Ngộ Không

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
抖音小贝塔#9999
抖音小贝塔#9999
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.0 /
4.2 /
6.7
56
2.
인생 질문#KR1
인생 질문#KR1
KR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.9% 8.0 /
3.9 /
5.9
92
3.
말걸지마#kr라
말걸지마#kr라
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.9 /
3.8 /
8.4
60
4.
Im noob777#777
Im noob777#777
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.2 /
6.9
95
5.
전현성#HANG
전현성#HANG
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.0 /
3.5 /
7.7
102
6.
동성 캉#KR1
동성 캉#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.4 /
4.8 /
8.3
62
7.
동치미국물시원해#KR1
동치미국물시원해#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.1 /
4.7 /
7.6
131
8.
guz1vjppr0kut3#2810
guz1vjppr0kut3#2810
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.2% 6.7 /
3.4 /
7.2
55
9.
맛스타 정글#KR99
맛스타 정글#KR99
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.3 /
3.8 /
8.0
65
10.
Gentle township#want
Gentle township#want
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 4.7 /
3.8 /
4.6
92
11.
Hinata#아지르고수
Hinata#아지르고수
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.9 /
3.6 /
8.2
53
12.
dakj인생을#1329
dakj인생을#1329
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.1% 6.0 /
3.4 /
5.7
56
13.
좀비루팡#1111
좀비루팡#1111
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.7 /
4.7 /
5.1
328
14.
먹 킹#KR1
먹 킹#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.2 /
3.4 /
4.4
256
15.
finalwinner#2006
finalwinner#2006
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.0 /
4.2 /
4.7
86
16.
FA Kingdo#意贯一
FA Kingdo#意贯一
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.2 /
3.2 /
8.3
52
17.
상하목장#0103
상하목장#0103
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.9 /
3.7 /
7.1
113
18.
Devolto#FA06
Devolto#FA06
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.3 /
4.5 /
8.2
59
19.
sanspareil4#SPGG
sanspareil4#SPGG
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.1% 5.4 /
4.1 /
7.5
98
20.
카e4#KR1
카e4#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.8 /
3.9 /
6.4
57
21.
Chenxii#2025
Chenxii#2025
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.8 /
4.6 /
8.2
77
22.
sesang#kr2
sesang#kr2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.8 /
5.3 /
8.2
158
23.
민제뱃살그라가스#kr2
민제뱃살그라가스#kr2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.4 /
5.0 /
7.8
89
24.
day1#song
day1#song
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 6.0 /
2.6 /
6.7
47
25.
이상휘#2003
이상휘#2003
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.9 /
5.3 /
9.4
154
26.
강행법규#KR2
강행법규#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.3 /
4.5 /
7.5
773
27.
抖音阿威jug#666
抖音阿威jug#666
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.3 /
4.4 /
7.8
54
28.
유채이#0226
유채이#0226
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.4 /
5.2 /
6.6
57
29.
한강한#KR1
한강한#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.1 /
4.7 /
5.9
302
30.
백수 태현#취업시닉변
백수 태현#취업시닉변
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 5.4 /
4.5 /
7.2
103
31.
shsh90#KR1
shsh90#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.3 /
4.1 /
8.5
193
32.
xu xu bao bao#7MVP
xu xu bao bao#7MVP
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.7% 4.4 /
4.3 /
5.7
268
33.
채팅 안칠게요#KR2
채팅 안칠게요#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.3 /
4.7 /
4.2
207
34.
웅오레#오공킹
웅오레#오공킹
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.1% 4.7 /
3.6 /
6.0
556
35.
괴 석#KR1
괴 석#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.8 /
4.1 /
4.2
266
36.
come like wind#5866
come like wind#5866
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.9 /
3.7 /
4.9
82
37.
잔나비#3221
잔나비#3221
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 4.0 /
4.9 /
6.1
585
38.
섹슨에몽#5326
섹슨에몽#5326
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.6 /
6.2 /
7.7
147
39.
汉室宗亲#xxdxs
汉室宗亲#xxdxs
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.1 /
3.6 /
7.5
47
40.
겨울지나봄이오듯#fan
겨울지나봄이오듯#fan
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.6 /
4.1 /
5.6
275
41.
우주를 들어라#KR6
우주를 들어라#KR6
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.0 /
4.9 /
7.3
64
42.
해맑아#KR1
해맑아#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.3 /
3.2 /
7.7
53
43.
다이아 무임승차 장인#주차성공
다이아 무임승차 장인#주차성공
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 6.8 /
4.6 /
9.0
37
44.
꿍꿍이푸바오#KR123
꿍꿍이푸바오#KR123
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 6.7 /
6.0 /
5.8
263
45.
난이런거그냥들어가버려#123
난이런거그냥들어가버려#123
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 3.0 /
8.5 /
8.7
52
46.
ケルベロス#KR11
ケルベロス#KR11
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 8.1 /
4.1 /
7.2
40
47.
콩다람쥐#7777
콩다람쥐#7777
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.4 /
6.3 /
4.8
46
48.
내롤모델은미3누#KR1
내롤모델은미3누#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.1% 6.7 /
3.0 /
7.8
58
49.
qiangzaiw#1997
qiangzaiw#1997
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 5.1 /
3.4 /
6.7
89
50.
김시영#CW01
김시영#CW01
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.1 /
5.1 /
5.8
102
51.
진조 알퀘이드#KR1
진조 알퀘이드#KR1
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.5% 5.6 /
3.5 /
6.1
136
52.
