Kled

Người chơi Kled xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kled xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Annonitro#NA1
Annonitro#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.4% 10.7 /
5.1 /
7.1
69
2.
dont talk to me#NA2
dont talk to me#NA2
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 9.8 /
6.4 /
7.2
68
3.
ZarakiiKenpachi#Kenny
ZarakiiKenpachi#Kenny
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 73.3% 8.9 /
4.7 /
8.7
75
4.
good player#kappa
good player#kappa
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 7.5 /
3.9 /
5.4
52
5.
deathmatch#516
deathmatch#516
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 6.7 /
4.2 /
7.0
55
6.
モモウーロン#JP1
モモウーロン#JP1
JP (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 8.6 /
5.6 /
7.1
61
7.
preds#11111
preds#11111
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 6.6 /
3.9 /
5.7
123
8.
Haolarandor#NA1
Haolarandor#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.9% 10.2 /
6.9 /
7.9
85
9.
my kled supp acc#NA1
my kled supp acc#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 8.5 /
5.9 /
6.4
64
10.
Beeevt#3131
Beeevt#3131
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.0% 8.4 /
4.5 /
7.6
100
11.
GothmogOnceAgain#KLED
GothmogOnceAgain#KLED
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 8.1 /
4.7 /
6.7
89
12.
ThreshLocked#tw2
ThreshLocked#tw2
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 89.3% 10.5 /
4.6 /
5.1
56
13.
Cao thủ yuumi#123
Cao thủ yuumi#123
VN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.3% 8.0 /
4.8 /
7.8
205
14.
Xuân#Kled
Xuân#Kled
VN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.6% 4.9 /
4.5 /
7.7
114
15.
jede saison#pasha
jede saison#pasha
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.5% 8.6 /
4.9 /
5.8
155
16.
SeKIrOx#BR01
SeKIrOx#BR01
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 11.7 /
6.5 /
5.5
112
17.
LostForHer#0714
LostForHer#0714
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 6.9 /
4.0 /
6.6
74
18.
W1N Taiguan#1911
W1N Taiguan#1911
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.7 /
5.8 /
6.5
50
19.
오드아이즈펜듈럼드래곤#KR1
오드아이즈펜듈럼드래곤#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.8 /
5.4 /
6.9
137
20.
LeftRightYour#FUN
LeftRightYour#FUN
SEA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.9 /
5.7 /
6.1
185
21.
Mushykusu#EUNE
Mushykusu#EUNE
EUNE (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 6.6 /
5.3 /
6.7
92
22.
모자 마술사#hat
모자 마술사#hat
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.1 /
5.0 /
5.9
92
23.
JBG Centuri#LAN
JBG Centuri#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.3 /
6.6 /
5.0
54
24.
Kemseptyni#EUNE
Kemseptyni#EUNE
EUNE (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 7.5 /
5.1 /
5.2
192
25.
Zang Linpei#6044
Zang Linpei#6044
VN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 9.8 /
4.8 /
7.1
104
26.
Mì Samyang#vn2
Mì Samyang#vn2
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 10.5 /
5.0 /
5.9
227
27.
G4nksta#Soma
G4nksta#Soma
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 9.8 /
6.7 /
7.4
112
28.
SynZeusa#EUNE
SynZeusa#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.5 /
6.2 /
7.0
52
29.
TakashimaZakuro#SCADI
TakashimaZakuro#SCADI
TW (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.5% 9.4 /
4.7 /
5.5
83
30.
紅柚翡翠#9478
紅柚翡翠#9478
TW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 7.9 /
4.5 /
5.5
51
31.
abcdd123#7480
abcdd123#7480
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.6 /
3.7 /
6.5
145
32.
0ki baby#1803
0ki baby#1803
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.5% 9.8 /
4.7 /
7.2
53
33.
knlaryviyahjovan#2003
knlaryviyahjovan#2003
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.4 /
5.5 /
5.8
102
34.
Lùn#1m2
Lùn#1m2
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 8.2 /
4.4 /
6.5
120
35.
aotex1221#LAN
aotex1221#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.8 /
5.8 /
8.3
100
36.
Retired Kled#NA1
Retired Kled#NA1
NA (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.3% 5.6 /
4.9 /
6.3
224
37.
qqswvcxdhfzz#1111
qqswvcxdhfzz#1111
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.5 /
3.8 /
6.0
87
38.
在滿月上跳舞#獅子王
在滿月上跳舞#獅子王
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 10.2 /
7.0 /
8.8
45
39.
clouds#Peace
clouds#Peace
EUW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.2% 8.5 /
4.7 /
6.4
336
40.
철 야#연 패
철 야#연 패
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.6 /
4.3 /
5.6
215
41.
PoroKamï#KLED
PoroKamï#KLED
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 8.4 /
5.1 /
6.5
69
42.
Madison Beer#Chall
Madison Beer#Chall
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.4 /
4.3 /
6.0
65
43.
Trixie#biu
Trixie#biu
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.5 /
5.2 /
7.6
252
44.
Super Han#78901
Super Han#78901
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.5% 8.4 /
4.6 /
6.6
416
45.
때 탄#KR2
때 탄#KR2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.6 /
4.9 /
5.3
137
46.
twmarty#797
twmarty#797
TW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.7 /
6.5
65
47.
T 1#EM1
T 1#EM1
ME (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 8.3 /
4.8 /
5.9
43
48.
Sunfish Jones#NA1
Sunfish Jones#NA1
NA (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.5% 8.7 /
6.8 /
9.2
88
49.
푸보의까보#0110
푸보의까보#0110
TW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.6% 6.2 /
3.7 /
6.8
198
50.
I am Ravey#NA1
I am Ravey#NA1
NA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 59.2% 5.1 /
4.2 /
5.8
49
51.
