Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Talon xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
一個不留驅逐殆盡#0629
一個不留驅逐殆盡#0629
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.4% 9.7 /
4.8 /
8.7
87
2.
秋风起苍岚影如幻#Winds
秋风起苍岚影如幻#Winds
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.2 /
7.3
60
3.
Dasiyli#tw2
Dasiyli#tw2
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 68.6% 10.6 /
4.4 /
7.5
70
4.
mirfbnhj#tw2
mirfbnhj#tw2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.8 /
2.0 /
6.1
103
5.
嘘つき#liar
嘘つき#liar
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 10.4 /
5.7 /
6.2
87
6.
Mystic#你 爹
Mystic#你 爹
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 10.3 /
5.7 /
5.7
114
7.
zcxvox#3542
zcxvox#3542
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 9.1 /
5.3 /
5.8
145
8.
煞氣a你媽#2761
煞氣a你媽#2761
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.9% 9.3 /
3.8 /
7.4
73
9.
殺了我#mys
殺了我#mys
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 8.9 /
6.1 /
6.1
240
10.
妍咯OuO#tw2
妍咯OuO#tw2
TW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 73.6% 12.1 /
3.6 /
6.4
53
11.
cwesei#zzz
cwesei#zzz
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.2% 8.9 /
4.6 /
5.5
147
12.
布偶貓#1029
布偶貓#1029
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.0% 7.6 /
4.6 /
6.8
63
13.
月亮牌曲奇小餅乾#tw2
月亮牌曲奇小餅乾#tw2
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 56.1% 7.6 /
4.7 /
6.1
57
14.
bushimian#311
bushimian#311
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.0% 8.1 /
5.0 /
6.3
225
15.
被死神養育的少女胸前懷抱漆黑之劍#TW312
被死神養育的少女胸前懷抱漆黑之劍#TW312
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 8.6 /
5.5 /
5.2
65
16.
2elinda xcx#arli
2elinda xcx#arli
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.8 /
4.5 /
6.5
44
17.
我的努力讓愛綻放#tw2
我的努力讓愛綻放#tw2
TW (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo I 73.6% 13.6 /
3.8 /
6.8
53
18.
邱夯塔#0910
邱夯塔#0910
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 11.0 /
5.1 /
7.2
39
19.
Summer#yyy
Summer#yyy
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.3% 9.2 /
5.4 /
7.1
70
20.
Jimmy#1220
Jimmy#1220
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 7.8 /
5.0 /
5.7
145
21.
LCY#8916
LCY#8916
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 49.0% 8.1 /
5.8 /
6.5
96
22.
Sunnyyy#tw2
Sunnyyy#tw2
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.2 /
4.5 /
6.6
118
23.
BujinSword#HANK
BujinSword#HANK
TW (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.2% 10.3 /
5.3 /
5.8
399
24.
貓的那個誰#TAT
貓的那個誰#TAT
TW (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.3% 7.9 /
3.0 /
5.6
70
25.
沈小安#5200
沈小安#5200
TW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 69.8% 8.0 /
4.0 /
7.6
43
26.
等天黑#TW3
等天黑#TW3
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 60.8% 11.0 /
5.9 /
7.4
79
27.
馬鈴薯#tw2
馬鈴薯#tw2
TW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.0% 9.5 /
5.7 /
6.4
52
28.
TiMoo#1213
TiMoo#1213
TW (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.6% 8.7 /
5.3 /
6.0
152
29.
怎么又下雨#311
怎么又下雨#311
TW (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 67.5% 9.1 /
4.6 /
6.5
40
30.
吉永吉影#TW44
吉永吉影#TW44
TW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.0% 7.9 /
6.0 /
6.0
50
31.
暖風細雨#tw2
暖風細雨#tw2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 83.3% 14.9 /
4.2 /
6.2
36
32.
toko11292001#tw2
toko11292001#tw2
TW (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.5% 9.8 /
4.0 /
5.7
65
33.
水光雲影#9676
水光雲影#9676
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.5% 6.5 /
6.6 /
7.0
130
34.
2xz#1584
2xz#1584
TW (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.9% 8.3 /
5.9 /
5.8
154
35.