대지털#9607
대지털#9607
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.7% 7.4 /
5.6 /
9.3
75
53.
꽈 득#KR1
꽈 득#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 6.7 /
5.8 /
7.1
409
54.
이게재밌다면서요#KR1
이게재밌다면서요#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 5.2 /
3.9 /
6.6
181
55.
뮤트올입니당#KR1
뮤트올입니당#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.2% 4.3 /
6.0 /
6.7
63
56.
抖音天灰灰#韩七公
抖音天灰灰#韩七公
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.6% 5.3 /
4.4 /
4.5
70
57.
nostalgiawave#0000
nostalgiawave#0000
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.5% 5.1 /
4.9 /
5.4
68
58.
우산과 양산#KR1
우산과 양산#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.9% 4.7 /
6.6 /
8.1
824
59.
오 공#7777
오 공#7777
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 6.1 /
4.0 /
6.6
309
60.
전두환귀여워#111
전두환귀여워#111
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.5 /
4.3 /
7.8
104
61.
종 호#KR2
종 호#KR2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 6.3 /
4.3 /
7.1
56
62.
sharkzzz#mid
sharkzzz#mid
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.7 /
4.1 /
6.2
179
63.
Enana#1145
Enana#1145
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.6 /
4.9 /
8.3
43
64.
Miraitowa#zxs
Miraitowa#zxs
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 4.4 /
4.3 /
6.9
67
65.
Paddy#小谷帝
Paddy#小谷帝
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.5% 5.9 /
5.2 /
8.1
40
66.
민하랑#KR1
민하랑#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 9.0 /
4.2 /
9.5
33
67.
삼도천 뱃사공#건너지마오
삼도천 뱃사공#건너지마오
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.4% 5.7 /
5.0 /
7.0
64
68.
귀염이여고생#후두부외상
귀염이여고생#후두부외상
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.5 /
4.2 /
5.8
53
69.
Flipbook#123
Flipbook#123
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 6.6 /
4.9 /
10.0
37
70.
천살성#0209
천살성#0209
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 8.6 /
4.0 /
7.8
36
71.
트윈즈 피카로#KR1
트윈즈 피카로#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.0 /
5.5 /
5.9
66
72.
Joraves#KR1
Joraves#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 7.3 /
3.2 /
7.8
28
73.
일진양아치#4868
일진양아치#4868
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 45.3% 4.9 /
4.7 /
6.5
53
74.
볼 살#볼 살
볼 살#볼 살
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 5.9 /
4.7 /
6.9
53
75.
오홍권#KR1
오홍권#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 7.9 /
3.8 /
6.7
53
76.
숲속의 괴수#KR1
숲속의 괴수#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.3% 5.7 /
5.2 /
5.2
54
77.
수 나#kr222
수 나#kr222
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 4.7 /
4.3 /
7.0
71
78.
gbgn#8680
gbgn#8680
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.1% 6.9 /
4.1 /
7.8
45
79.
Pedar Elias#FAN
Pedar Elias#FAN
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.1% 4.9 /
2.8 /
8.0
93
80.
건들면 박는계정#1234
건들면 박는계정#1234
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 6.2 /
3.8 /
6.9
71
81.
은자돌이#KR1
은자돌이#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 6.5 /
4.3 /
7.9
129
82.
청 명#K R
청 명#K R
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.4% 7.0 /
4.4 /
9.4
78
83.
Tout ira bien je#KR1
Tout ira bien je#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 5.7 /
5.5 /
8.1
78
84.
나만 없어 개냥이#냥 멍
나만 없어 개냥이#냥 멍
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 65.7% 7.2 /
5.9 /
7.1
35
85.
化学工程系#5468
化学工程系#5468
KR (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 75.0% 9.1 /
4.5 /
4.4
68
86.
바빠요#할거해요
바빠요#할거해요
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 6.8 /
5.3 /
7.3
60
87.
창원사신#KR1
창원사신#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.2% 6.4 /
4.6 /
8.0
67
88.
리븐남친V#KR1
리븐남친V#KR1
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.6% 5.0 /
4.6 /
7.4
66
89.
펭 귄#KR90
펭 귄#KR90
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.3% 4.2 /
6.6 /
10.3
55
90.
TOPDOG01#2001
TOPDOG01#2001
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.7% 7.7 /
4.4 /
5.0
63
91.
실전압축근육#5885
실전압축근육#5885
KR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.0% 8.0 /
4.2 /
5.1
50
92.
역 크#KR1
역 크#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.4% 8.5 /
4.1 /
6.8
81
93.
Venus#zypp
Venus#zypp
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 49.1% 5.7 /
4.7 /
5.4
55
94.
송광인#KR1
송광인#KR1
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 6.0 /
5.3 /
9.7
63
95.
갓사오#KR1
갓사오#KR1
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.6% 7.1 /
6.8 /
5.9
51
96.
我咸鱼光不虐人机#bzz
我咸鱼光不虐人机#bzz
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 5.6 /
3.7 /
8.0
36
97.
대연왕#KR1
대연왕#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.8% 7.4 /
5.1 /
8.3
125
98.
카이로스#KR01
카이로스#KR01
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 6.7 /
5.0 /
7.5
61
99.
구르카 킹#KR1
구르카 킹#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 4.4 /
3.9 /
7.2
36
100.
머l 산#333
머l 산#333
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.8 /
4.3 /
7.6
120