Singed

Người chơi Singed xuất sắc nhất TW

Người chơi Singed xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
卡提希婭#カルテジア
卡提希婭#カルテジア
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.3% 4.1 /
4.0 /
9.4
101
2.
CcWiN#tw2
CcWiN#tw2
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.3% 4.1 /
4.5 /
8.4
307
3.
风をした#3462
风をした#3462
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.5% 3.9 /
3.4 /
7.8
361
4.
AngelOrDevil#Sword
AngelOrDevil#Sword
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.5 /
4.5 /
8.1
79
5.
小狗濤#pup
小狗濤#pup
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.3 /
4.2 /
8.6
139
6.
PhyCosmos#tw2
PhyCosmos#tw2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 4.6 /
4.3 /
9.0
203
7.
煞氣小帥帥#tw2
煞氣小帥帥#tw2
TW (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 3.2 /
3.3 /
7.5
114
8.
這個佩佩太呆了#tw2
這個佩佩太呆了#tw2
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.5% 4.9 /
4.0 /
9.1
123
9.
草莓狮子#1105
草莓狮子#1105
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 7.3 /
3.3 /
11.2
25
10.
WingsofEternity#tw2
WingsofEternity#tw2
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.6% 4.0 /
4.6 /
7.8
97
11.
夜羽桐凌#Vo1D
夜羽桐凌#Vo1D
TW (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.4% 4.9 /
4.9 /
9.0
131
12.
woaiqiqi#喵喵喵
woaiqiqi#喵喵喵
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 74.6% 8.4 /
4.4 /
8.0
118
13.
我有玉玉症#荞二777
我有玉玉症#荞二777
TW (#13)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.2% 6.3 /
5.7 /
9.4
123
14.
stealth in river#15616
stealth in river#15616
TW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.8% 5.1 /
5.8 /
8.0
308
15.
信即得#tw2
信即得#tw2
TW (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.7% 4.2 /
4.7 /
7.5
175
16.
小美寶的打火機#SGD
小美寶的打火機#SGD
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 71.4% 5.3 /
3.5 /
7.1
49
17.
Mook#8712
Mook#8712
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 58.1% 4.5 /
6.6 /
9.3
277
18.
你身上有她的風女味#ToT
你身上有她的風女味#ToT
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.9% 4.4 /
4.3 /
8.3
264
19.
尬電阿伯#2515
尬電阿伯#2515
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.0% 4.9 /
6.4 /
9.9
239
20.
NightCap#1118
NightCap#1118
TW (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.8% 4.5 /
6.4 /
11.5
114
21.
傳說中的辛吉德#tw2
傳說中的辛吉德#tw2
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 46.9% 3.3 /
8.2 /
8.0
143
22.
綠豆薏仁冰#tw2
綠豆薏仁冰#tw2
TW (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.7% 4.6 /
5.9 /
7.7
75
23.
아이유的小迷弟#1114
아이유的小迷弟#1114
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 4.1 /
4.6 /
9.5
45
24.
愛上卡夫卡的女孩#tw2
愛上卡夫卡的女孩#tw2
TW (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.7% 4.2 /
6.2 /
8.8
121
25.
煉金會在毒霧中奔跑找到答案#你追我跑
煉金會在毒霧中奔跑找到答案#你追我跑
TW (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.6% 3.1 /
6.0 /
8.8
181
26.
緣份到就會上分#7777
緣份到就會上分#7777
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 49.0% 3.0 /
6.5 /
8.7
96
27.
恆馳x霧霾x永動機#tw2
恆馳x霧霾x永動機#tw2
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.9% 3.9 /
5.2 /
7.7
237
28.
JKF#5269
JKF#5269
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 92.9% 6.4 /
3.3 /
9.4
14
29.
zxwww#0624
zxwww#0624
TW (#29)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 66.3% 6.6 /
7.5 /
10.3
83
30.
叉燒蘋果派#S349
叉燒蘋果派#S349
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.7% 4.9 /
4.9 /
9.1
148
31.
soryyor#1912
soryyor#1912
TW (#31)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.3% 4.2 /
5.1 /
7.5
71
32.
大蘋果321#1234
大蘋果321#1234
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.9% 3.4 /
5.0 /
12.7
343
33.
風吹草動草枝擺Ø#tw2
風吹草動草枝擺Ø#tw2
TW (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.7% 4.7 /
5.1 /
9.9
312
34.
雲在意俱遲#1123
雲在意俱遲#1123
TW (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 56.7% 4.9 /
5.6 /
9.8
293
35.
