Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Karthus xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
我和平而来#CN1
我和平而来#CN1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.1 /
5.9 /
9.7
50
2.
INFLICTED#rtrd
INFLICTED#rtrd
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 9.4 /
9.0 /
10.2
177
3.
Marshall D Teach#555
Marshall D Teach#555
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 9.6 /
7.7 /
10.0
186
4.
NígerIsACountry#7157
NígerIsACountry#7157
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 10.2 /
8.3 /
9.9
99
5.
Machop#NA1
Machop#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 62.2% 10.8 /
7.2 /
9.7
143
6.
PhantomL0rd#Karth
PhantomL0rd#Karth
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngAD Carry Thách Đấu 61.7% 9.1 /
5.9 /
9.2
222
7.
intra#INTRA
intra#INTRA
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.6 /
5.8 /
9.6
93
8.
ftdsag#NA 1
ftdsag#NA 1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.6 /
8.1 /
10.0
58
9.
SuperEdgyName666#NA1
SuperEdgyName666#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.3 /
7.8 /
11.4
70
10.
Curtis Jackson#GRODT
Curtis Jackson#GRODT
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐi Rừng Thách Đấu 58.0% 8.4 /
5.9 /
8.9
250
11.
YoungMoklie#8176
YoungMoklie#8176
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.9 /
8.1 /
9.2
51
12.
HerLastWhisper#1021
HerLastWhisper#1021
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 9.5 /
5.4 /
9.4
129
13.
Eventual vîctory#NA1
Eventual vîctory#NA1
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.4 /
5.9 /
8.5
205
14.
Power Blue#Moon
Power Blue#Moon
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 9.4 /
5.0 /
9.7
119
15.
Leesan#001
Leesan#001
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.5 /
8.1 /
10.6
46
16.
kitava#jck
kitava#jck
NA (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐi Rừng Kim Cương II 75.8% 7.7 /
6.8 /
11.3
66
17.
PolishRug#ina
PolishRug#ina
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 10.3 /
10.7 /
10.8
201
18.
Trainers#NA1
Trainers#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.5 /
8.6 /
9.0
129
19.
U Say Ur Horse#NA1
U Say Ur Horse#NA1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 8.1 /
5.3 /
9.6
114
20.
aicee#aicee
aicee#aicee
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 8.3 /
6.9 /
10.1
200
21.
LihDegu#Degu
LihDegu#Degu
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.5% 7.2 /
6.4 /
9.5
512
22.
SperalSuppress#1252
SperalSuppress#1252
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.7 /
6.3 /
9.9
505
23.
Bass Pro Lover#NA1
Bass Pro Lover#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 9.1 /
7.6 /
9.6
78
24.
Sandflame#NA1
Sandflame#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.9 /
5.5 /
10.3
43
25.
苦无直插心脏#阿卡丽大王
苦无直插心脏#阿卡丽大王
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.5% 10.0 /
3.9 /
11.6
21
26.
LihLushen#NA1
LihLushen#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 7.4 /
6.5 /
9.7
600
27.
strawberri#yuumi
strawberri#yuumi
NA (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 12.3 /
5.8 /
9.4
147
28.
Vyumaniacal#MIX1
Vyumaniacal#MIX1
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 10.4 /
8.9 /
10.5
36
29.
veryserioushuman#rzrz
veryserioushuman#rzrz
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 7.5 /
6.1 /
9.7
171
30.
ToastBuster#0007
ToastBuster#0007
NA (#30)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐi Rừng ngọc lục bảo I 89.7% 16.9 /
7.3 /
10.3
39
31.
bsqbsqbsqbsqbsq#bsq
bsqbsqbsqbsqbsq#bsq
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.8 /
7.2 /
8.6
53
32.
ISALoL#KARTH
ISALoL#KARTH
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.0 /
7.0 /
9.4
55
33.
HHHHHBTX BACK#AGAIN
HHHHHBTX BACK#AGAIN
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 8.1 /
6.9 /
9.4
132
34.
Asexual#Asex
Asexual#Asex
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 7.7 /
7.1 /
9.5
111
35.
Secret Elephant#NA1
Secret Elephant#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 10.1 /
8.4 /
9.5
48
36.
