Swain

Người chơi Swain xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Swain xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
do you love me#0412
do you love me#0412
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.9% 8.3 /
3.2 /
9.6
170
2.
Spence#Cutie
Spence#Cutie
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.6% 7.0 /
4.8 /
11.0
49
3.
Naja#668
Naja#668
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 10.0 /
5.1 /
10.9
66
4.
Weakside Tank#EUW
Weakside Tank#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 71.7% 9.5 /
4.6 /
10.5
60
5.
怪 物#SG2
怪 物#SG2
SEA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.1% 7.8 /
4.9 /
13.5
74
6.
the eyes chico#lie73
the eyes chico#lie73
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 69.2% 6.3 /
4.1 /
10.9
52
7.
SquirrelThunder#KR1
SquirrelThunder#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.5% 3.9 /
6.7 /
14.4
47
8.
HusumLOL#EUW
HusumLOL#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 67.5% 5.5 /
4.1 /
9.0
126
9.
노무현의은밀한바위#523
노무현의은밀한바위#523
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.7 /
4.6 /
9.6
63
10.
Warden#2234
Warden#2234
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 7.7 /
6.1 /
10.8
87
11.
FusRoDarius#FRD
FusRoDarius#FRD
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 6.5 /
3.4 /
12.3
64
12.
FACUTSACARMOLOZ#BHDR
FACUTSACARMOLOZ#BHDR
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 73.3% 4.7 /
6.3 /
12.7
45
13.
Slowtism#GGG3
Slowtism#GGG3
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 65.5% 7.5 /
4.4 /
8.7
110
14.
gyem#gyem
gyem#gyem
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.7 /
3.3 /
9.5
219
15.
Magmor#Blade
Magmor#Blade
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 4.8 /
4.0 /
9.1
107
16.
Ustynansen#1220
Ustynansen#1220
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.4 /
4.7 /
9.6
70
17.
Xuân Thu Thiền#giet
Xuân Thu Thiền#giet
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 6.9 /
4.3 /
11.9
47
18.
TwentyLotz#Toxic
TwentyLotz#Toxic
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 70.4% 7.1 /
4.2 /
10.4
240
19.
PhuocDat#77777
PhuocDat#77777
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 5.6 /
7.0 /
16.9
50
20.
Maorx#001
Maorx#001
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.6 /
11.2
57
21.
Daoko#wolfu
Daoko#wolfu
VN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.2% 7.1 /
3.2 /
8.9
223
22.
Dariuszek#DEMON
Dariuszek#DEMON
EUNE (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 6.0 /
4.0 /
8.2
334
23.
Gandolas#777
Gandolas#777
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.2 /
3.4 /
9.9
115
24.
Dimbo#Nomi
Dimbo#Nomi
SEA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 4.3 /
5.1 /
10.6
48
25.
Eyes of Yubel#XDDDD
Eyes of Yubel#XDDDD
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.2 /
5.2 /
10.9
95
26.
우매보#123
우매보#123
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 6.6 /
6.3 /
11.3
61
27.
Huy Hoàng#1304
Huy Hoàng#1304
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.4% 7.6 /
5.2 /
12.3
125
28.
Kize#EUW
Kize#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 66.7% 4.6 /
5.0 /
12.1
54
29.
Zorua#2480
Zorua#2480
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 6.8 /
4.9 /
8.7
93
30.
쿠스오 군#0225
쿠스오 군#0225
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 5.1 /
2.7 /
9.4
71
31.
bluelinkthe8#NA1
bluelinkthe8#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 5.5 /
4.4 /
9.9
92
32.
Tonatiuh#9999
Tonatiuh#9999
SEA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.7% 3.4 /
5.4 /
15.2
149
33.
Alibubu#0501
Alibubu#0501
VN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.4% 6.4 /
4.0 /
9.8
82
34.
Kiun#123
Kiun#123
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.1 /
3.9 /
11.8
149
35.
His Fault#2v8
His Fault#2v8
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 4.0 /
5.2 /
8.6
53
36.
KarinGoodGuy#KGG24
KarinGoodGuy#KGG24
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.3 /
5.3 /
9.9
79
37.
바텀권위자#FDO
바텀권위자#FDO
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 60.6% 5.9 /
3.8 /
10.8
132
38.
PastryLord#4153
PastryLord#4153
SEA (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.8% 6.3 /
5.2 /
11.1
78
39.
ToastyASF#6923
ToastyASF#6923
SEA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.1% 7.1 /
5.2 /
9.0
43
40.
quickcaster#888
quickcaster#888
OCE (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 5.4 /
4.1 /
10.2
115
41.
Shadow#ktno
Shadow#ktno
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 5.6 /
6.3 /
8.0
166
42.
Husum#EUW
Husum#EUW
EUW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 61.8% 6.1 /
4.1 /
9.5
283
43.
Totita#Meep
Totita#Meep
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 3.7 /
6.2 /
12.5
79
44.
Itidssack#6271
Itidssack#6271
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 6.2 /
6.3 /
14.2
64
45.
GoodGoose#4863
GoodGoose#4863
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.2 /
4.5 /
9.8
217
46.
Liveot#7539
Liveot#7539
TR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.3% 5.4 /
4.3 /
9.5
222
47.
Tacticalcat#meo
Tacticalcat#meo
OCE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.1 /
4.3 /
9.6
60
48.
Pigoslav#EUNE
Pigoslav#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.3 /
3.7 /
8.9
240
49.
Hốc Trưởng#Cook
Hốc Trưởng#Cook
VN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.8% 6.5 /
5.6 /
12.1
172
50.