StickyEarphones#9166
StickyEarphones#9166
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.9% 3.4 /
6.8 /
7.1
73
36.
DriftingAround#tw2
DriftingAround#tw2
TW (#36)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 76.1% 5.2 /
4.6 /
8.0
67
37.
來自佐恩的瘋狂煉金師與瘋狂藥劑#Zaun
來自佐恩的瘋狂煉金師與瘋狂藥劑#Zaun
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.1% 5.0 /
5.5 /
8.8
321
38.
Manav Jhaveri#13R23
Manav Jhaveri#13R23
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.0% 5.1 /
6.1 /
7.6
662
39.
想送但實力不允許#8725
想送但實力不允許#8725
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 51.4% 3.8 /
4.9 /
11.6
243
40.
IG搜HooJooCoLtd#tw2
IG搜HooJooCoLtd#tw2
TW (#40)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 64.7% 4.4 /
4.8 /
7.3
51
41.
香港黑警#tw2
香港黑警#tw2
TW (#41)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.8% 4.6 /
6.6 /
8.7
52
42.
阿德老師#0231
阿德老師#0231
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 60.8% 4.9 /
7.2 /
10.6
79
43.
留毒身後不回頭#tw2
留毒身後不回頭#tw2
TW (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.3% 3.5 /
6.7 /
9.9
96
44.
胖子卡比#tw2
胖子卡比#tw2
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.3% 5.1 /
6.0 /
9.3
103
45.
May i 吸煙#8130
May i 吸煙#8130
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.4% 2.1 /
6.4 /
10.3
275
46.
冰淇淋饅頭#5680
冰淇淋饅頭#5680
TW (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.9% 4.1 /
4.3 /
10.6
164
47.
我又不亂來#5269
我又不亂來#5269
TW (#47)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 67.9% 12.4 /
6.7 /
9.3
81
48.
出肉逛街慢慢存錢#tw2
出肉逛街慢慢存錢#tw2
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 52.5% 4.3 /
4.8 /
9.2
101
49.
狗蛋貓2#tw2
狗蛋貓2#tw2
TW (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.8% 5.2 /
5.0 /
9.3
104
50.
not#tw2
not#tw2
TW (#50)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 65.4% 9.4 /
6.1 /
9.8
104
51.
H2ONotNeeded#001
H2ONotNeeded#001
TW (#51)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 54.3% 3.7 /
6.3 /
7.4
269
52.
James9527#3549
James9527#3549
TW (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 56.5% 5.0 /
5.4 /
9.0
85
53.
ciry#4284
ciry#4284
TW (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.1% 3.9 /
5.2 /
7.6
90
54.
殘存亦末路 兵敗如山倒#1102
殘存亦末路 兵敗如山倒#1102
TW (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 51.6% 4.6 /
5.4 /
8.2
186
55.
一對三#2925
一對三#2925
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 57.9% 4.8 /
5.1 /
7.2
133
56.
包養失學少女#6539
包養失學少女#6539
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.3% 3.7 /
5.0 /
8.7
92
57.
誰郎咖哇比#000
誰郎咖哇比#000
TW (#57)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 52.2% 4.4 /
6.1 /
7.9
621
58.
心急得來速#top
心急得來速#top
TW (#58)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 55.3% 4.4 /
5.3 /
9.3
159
59.
下午才醒#9527
下午才醒#9527
TW (#59)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.4% 6.6 /
6.6 /
7.9
233
60.
辛吉德來囉#TW2
辛吉德來囉#TW2
TW (#60)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.3% 5.2 /
5.8 /
11.4
70
61.
心急的你追我又送頭#5789
心急的你追我又送頭#5789
TW (#61)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐường trên Bạch Kim IV 65.8% 4.8 /
4.4 /
10.4
155
62.
Best actor#tw2
Best actor#tw2
TW (#62)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 67.9% 6.0 /
4.9 /
10.0
56
63.
SuwakoMyAngel#tw2
SuwakoMyAngel#tw2
TW (#63)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 58.9% 5.7 /
5.5 /
9.2
73
64.
彩虹糖q回c回p#CANDY
彩虹糖q回c回p#CANDY
TW (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 53.3% 5.9 /
5.1 /
9.1
75
65.
阿北一直跑#6880
阿北一直跑#6880
TW (#65)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 49.4% 4.7 /
5.9 /
7.9
328
66.
你慘惹#tw2
你慘惹#tw2
TW (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 61.7% 4.8 /
5.1 /
10.6
47
67.
IULK#0000
IULK#0000
TW (#67)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 49.3% 3.8 /
7.6 /
7.9
73
68.
