Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
반고등#KR1
반고등#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.3 /
3.8 /
11.7
47
2.
즐겜용계정897#KR1
즐겜용계정897#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 4.9 /
4.0 /
10.6
152
3.
널 따먹는데 이유는 없다#Ryu2
널 따먹는데 이유는 없다#Ryu2
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.2 /
3.3 /
11.2
54
4.
흑우스타#KR1
흑우스타#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.0 /
3.7 /
10.9
278
5.
ikeZ#rudnf
ikeZ#rudnf
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 5.3 /
3.6 /
10.8
69
6.
비오는날#0420
비오는날#0420
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 4.7 /
4.6 /
12.1
76
7.
이스굿#KR1
이스굿#KR1
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.7% 3.0 /
5.1 /
13.3
351
8.
나사빠진김경인과얼굴갈린지윤서#0704
나사빠진김경인과얼굴갈린지윤서#0704
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.1 /
4.6 /
10.6
251
9.
요망한년#KR2
요망한년#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.1% 5.0 /
4.2 /
11.9
138
10.
벽 안에 나 있다#KR2
벽 안에 나 있다#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.3 /
3.8 /
10.1
42
11.
斗鱼南波儿丶cl666#0028
斗鱼南波儿丶cl666#0028
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 5.0 /
3.7 /
10.0
64
12.
또바기#S M
또바기#S M
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.6 /
3.4 /
10.2
98
13.
사자보이즈민엽#0822
사자보이즈민엽#0822
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.2 /
4.2 /
10.9
218
14.
워터밤에서헌팅하다까인박종하#zac
워터밤에서헌팅하다까인박종하#zac
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 4.1 /
3.8 /
10.0
51
15.
Epilogue for you#EP1
Epilogue for you#EP1
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.6% 4.1 /
4.0 /
10.6
76
16.
마장준#1382
마장준#1382
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.7% 5.6 /
4.5 /
11.6
64
17.
답을안하는사람#KR1
답을안하는사람#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 4.5 /
4.1 /
12.3
105
18.
Miss Luxury#kr12
Miss Luxury#kr12
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 58.0% 3.0 /
5.8 /
11.7
50
19.
20250614#0621
20250614#0621
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 3.8 /
3.4 /
10.2
71
20.
ShrimpVicious#KR1
ShrimpVicious#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 5.1 /
4.2 /
9.9
61
21.
스카노코 스카노코 호시탐탐#skano
스카노코 스카노코 호시탐탐#skano
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.1 /
3.0 /
10.8
207
22.
NOHM#9139
NOHM#9139
KR (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.7% 5.4 /
3.6 /
10.4
277
23.
Moscos#220
Moscos#220
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 4.5 /
3.3 /
8.7
61
24.
치킨먹는사령관#000
치킨먹는사령관#000
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 5.5 /
3.6 /
10.5
171
25.
병아리삐약이#KR1
병아리삐약이#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 4.7 /
3.9 /
10.8
153
26.
셰이 길저스알렉산더#KR2
셰이 길저스알렉산더#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 4.5 /
5.0 /
11.9
45
27.
Nitro Fuel#T 1
Nitro Fuel#T 1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 4.9 /
5.5 /
10.9
331
28.
달려라정글킹#9999
달려라정글킹#9999
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 4.5 /
4.7 /
11.5
150
29.
랄라몬#KR1
랄라몬#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 9.6 /
4.6 /
11.3
70
30.
강릉시민#병산동
강릉시민#병산동
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 5.2 /
3.9 /
11.9
58
31.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.0% 4.1 /
4.5 /
10.0
66
32.
천 년 묵은 이무기#June
천 년 묵은 이무기#June
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 54.3% 4.3 /
5.2 /
9.2
223
33.
진짤루에여 가짤루에요#송하영
진짤루에여 가짤루에요#송하영
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.7 /
4.4 /
12.9
42
34.