ChillinLike#001
ChillinLike#001
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 10.5 /
5.9 /
9.8
42
37.
Jasmeet Raina#Goreh
Jasmeet Raina#Goreh
NA (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.4% 14.0 /
5.7 /
9.7
61
38.
Toph#Zzz
Toph#Zzz
NA (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.2% 10.4 /
8.7 /
7.7
113
39.
xdd388y2y8y28#xdxd
xdd388y2y8y28#xdxd
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 9.2 /
10.3 /
10.2
49
40.
SHAWARMA#shlby
SHAWARMA#shlby
NA (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 11.5 /
6.6 /
9.6
189
41.
BlackHarryStyles#NA1
BlackHarryStyles#NA1
NA (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.8% 6.5 /
8.8 /
11.3
92
42.
LakeXL#UCI
LakeXL#UCI
NA (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 8.9 /
6.4 /
10.4
51
43.
BGツ#USA
BGツ#USA
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.0% 6.8 /
6.7 /
9.5
50
44.
pupupu2#NA1
pupupu2#NA1
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.6% 8.2 /
6.2 /
9.3
70
45.
Arisu#SE79
Arisu#SE79
NA (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐi Rừng Kim Cương IV 80.0% 10.7 /
8.0 /
10.7
40
46.
mogging#99999
mogging#99999
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 52.1% 8.2 /
8.1 /
10.2
213
47.
Derajgg#9816
Derajgg#9816
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.5 /
8.0 /
10.5
44
48.
SPONGEBOB#WEWIN
SPONGEBOB#WEWIN
NA (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.4% 8.3 /
4.6 /
8.8
57
49.
晚风遇见你#WAN
晚风遇见你#WAN
NA (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.3% 12.1 /
6.2 /
11.0
74
50.
rui#f5ve
rui#f5ve
NA (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.3% 7.8 /
5.5 /
10.3
116
51.
step on steppas#2400
step on steppas#2400
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 11.3 /
6.7 /
13.7
11
52.
Fuсk Isгael#SS88
Fuсk Isгael#SS88
NA (#52)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 79.6% 12.3 /
5.0 /
8.9
49
53.
VX king2017og#NA1
VX king2017og#NA1
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.2% 8.8 /
5.9 /
11.1
45
54.
ING Viper#NA1
ING Viper#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.3 /
10.9 /
12.6
351
55.
BLEACHED#RAW
BLEACHED#RAW
NA (#55)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 87.8% 10.8 /
4.6 /
10.9
49
56.
Stormcryst#NA1
Stormcryst#NA1
NA (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngAD Carry Kim Cương III 66.2% 13.5 /
8.9 /
11.4
65
57.
VIEGO#CN01
VIEGO#CN01
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 9.8 /
5.6 /
10.2
40
58.
DH MERCHANT#NA2
DH MERCHANT#NA2
NA (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngAD Carry Kim Cương I 55.2% 9.4 /
6.4 /
9.3
203
59.
LimeWire#LWire
LimeWire#LWire
NA (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.3% 10.0 /
7.3 /
10.2
53
60.
Prince#2022
Prince#2022
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.3% 8.7 /
6.7 /
10.0
92
61.
Zambbza#FIN
Zambbza#FIN
NA (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 8.5 /
8.9 /
9.2
86
62.
T7xSkinner#6221
T7xSkinner#6221
NA (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.7% 7.8 /
8.3 /
10.9
83
63.
JG IS WEAK#123
JG IS WEAK#123
NA (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.8% 8.6 /
7.6 /
9.7
195
64.
Skyward#riel
Skyward#riel
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.8 /
8.3 /
10.3
180
65.
Conceit#6720
Conceit#6720
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 42.9% 6.8 /
7.2 /
10.0
98
66.
Repc00#NA1
Repc00#NA1
NA (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.9% 9.5 /
6.9 /
10.0
246
67.
BEef TaTaKi#NA1
BEef TaTaKi#NA1
NA (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.8% 8.6 /
6.3 /
10.0
51
68.
shadow blade#swag
shadow blade#swag
NA (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.3% 9.4 /
8.5 /
9.8
1048
69.