Tar21我老婆#Tar21
Tar21我老婆#Tar21
TW (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.7% 4.7 /
5.4 /
8.7
67
69.
Tas0ke#tw2
Tas0ke#tw2
TW (#69)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 55.2% 3.6 /
5.0 /
9.4
87
70.
PuppyMain#tw2
PuppyMain#tw2
TW (#70)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 65.3% 4.1 /
6.2 /
9.9
49
71.
kachun50#tw2
kachun50#tw2
TW (#71)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.9% 4.9 /
7.0 /
11.3
51
72.
ForeworldChaos#tw2
ForeworldChaos#tw2
TW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.0% 3.6 /
7.1 /
9.0
66
73.
莓少爷的剑#1105
莓少爷的剑#1105
TW (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 81.8% 9.5 /
4.2 /
12.0
11
74.
我現在化身成ELO來搞你們#7414
我現在化身成ELO來搞你們#7414
TW (#74)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 55.8% 5.6 /
5.9 /
9.6
52
75.
跳跳奶頭#跳跳奶頭
跳跳奶頭#跳跳奶頭
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 53.2% 3.0 /
7.8 /
10.6
47
76.
黑汁仔#tw2
黑汁仔#tw2
TW (#76)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 73.6% 5.0 /
3.2 /
9.0
53
77.
張天賦#tw2
張天賦#tw2
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.8% 5.1 /
5.5 /
13.6
24
78.
籃球教練郭蛇#2939
籃球教練郭蛇#2939
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.0% 4.3 /
7.4 /
10.2
193
79.
友善的貓神#tw2
友善的貓神#tw2
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 46.7% 4.9 /
8.1 /
8.2
484
80.
孫悟空z#tw2
孫悟空z#tw2
TW (#80)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 53.6% 3.4 /
6.4 /
7.1
151
81.
葉子是也#5384
葉子是也#5384
TW (#81)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.4% 3.9 /
4.5 /
9.0
125
82.
攪屎伯#5793
攪屎伯#5793
TW (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 48.7% 5.5 /
6.5 /
7.6
450
83.
欺人太慎#7147
欺人太慎#7147
TW (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.3% 3.2 /
6.0 /
8.2
46
84.
負b加減開方b二次減4ac#1869
負b加減開方b二次減4ac#1869
TW (#84)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 56.8% 4.4 /
6.5 /
9.6
81
85.
老白龍#6051
老白龍#6051
TW (#85)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 52.5% 5.5 /
5.1 /
9.0
337
86.
進攻像是切入禁區帶種的Rose#tw2
進攻像是切入禁區帶種的Rose#tw2
TW (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 75.0% 2.6 /
5.6 /
8.3
16
87.
頭傷比#327
頭傷比#327
TW (#87)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 57.6% 6.5 /
6.8 /
11.4
66
88.
GoingDown#1800
GoingDown#1800
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.5% 4.1 /
5.9 /
9.6
184
89.
感覺有點次次的#5256
感覺有點次次的#5256
TW (#89)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 53.7% 3.7 /
5.1 /
6.4
54
90.
毒宗聖子#030
毒宗聖子#030
TW (#90)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 73.3% 6.7 /
6.0 /
11.1
30
91.
ChrysanKwon#1325
ChrysanKwon#1325
TW (#91)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.2% 3.6 /
5.6 /
9.7
59
92.
天梯小旋風#要拚再一年
天梯小旋風#要拚再一年
TW (#92)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 60.0% 5.1 /
6.0 /
9.7
95
93.
雙黃線練直線7秒#tw2
雙黃線練直線7秒#tw2
TW (#93)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 54.1% 4.2 /
5.2 /
9.0
279
94.
B0302#5800
B0302#5800
TW (#94)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 74.1% 5.3 /
3.9 /
8.4
27
95.
龐拿665#665
龐拿665#665
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 80.0% 8.7 /
6.2 /
11.7
10
96.
johng9527#tw2
johng9527#tw2
TW (#96)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 54.4% 4.4 /
5.8 /
7.5
90
97.
Dabin9#0215
Dabin9#0215
TW (#97)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 5.7 /
5.5 /
10.4
70
98.
沈寂的夜空#9814
沈寂的夜空#9814
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 4.0 /
5.6 /
7.0
21
99.
領域展開 戳隊友#tw2
領域展開 戳隊友#tw2
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 87.5% 4.5 /
5.8 /
8.0
16
100.
ü Augenstern ü#5102
ü Augenstern ü#5102
TW (#100)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 55.0% 3.9 /
4.6 /
7.8
100