간첩잡는똘이장군#KR1
간첩잡는똘이장군#KR1
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 4.7 /
4.3 /
11.7
100
35.
김춘봉#1280
김춘봉#1280
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.4 /
4.1 /
10.3
244
36.
태  초#주세요
태 초#주세요
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 4.4 /
4.7 /
10.8
110
37.
혜둥이#ÒωÓو
혜둥이#ÒωÓو
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.0 /
4.6 /
11.5
164
38.
LFT Myunseo#LFT
LFT Myunseo#LFT
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.6% 4.6 /
3.4 /
9.6
209
39.
주니는 운빨#이게 나야
주니는 운빨#이게 나야
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 5.6 /
3.9 /
11.8
49
40.
아닌거같은데#KR1
아닌거같은데#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 2.2 /
4.8 /
10.5
72
41.
널 따먹는데 특별한 이유는없다#DDA
널 따먹는데 특별한 이유는없다#DDA
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 5.9 /
3.3 /
12.1
73
42.
재사해#KR2
재사해#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 5.4 /
4.2 /
10.8
78
43.
Im noob777#777
Im noob777#777
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 53.7% 4.2 /
5.3 /
10.7
95
44.
Kien romance#123
Kien romance#123
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.1 /
3.6 /
9.5
93
45.
fgdgaw#KR1
fgdgaw#KR1
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.6% 4.7 /
3.7 /
11.5
35
46.
지크예거#안락사장인
지크예거#안락사장인
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.4% 4.4 /
4.4 /
13.1
48
47.
바나버너#KR1
바나버너#KR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.0% 3.3 /
5.9 /
12.8
131
48.
BAM FS#GUMI
BAM FS#GUMI
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.7% 4.0 /
4.5 /
12.6
64
49.
수줍은 고릴라#un2
수줍은 고릴라#un2
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 5.0 /
3.8 /
12.5
62
50.
딸P의유혹#KR1
딸P의유혹#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 5.7 /
4.1 /
11.8
143
51.
바위로계란치기#오른꼬리
바위로계란치기#오른꼬리
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 5.6 /
4.4 /
10.7
135
52.
스카노코 스카노코 호시탐탐#skat
스카노코 스카노코 호시탐탐#skat
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.7% 7.4 /
2.9 /
12.4
38
53.
폭삭늙음#삼대떡
폭삭늙음#삼대떡
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.0 /
3.5 /
11.1
50
54.
you지민#KR1
you지민#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.6 /
4.4 /
11.0
46
55.
感动jiefu3#korea
感动jiefu3#korea
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 5.5 /
3.6 /
8.8
118
56.
Boluomiao#5286
Boluomiao#5286
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.8% 3.4 /
5.6 /
10.4
48
57.
윈우스#KR1
윈우스#KR1
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.6% 5.9 /
4.5 /
12.0
46
58.
신암동할머니들의자랑최지호#사랑해
신암동할머니들의자랑최지호#사랑해
KR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.0% 5.9 /
4.4 /
12.4
142
59.
JUGKING#kr02
JUGKING#kr02
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 5.4 /
3.9 /
9.8
335
60.
겜은역시상체#0118
겜은역시상체#0118
KR (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.8% 5.4 /
3.2 /
12.6
77
61.
piuuuu#KR2
piuuuu#KR2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 4.9 /
4.7 /
12.5
38
62.
멍란1#yaha
멍란1#yaha
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 4.5 /
2.6 /
8.5
77
63.
미친노력#13579
미친노력#13579
KR (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.0% 6.2 /
5.2 /
13.8
50
64.
피아노의숲#kr0
피아노의숲#kr0
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 5.9 /
3.4 /
10.1
43
65.
알트리아 캐스터#КR1
알트리아 캐스터#КR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 4.9 /
3.6 /
11.9
36
66.
고민중#333
고민중#333
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương I 56.8% 4.0 /
6.9 /
11.3
74
67.