Humzh Sama#GOD
Humzh Sama#GOD
NA (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.3% 11.9 /
6.5 /
7.3
70
52.
QlukaQ#miško
QlukaQ#miško
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.6 /
5.3 /
6.8
122
53.
Promethazine#Mog
Promethazine#Mog
NA (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 6.4 /
5.4 /
7.9
70
54.
Cerveza Noxiana#JEJE
Cerveza Noxiana#JEJE
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.4 /
7.1 /
6.4
100
55.
Skaarl diff#TooEz
Skaarl diff#TooEz
EUNE (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 6.7 /
5.2 /
6.7
225
56.
jongaesthetics#ASTA
jongaesthetics#ASTA
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 8.4 /
6.5 /
6.3
89
57.
맹반장#KR1
맹반장#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.3 /
5.4 /
5.4
233
58.
Doutor estudador#study
Doutor estudador#study
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 6.9 /
5.6 /
7.9
199
59.
P3radox#4371
P3radox#4371
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.0 /
4.7 /
7.1
81
60.
Maddóg of Estudo#srfj
Maddóg of Estudo#srfj
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.6 /
5.5 /
7.5
112
61.
문캡틴#KR1
문캡틴#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.8 /
4.5 /
4.6
474
62.
빠른핑구#KR1
빠른핑구#KR1
KR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 74.5% 11.2 /
5.0 /
6.1
110
63.
JuanseGm#LAN
JuanseGm#LAN
LAN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.9% 6.3 /
5.1 /
6.2
509
64.
V GoB#EUW
V GoB#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 5.4 /
4.7 /
6.1
180
65.
슥 할#kr0
슥 할#kr0
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.3 /
4.6 /
7.6
74
66.
めて3#ASTN
めて3#ASTN
JP (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.5 /
5.5 /
5.3
318
67.
박베미#KR1
박베미#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 66.3% 9.0 /
4.5 /
7.2
181
68.
meoden#xdd
meoden#xdd
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.6 /
5.2 /
6.3
332
69.
xDwill#554
xDwill#554
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 7.0 /
6.9 /
7.3
141
70.
AllenNewman#tw2
AllenNewman#tw2
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.0 /
3.7 /
7.5
161
71.
KledKledziński#TSWEL
KledKledziński#TSWEL
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 8.4 /
7.9 /
5.5
161
72.
Doke#6192
Doke#6192
TW (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.8% 5.8 /
5.0 /
5.3
236
73.
washed up#SWAT
washed up#SWAT
LAS (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.1 /
5.1 /
6.1
266
74.
ADF Steve62#069
ADF Steve62#069
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.4 /
6.3 /
6.3
91
75.
Kledingkast#EUW
Kledingkast#EUW
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 8.2 /
4.5 /
6.9
84
76.
Spooky Meta FOU#ELY
Spooky Meta FOU#ELY
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.8 /
5.2 /
5.1
79
77.
YSKM#SYN
YSKM#SYN
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.7 /
4.4 /
5.3
163
78.
top lane ac wy#VN3
top lane ac wy#VN3
VN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.1% 7.5 /
5.0 /
6.5
88
79.
marht321#EUW
marht321#EUW
EUW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 6.8 /
5.7 /
5.7
348
80.
rottensmile#Smile
rottensmile#Smile
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.5 /
4.8 /
5.7
127
81.
藤原佐為#JP2
藤原佐為#JP2
JP (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.3 /
5.2 /
6.9
56
82.
너에게막고라를신청한다#4444
너에게막고라를신청한다#4444
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.6 /
5.4 /
6.2
154
83.
PALANTIR AIP#STOCK
PALANTIR AIP#STOCK
EUW (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.2% 9.6 /
4.7 /
6.8
52
84.
SOlKledmain#QAQ
SOlKledmain#QAQ
TW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 5.1 /
4.8 /
7.1
117
85.
Đảng Đô Đốc#VN234
Đảng Đô Đốc#VN234
VN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.4% 13.3 /
4.2 /
4.9
51
86.
motconmeo#1105
motconmeo#1105
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 7.0 /
4.5 /
6.9
226
87.
BenyKled#br1
BenyKled#br1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.4 /
5.7 /
7.2
263
88.
Anaux Virtuos#EUW
Anaux Virtuos#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.6 /
6.3 /
5.1
478
89.
GUZY#M83
GUZY#M83
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.0 /
4.1 /
6.7
301
90.
Flexyzoo#LAG
Flexyzoo#LAG
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 8.0 /
7.3 /
6.6
495
91.
VanitySix#29645
VanitySix#29645
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.9 /
6.1 /
5.6
55
92.
bestyasuomonster#3333
bestyasuomonster#3333
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 8.8 /
4.7 /
6.3
155
93.
yuikZzz#zypp
yuikZzz#zypp
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.7 /
4.4 /
5.9
114
94.
빡치면 시원하게 오픈하고 15#너네이겨라
빡치면 시원하게 오픈하고 15#너네이겨라
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.8 /
4.6 /
6.4
599
95.
Rudy#18888
Rudy#18888
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.3 /
5.2 /
6.2
71
96.
CaptBear#NA1
CaptBear#NA1
NA (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.3% 5.6 /
5.6 /
5.2
383
97.
Sir Darklan#百香果茶
Sir Darklan#百香果茶
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.6 /
5.6 /
6.3
97
98.
Lussozi#ETHOS
Lussozi#ETHOS
EUW (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.8% 6.6 /
5.1 /
6.9
211
99.
Leno#22222
Leno#22222
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.7 /
5.0 /
7.3
78
100.
핑핑아 울지마#KR1
핑핑아 울지마#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.6 /
4.6 /
6.5
519