Maokai

Người chơi Maokai xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Maokai xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
풀속성#999
풀속성#999
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 2.6 /
4.2 /
12.6
60
2.
김애용#기매용
김애용#기매용
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 2.2 /
5.6 /
13.4
86
3.
장원영 닮은 유미#고양이
장원영 닮은 유미#고양이
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 2.0 /
4.8 /
12.0
82
4.
조재원#1993
조재원#1993
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 2.1 /
4.7 /
12.9
128
5.
샤오포커#K R1
샤오포커#K R1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.4 /
6.2 /
13.0
96
6.
STAY H STAY F#KR1
STAY H STAY F#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.9 /
6.7 /
11.6
50
7.
HuyaTv8320003678#KR1
HuyaTv8320003678#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 2.2 /
7.1 /
13.5
58
8.
죠스아딸국대#KR1
죠스아딸국대#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 2.9 /
4.5 /
8.4
188
9.
야 경#1129
야 경#1129
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 1.8 /
5.3 /
13.4
66
10.
토끼다리걸기#123
토끼다리걸기#123
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.9 /
4.2 /
12.7
122
11.
기존쎄나무#KR124
기존쎄나무#KR124
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.5% 1.9 /
5.5 /
13.4
569
12.
요릭 바루스#요릭바루스
요릭 바루스#요릭바루스
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.9 /
5.9 /
11.9
352
13.
비 누#2134
비 누#2134
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 2.6 /
4.1 /
8.4
69
14.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 2.8 /
4.1 /
9.6
142
15.
늑대는배가고프다#KR 1
늑대는배가고프다#KR 1
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.1% 1.5 /
5.1 /
11.1
253
16.
쎄쎄유#KR11
쎄쎄유#KR11
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 1.6 /
7.2 /
13.1
86
17.
착 냥#KR1
착 냥#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 3.3 /
4.4 /
7.5
109
18.
라인꼬이면유미함#스왑좀
라인꼬이면유미함#스왑좀
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 1.8 /
5.0 /
12.7
43
19.
2813691419485984#KR1
2813691419485984#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 2.1 /
5.1 /
13.0
58
20.
솔저레전드#KR1
솔저레전드#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.8 /
5.0 /
12.1
56
21.
전생했더니엄준식이었던건에대하여#KR1
전생했더니엄준식이었던건에대하여#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 1.8 /
4.3 /
11.1
244
22.
준꺾마#용기백배
준꺾마#용기백배
KR (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 73.4% 2.2 /
3.3 /
8.2
64
23.
종스터#KR1
종스터#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 2.4 /
6.6 /
15.4
47
24.
탑의평화간디#KR1
탑의평화간디#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 2.0 /
4.1 /
9.0
72
25.
uiiok#loo
uiiok#loo
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 1.9 /
6.2 /
10.8
104
26.
도그차이나#KR1
도그차이나#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 2.4 /
5.6 /
13.6
85
27.
하이 눈 진#kr99
하이 눈 진#kr99
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 2.1 /
4.6 /
12.6
95
28.
MasterOfBlind#실명중독자
MasterOfBlind#실명중독자
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.5% 2.2 /
5.5 /
9.5
55
29.
ChaCha#0817
ChaCha#0817
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 2.1 /
4.9 /
13.2
63
30.
헉조롱이#KR1
헉조롱이#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 2.1 /
4.1 /
8.2
448
31.
민트초코치약맛#KR1
민트초코치약맛#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 1.9 /
4.6 /
11.2
427
32.
미안 내가 올라갈게#연습 중
미안 내가 올라갈게#연습 중
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.9 /
5.5 /
13.5
54
33.
용자호랑이#KR1
용자호랑이#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 2.2 /
5.1 /
11.4
71
34.
넌못넘는다#KR2
넌못넘는다#KR2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 2.8 /
6.1 /
13.2
46
35.
바켱낙#KR1
바켱낙#KR1
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.6% 2.0 /
4.0 /
10.9
329
36.
별 생각#KR1
별 생각#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 90.9% 2.5 /
2.3 /
14.9
22
37.
Okay go lose#999
Okay go lose#999
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 2.3 /
4.5 /
11.1
244
38.
버스못타요#KR1
버스못타요#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 2.4 /
4.3 /
8.3
79
39.
지식을 쌓은 노인#KR1
지식을 쌓은 노인#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 1.6 /
4.7 /
11.0
231
40.
Ubitt#KR1
Ubitt#KR1
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.4% 1.9 /
4.4 /
11.1
788
41.
무현명박#부바호
무현명박#부바호
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 1.9 /
6.5 /
12.5
410
42.
람 단#kr2
람 단#kr2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 2.1 /
6.5 /
12.2
171
43.
그 실력에 입을 여네#777
그 실력에 입을 여네#777
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 1.9 /
5.4 /
12.6
47
44.
셰이 길저스알렉산더#KR2
셰이 길저스알렉산더#KR2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 2.8 /
5.3 /
11.0
53
45.
Yeonho#연 호
Yeonho#연 호
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 1.6 /
5.6 /
11.9
102
46.
奶香包#真好吃
奶香包#真好吃
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.8% 2.2 /
5.9 /
11.8
54
47.
YOURGG#LHS
YOURGG#LHS
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 1.8 /
4.6 /
12.2
82
48.
치코리타#999
치코리타#999
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.5 /
5.0 /
12.1
235
49.
나무랄 데 많은 나무#groot
나무랄 데 많은 나무#groot
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 2.1 /
6.2 /
11.8
835
50.
바위 게#1208
바위 게#1208
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 2.8 /
3.5 /
7.6
250
51.
