
12.6
10
60.
T1Kaynix#JGDF
T1Kaynix#JGDF
LAN (#60)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 64.8% 9.1 /
8.7 /
12.0
54
61.
No Soy Trolistar#LAN
No Soy Trolistar#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.8% 7.7 /
7.0 /
9.9
43
62.
KGP Wolfurion#666
KGP Wolfurion#666
LAN (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.0% 8.4 /
6.4 /
10.1
39
63.
Mr Wasa#006
Mr Wasa#006
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 55.6% 9.4 /
7.9 /
10.2
45
64.
Cuenta 8#LAN
Cuenta 8#LAN
LAN (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD CarryĐường giữa Bạch Kim II 56.7% 11.4 /
8.5 /
10.5
164
65.
TrollPick#LAN
TrollPick#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.7% 6.9 /
7.1 /
14.0
28
66.
mongu#502
mongu#502
LAN (#66)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 48.2% 7.1 /
5.4 /
9.3
56
67.
Fakør#LAN
Fakør#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 52.8% 7.2 /
6.7 /
10.8
36
68.
Firelay1#NA1
Firelay1#NA1
LAN (#68)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 63.6% 9.1 /
5.9 /
10.3
140
69.
The Susodicha#LAN
The Susodicha#LAN
LAN (#69)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 70.0% 9.3 /
9.2 /
12.7
50
70.
Killua007#2867
Killua007#2867
LAN (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 40.0% 8.8 /
7.8 /
8.9
65
71.
made in kor#LAN
made in kor#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.8% 7.3 /
7.5 /
9.9
36
72.
II ØMAGA II#LAN
II ØMAGA II#LAN
LAN (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 7.5 /
8.4 /
10.4
20
73.
CelesteTeAmo#LAN
CelesteTeAmo#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.1% 7.9 /
7.8 /
12.3
39
74.
Guainabichi#LAN
Guainabichi#LAN
LAN (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.2% 8.0 /
7.5 /
9.6
53
75.
Bowster#811
Bowster#811
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.4% 6.2 /
7.9 /
11.8
19
76.
El Karthus#LAN
El Karthus#LAN
LAN (#76)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 63.6% 12.2 /
10.6 /
11.6
66
77.
Yami266#LAN
Yami266#LAN
LAN (#77)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 80.0% 7.5 /
5.4 /
11.2
25
78.
daniellenin#LAN
daniellenin#LAN
LAN (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 43.1% 7.6 /
8.1 /
9.8
58
79.
FalsaTortuga#LAN
FalsaTortuga#LAN
LAN (#79)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 56.3% 8.9 /
6.9 /
11.5
144
80.
Dieguinni#LAN
Dieguinni#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 58.1% 7.2 /
6.2 /
11.0
31
81.
Saye#Holo
Saye#Holo
LAN (#81)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 48.1% 6.2 /
10.5 /
10.7
52
82.
CONDOR90#LAN
CONDOR90#LAN
LAN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.7 /
5.7 /
10.3
12
83.
Annie player#mido
Annie player#mido
LAN (#83)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 51.6% 8.8 /
9.4 /
10.7
62
84.
DasG#3131
DasG#3131
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 48.1% 9.4 /
8.0 /
9.0
27
85.
ëCHëLë Mïël#LAN
ëCHëLë Mïël#LAN
LAN (#85)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 47.7% 7.1 /
6.3 /
9.4
44
86.
W0lfgang#7263
W0lfgang#7263
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.1% 4.4 /
5.3 /
7.8
32
87.
Elsa Brosón#TKs
Elsa Brosón#TKs
LAN (#87)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 66.0% 9.4 /
8.4 /
13.0
50
88.
PAPANEM3#0286
PAPANEM3#0286
LAN (#88)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim III 59.0% 8.1 /
9.7 /
10.0
39
89.
CatadorDeAbuelas#15102
CatadorDeAbuelas#15102
LAN (#89)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 56.8% 6.8 /
6.0 /
11.0
44
90.
Uxel67 Hater#LAN1
Uxel67 Hater#LAN1
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 9.4 /
7.3 /
9.9
25
91.
dbloom#LAN
dbloom#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.6% 11.8 /
7.3 /
12.7
17
92.
Wala#Chall
Wala#Chall
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 10.4 /
7.1 /
11.4
10
93.
Duffman Norris#LAN
Duffman Norris#LAN
LAN (#93)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 53.7% 6.2 /
3.4 /
8.1
54
94.
Harkang#LAN
Harkang#LAN
LAN (#94)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 51.6% 10.2 /
9.1 /
8.8
93
95.
Łløyd#LAN
Łløyd#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.7% 10.6 /
7.1 /
12.2
17
96.
ShedinjaTams#LAN
ShedinjaTams#LAN
LAN (#96)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 66.0% 8.8 /
8.2 /
12.7
50
97.
GG y Si#LAN
GG y Si#LAN
LAN (#97)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 61.1% 10.5 /
8.4 /
11.9
72
98.
Nesly507#5729
Nesly507#5729
LAN (#98)
Vàng II Vàng II
Đường giữaĐi Rừng Vàng II 48.2% 7.8 /
5.9 /
9.4
56
99.
elreytiburon70#LAN
elreytiburon70#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.0% 10.9 /
8.5 /
11.1
20
100.
Jankeee#LAN
Jankeee#LAN
LAN (#100)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 51.9% 8.3 /
6.2 /
12.9
430