KERIA THE KIRIA#EUW
KERIA THE KIRIA#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 4.7 /
6.2 /
14.4
50
51.
앵무앵뭉#7777
앵무앵뭉#7777
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 3.5 /
6.1 /
13.3
253
52.
BLGElk#2080
BLGElk#2080
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 3.7 /
6.2 /
13.1
114
53.
UumDemonio#BR99
UumDemonio#BR99
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.0 /
5.6 /
13.4
120
54.
Yusshiro#UwU
Yusshiro#UwU
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 3.8 /
5.2 /
13.5
268
55.
MaZeR#SSR
MaZeR#SSR
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.9 /
3.7 /
9.8
170
56.
先にガンク来い#JP1
先にガンク来い#JP1
JP (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.3 /
3.7 /
10.0
111
57.
HuaiLuo#4777
HuaiLuo#4777
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 4.6 /
4.1 /
9.6
379
58.
다이아는지옥이다#KR1
다이아는지옥이다#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.0 /
3.3 /
9.8
155
59.
Seventeen NULL#EUNE
Seventeen NULL#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 5.4 /
4.2 /
14.6
79
60.
카스토리스#이별이
카스토리스#이별이
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 5.8 /
2.6 /
9.0
268
61.
UKP LK#2810
UKP LK#2810
VN (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 6.1 /
3.3 /
8.8
178
62.
Childhood Dream#LOL
Childhood Dream#LOL
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 4.0 /
4.1 /
10.4
122
63.
Pooned#NA1
Pooned#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.5 /
5.8 /
10.1
150
64.
Echo#MDDDD
Echo#MDDDD
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 60.8% 6.6 /
5.3 /
12.7
102
65.
不变强何以解忧#小小猫龟
不变强何以解忧#小小猫龟
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.6 /
6.5 /
8.5
211
66.
완벽범죄#KR1
완벽범죄#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.4% 2.7 /
3.8 /
12.9
64
67.
Bradlez#OC
Bradlez#OC
OCE (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.3% 6.6 /
5.2 /
10.5
91
68.
Slayer#6435
Slayer#6435
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.2 /
5.7 /
10.9
83
69.
Echo#MDDD
Echo#MDDD
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.6 /
5.2 /
12.0
55
70.
Sandco#EUW
Sandco#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.9% 4.9 /
4.2 /
8.1
121
71.
DaddyDjessir#EUW
DaddyDjessir#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.1% 8.5 /
5.8 /
9.0
175
72.
배고픈 아기냥이#KR1
배고픈 아기냥이#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 6.7 /
5.7 /
10.0
228
73.
Nessu#0106
Nessu#0106
VN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.6% 6.8 /
4.5 /
11.0
57
74.
Dariuszek#SWAIN
Dariuszek#SWAIN
EUW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 6.8 /
4.4 /
8.9
251
75.
luci#1181
luci#1181
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 5.3 /
7.1 /
13.2
68
76.
Falco Flashman#IEGO
Falco Flashman#IEGO
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.3 /
2.8 /
10.1
56
77.
D7 03#33333
D7 03#33333
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 5.1 /
6.4 /
14.2
68
78.
RaTony#Tony
RaTony#Tony
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.2 /
5.5 /
9.8
146
79.
내년에연애할게#모태솔로
내년에연애할게#모태솔로
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.1 /
4.8 /
8.9
156
80.
wgdsw#JP1
wgdsw#JP1
JP (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 5.5 /
5.2 /
8.5
80
81.
Soleheart#0000
Soleheart#0000
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 5.3 /
4.7 /
9.3
438
82.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênAD Carry Thách Đấu 58.0% 4.9 /
4.3 /
9.9
50
83.
진진자라#jara
진진자라#jara
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.5 /
3.9 /
8.0
328
84.
HidingPretender#3323
HidingPretender#3323
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 5.0 /
7.9 /
12.7
325
85.
Eren Yeager#0512
Eren Yeager#0512
VN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 81.6% 5.7 /
5.8 /
15.0
49
86.
Numbers#PLUH
Numbers#PLUH
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.3 /
5.6 /
8.7
95
87.
NNT Maitri#NNT
NNT Maitri#NNT
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 66.4% 9.1 /
6.5 /
10.7
107
88.
Pascho#NA1
Pascho#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.9 /
5.1 /
10.8
75
89.
Assassin Blades#MOON
Assassin Blades#MOON
LAN (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.9% 7.8 /
6.3 /
9.8
436
90.
Owamyr#EUW
Owamyr#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.6 /
4.9 /
10.4
59
91.
Drain Swain#PRØXY
Drain Swain#PRØXY
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.4 /
5.6 /
11.6
56
92.
mr positive guy#legit
mr positive guy#legit
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.5% 7.0 /
5.8 /
9.4
279
93.
WB 420#EUW
WB 420#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.8 /
4.9 /
8.5
52
94.
Alvedo#KR1
Alvedo#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 5.5 /
5.1 /
11.9
68
95.
J y 1#0510
J y 1#0510
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.7 /
4.8 /
9.8
97
96.
Reverence#2007
Reverence#2007
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.9 /
5.0 /
10.5
49
97.
여우별#0328
여우별#0328
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.6 /
5.2 /
10.0
178
98.
Bionic#BR1
Bionic#BR1
BR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 5.5 /
5.7 /
10.0
320
99.
Nitz#br1
Nitz#br1
BR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.9% 4.7 /
4.1 /
9.7
90
100.
Ipados#SWAIN
Ipados#SWAIN
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 6.6 /
5.5 /
10.7
282