매 루#KR1
매 루#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.1% 2.1 /
5.0 /
12.1
888
52.
두정동깡통파두목#BOSS
두정동깡통파두목#BOSS
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 2.3 /
5.7 /
12.4
65
53.
성 현#다리원챔충
성 현#다리원챔충
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.4 /
4.4 /
8.6
49
54.
세월이야속한남자#에이징커브
세월이야속한남자#에이징커브
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 2.1 /
5.7 /
12.5
57
55.
산테타임#산테형돌아
산테타임#산테형돌아
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 2.1 /
4.2 /
9.9
56
56.
无声sup#zzz
无声sup#zzz
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 2.0 /
5.2 /
11.6
72
57.
액체괴물 자크#4466
액체괴물 자크#4466
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 2.5 /
6.4 /
12.7
150
58.
대신동한량#KR1
대신동한량#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 2.2 /
6.0 /
12.8
74
59.
다람쥐#케이알원
다람쥐#케이알원
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 2.4 /
3.4 /
7.2
78
60.
환자야어디숨었니#KR1
환자야어디숨었니#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 60.9% 1.7 /
5.7 /
10.9
46
61.
Sun up down#KR1
Sun up down#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 49.0% 2.5 /
5.1 /
8.7
308
62.
회달이#KR1
회달이#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 1.9 /
5.0 /
12.5
72
63.
0대0#KR1
0대0#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.7 /
6.2 /
13.5
44
64.
박라희#KR1
박라희#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.6 /
5.0 /
11.4
54
65.
병민임#KR1
병민임#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 2.5 /
4.9 /
8.8
79
66.
낭만에 대하여#0110
낭만에 대하여#0110
KR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.0% 2.0 /
4.4 /
14.0
103
67.
줘페레이라#으어햄
줘페레이라#으어햄
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.2% 1.4 /
4.9 /
12.4
39
68.
꾸까이#1465
꾸까이#1465
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.6% 2.3 /
4.4 /
13.8
61
69.
Uniq R 로이드#KR1
Uniq R 로이드#KR1
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.5% 2.4 /
4.6 /
12.8
84
70.
코그모파#KR1
코그모파#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 2.5 /
4.2 /
12.9
50
71.
정 팅#KR1
정 팅#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.0 /
5.6 /
11.3
45
72.
Valk#SUP
Valk#SUP
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.3% 1.9 /
4.8 /
12.9
54
73.
청춘만화#111
청춘만화#111
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.9% 1.5 /
4.4 /
10.9
64
74.
댕바라기#9845
댕바라기#9845
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.9% 2.3 /
5.0 /
11.8
49
75.
DK cvMax#Coach
DK cvMax#Coach
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 4.1 /
2.7 /
12.2
39
76.
열심히 해야할 때#KR1
열심히 해야할 때#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.5% 2.1 /
5.9 /
11.4
55
77.
조 강#KR1
조 강#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 2.6 /
4.5 /
9.5
123
78.
눈좁이#KR1
눈좁이#KR1
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.6% 3.5 /
2.9 /
8.5
53
79.
실명 중독자#KR1
실명 중독자#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 2.3 /
4.9 /
8.8
229
80.
바우는단묵해#KR1
바우는단묵해#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.0 /
4.3 /
13.9
47
81.
CAP OPUN#KR1
CAP OPUN#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.9% 1.6 /
3.6 /
12.6
129
82.
무죄인#kr01
무죄인#kr01
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.9 /
6.0 /
13.9
54
83.
조재민#KR3
조재민#KR3
KR (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 75.9% 2.7 /
6.8 /
15.2
79
84.
오색칼라#KR1
오색칼라#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 1.9 /
7.3 /
12.3
48
85.
한소희한테 배운 신지드#창원남고
한소희한테 배운 신지드#창원남고
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 44.6% 2.5 /
4.9 /
8.7
65
86.
응 찬#KR1
응 찬#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.0 /
5.8 /
13.7
36
87.
土豆SUP#简单真实
土豆SUP#简单真实
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.1% 1.2 /
5.2 /
10.7
58
88.
오직직진#KR10
오직직진#KR10
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 68.3% 2.3 /
5.4 /
12.8
63
89.
Sang D 양호#KR1
Sang D 양호#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.7% 5.2 /
5.2 /
12.1
208
90.
포악한 호랑이#KR1
포악한 호랑이#KR1
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương II 59.1% 2.1 /
5.0 /
10.7
115
91.
커튼콜#KR5
커튼콜#KR5
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.5% 2.0 /
5.7 /
12.4
255
92.
오잉앵#KR1
오잉앵#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 2.2 /
6.1 /
13.9
44
93.
츄밍라이더#KR1
츄밍라이더#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 1.7 /
5.2 /
12.8
60
94.
Lao shi haoo#KR1
Lao shi haoo#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.0% 3.2 /
3.6 /
9.3
47
95.
123465123#KR1
123465123#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.5% 2.4 /
5.4 /
8.3
87
96.
눈77rY새77I야#디와이
눈77rY새77I야#디와이
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.8% 2.0 /
6.0 /
13.0
62
97.
전생했더니마오카이였던건에대하여#KRI
전생했더니마오카이였던건에대하여#KRI
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.2% 2.9 /
3.7 /
9.0
181
98.
Effort#4444
Effort#4444
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.5% 1.5 /
5.9 /
14.9
52
99.
유이나루#KR1
유이나루#KR1
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.2% 1.7 /
5.0 /
12.5
53
100.
Super Expert#9774
Super Expert#9774
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.3% 1.4 /
4.6 /
12.0
82