NBA YOUNGBOY#CASH
NBA YOUNGBOY#CASH
NA (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.6% 10.3 /
11.2 /
9.6
123
70.
crêp#9933
crêp#9933
NA (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.3% 10.5 /
6.0 /
9.5
111
71.
TFSKC#Kc003
TFSKC#Kc003
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.2% 11.0 /
9.2 /
10.1
287
72.
pocket#5555
pocket#5555
NA (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.5% 10.8 /
7.3 /
12.4
74
73.
An Actual Dog#dog
An Actual Dog#dog
NA (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.6% 8.8 /
7.5 /
10.9
66
74.
IllIIllIIllIIIlI#000
IllIIllIIllIIIlI#000
NA (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngAD Carry Kim Cương III 56.3% 8.9 /
7.7 /
9.7
261
75.
leemthedream#NA1
leemthedream#NA1
NA (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.6% 9.3 /
8.3 /
10.9
135
76.
jggap#dor
jggap#dor
NA (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.1% 11.8 /
8.3 /
11.0
56
77.
hitIег#SS88
hitIег#SS88
NA (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.7% 11.9 /
7.2 /
10.5
51
78.
Zerı#NA2
Zerı#NA2
NA (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.8% 8.3 /
8.9 /
10.4
249
79.
Mr Mime#NA1
Mr Mime#NA1
NA (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐi Rừng Kim Cương III 54.3% 9.1 /
8.3 /
9.4
300
80.
WOW SO GOOD BEST#rank1
WOW SO GOOD BEST#rank1
NA (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.6% 9.0 /
9.0 /
10.6
63
81.
Wapsi#NA1
Wapsi#NA1
NA (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.4% 9.1 /
8.0 /
10.5
479
82.
Walfallelf#NA1
Walfallelf#NA1
NA (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 79.5% 12.1 /
5.1 /
10.3
39
83.
Inigmah#4444
Inigmah#4444
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngAD Carry Kim Cương IV 59.4% 9.8 /
8.0 /
10.5
207
84.
Flxw1#NA1
Flxw1#NA1
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.9% 7.6 /
7.4 /
10.0
225
85.
ThatsWithTheCat#Cat98
ThatsWithTheCat#Cat98
NA (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.0% 7.9 /
4.6 /
9.5
100
86.
MLWHWMHC#G59
MLWHWMHC#G59
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.4 /
8.3 /
9.4
27
87.
nomferatu#829
nomferatu#829
NA (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 8.8 /
7.8 /
11.3
29
88.
vera#chand
vera#chand
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.6% 9.4 /
7.5 /
8.4
151
89.
TFSKC#NA1
TFSKC#NA1
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐi Rừng Kim Cương III 55.4% 10.8 /
8.2 /
9.4
56
90.
楚天一#1225
楚天一#1225
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 9.8 /
8.0 /
11.3
31
91.
ASTRO CEX KING#CEX
ASTRO CEX KING#CEX
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 53.6% 7.8 /
7.2 /
9.5
69
92.
ZACKandATTACK#NA1
ZACKandATTACK#NA1
NA (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.3% 5.5 /
5.1 /
10.2
75
93.
MyPronounsAreUSA#USA
MyPronounsAreUSA#USA
NA (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.0% 8.1 /
10.5 /
8.4
75
94.
ron#31231
ron#31231
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 8.3 /
7.5 /
10.0
327
95.
Neiyn#loser
Neiyn#loser
NA (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.0% 6.8 /
6.3 /
8.9
249
96.
SAMSULEK IFBBPRO#NA1
SAMSULEK IFBBPRO#NA1
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.7% 11.2 /
11.7 /
9.2
67
97.
Ragdoll Father#Kitty
Ragdoll Father#Kitty
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 11.9 /
6.0 /
10.0
21
98.
Fly to the moon#NA2
Fly to the moon#NA2
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 8.9 /
7.2 /
9.9
147
99.
Trui Polo#NA1
Trui Polo#NA1
NA (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.0% 8.8 /
8.2 /
7.6
66
100.
sack chaser#lbp
sack chaser#lbp
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.1% 6.8 /
5.9 /
8.8
68