신온유#KRl
신온유#KRl
KR (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.8% 5.1 /
4.1 /
12.3
125
68.
정글의 제왕#강준띠
정글의 제왕#강준띠
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.8% 4.5 /
3.9 /
10.1
72
69.
asdjipadsjip#KR1
asdjipadsjip#KR1
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 86.7% 4.8 /
2.1 /
9.7
15
70.
연수도서관#KR1
연수도서관#KR1
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 5.5 /
5.1 /
11.3
63
71.
nodfan#KR1
nodfan#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 3.4 /
4.5 /
8.1
46
72.
Carnage#KR08
Carnage#KR08
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 43.8% 3.5 /
4.2 /
7.9
64
73.
182cm 120kg 99cm#2004
182cm 120kg 99cm#2004
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.2% 5.5 /
2.9 /
10.8
122
74.
쓰레기게임#2320
쓰레기게임#2320
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.5 /
3.5 /
11.1
44
75.
감사합니다#람 쥐
감사합니다#람 쥐
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 3.9 /
4.1 /
7.4
88
76.
마로로#마로로
마로로#마로로
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 5.4 /
4.3 /
11.4
142
77.
Bibal#KR1
Bibal#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.2 /
4.4 /
12.0
34
78.
Suzune#wind
Suzune#wind
KR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.8% 5.6 /
3.1 /
9.1
34
79.
파이리#MIGO
파이리#MIGO
KR (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo III 66.0% 6.9 /
3.7 /
13.0
53
80.
Smile#YPV0
Smile#YPV0
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 4.3 /
4.0 /
8.5
42
81.
이거 할 만한 거 같은데요#1234
이거 할 만한 거 같은데요#1234
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.7% 5.5 /
4.4 /
12.4
61
82.
김치치즈탕수육#2008
김치치즈탕수육#2008
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 4.5 /
3.5 /
12.6
13
83.
Peanut#kr11
Peanut#kr11
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.5% 3.6 /
3.5 /
11.5
31
84.
밟고자라난버섯#KR1
밟고자라난버섯#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 5.6 /
2.9 /
10.9
26
85.
싹싹김치#0127
싹싹김치#0127
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.1% 3.9 /
4.3 /
10.5
51
86.
사탕수수#1280
사탕수수#1280
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 5.6 /
4.1 /
10.2
29
87.
미드서폿은 정글의#똥받이
미드서폿은 정글의#똥받이
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.0% 5.1 /
3.4 /
10.7
165
88.
옛날엔개고수였다#KR1
옛날엔개고수였다#KR1
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.8% 6.0 /
4.1 /
10.0
62
89.
바위게이바#gay
바위게이바#gay
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.1% 3.8 /
3.7 /
8.1
73
90.
m5ll#000
m5ll#000
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.3 /
4.7 /
12.6
28
91.
seancloud#9999
seancloud#9999
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.2% 6.1 /
4.3 /
9.1
41
92.
아르젠타니움#5462
아르젠타니움#5462
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.6% 5.3 /
4.7 /
13.3
83
93.
만 덕#kR7
만 덕#kR7
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 6.3 /
4.4 /
12.6
71
94.
나오미중소#KR1
나오미중소#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 4.8 /
2.9 /
12.7
23
95.
티모해도될까#KR1
티모해도될까#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.9% 6.4 /
4.6 /
12.3
62
96.
재미있는 롤 잼#KR1
재미있는 롤 잼#KR1
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 5.2 /
4.0 /
11.1
144
97.
두리안#128
두리안#128
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.5 /
4.2 /
10.0
94
98.
llilililililll#피지컬
llilililililll#피지컬
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.7% 5.3 /
4.7 /
10.8
201
99.
Radiohead#블루츄
Radiohead#블루츄
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.1 /
3.9 /
11.1
56
100.
경상도 왕#1111
경상도 왕#1111
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.8% 4.7 /
3.2 /
7.9
43