Man tou 4#1584
Man tou 4#1584
TW (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.7% 8.6 /
6.1 /
5.5
134
36.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.5% 7.9 /
7.3 /
7.9
101
37.
Chiu噍噍噍噍#0119
Chiu噍噍噍噍#0119
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.3% 8.6 /
6.2 /
7.0
114
38.
千朵桃花一樹生#tw2
千朵桃花一樹生#tw2
TW (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 76.6% 12.4 /
5.7 /
8.3
47
39.
boyz#6666
boyz#6666
TW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.4% 7.8 /
6.7 /
7.8
48
40.
Cursed Heart#tw2
Cursed Heart#tw2
TW (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 9.2 /
5.8 /
6.6
65
41.
omilarc#0302
omilarc#0302
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 39.5% 6.7 /
5.8 /
4.6
124
42.
焦糖烤布蕾#gou
焦糖烤布蕾#gou
TW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 61.7% 10.4 /
4.5 /
6.9
47
43.
不完美才是完美#生日快樂
不完美才是完美#生日快樂
TW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 60.0% 9.1 /
5.9 /
6.2
125
44.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.8% 7.1 /
6.3 /
6.6
43
45.
Utpala#1020
Utpala#1020
TW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 9.6 /
5.8 /
6.8
85
46.
hame#5210
hame#5210
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.5% 9.5 /
4.9 /
6.6
53
47.
First met her#Xun
First met her#Xun
TW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 54.1% 8.5 /
5.2 /
5.2
37
48.
razli#tw2
razli#tw2
TW (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.5% 8.9 /
2.4 /
7.7
52
49.
Ta1on#853
Ta1on#853
TW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.2% 9.2 /
4.1 /
5.4
215
50.
續冬思#tw2
續冬思#tw2
TW (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 53.0% 10.5 /
5.3 /
7.0
66
51.
布瑠部由良由良#9882
布瑠部由良由良#9882
TW (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 10.3 /
5.0 /
7.9
62
52.
Luo Ye#Devil
Luo Ye#Devil
TW (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 9.9 /
3.5 /
5.0
48
53.
空空鬼#6651
空空鬼#6651
TW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 8.3 /
5.2 /
7.6
74
54.
生死與刃相隨º#8817
生死與刃相隨º#8817
TW (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.5% 9.1 /
6.3 /
7.2
120
55.
愛小妤#1228
愛小妤#1228
TW (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 49.1% 8.5 /
5.0 /
5.9
55
56.
跳楼机#qvq
跳楼机#qvq
TW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 49.1% 6.8 /
5.3 /
6.7
55
57.
MYGOii#7427
MYGOii#7427
TW (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.1% 7.0 /
6.5 /
6.2
37
58.
twitch s2utak#xxx
twitch s2utak#xxx
TW (#58)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 87.8% 14.9 /
5.1 /
6.1
41
59.
天灰灰#sun
天灰灰#sun
TW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.8 /
4.9 /
6.3
30
60.
cu1prit#8964
cu1prit#8964
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.8% 9.4 /
5.9 /
6.8
78
61.
愛戀沒經驗#一夜失眠
愛戀沒經驗#一夜失眠
TW (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.2% 8.4 /
5.1 /
5.4
93
62.
電競少爺#0000
電競少爺#0000
TW (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 8.9 /
5.5 /
6.5
42
63.
说了再见#2wei
说了再见#2wei
TW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.5% 8.2 /
6.8 /
5.7
109
64.
Lotus7013#tw2
Lotus7013#tw2
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.4% 8.1 /
6.6 /
6.2
37
65.
映照雨#0822
映照雨#0822
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 57.1% 8.2 /
4.4 /
6.9
119
66.
咻不見了#咻去抱抱
咻不見了#咻去抱抱
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 63.9% 9.4 /
5.9 /
7.0
61
67.
立院寇格魔黃國昌#還敢甩鍋啊
立院寇格魔黃國昌#還敢甩鍋啊
TW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.3% 8.1 /
4.9 /
6.4
72
68.
小熊軟糖#TW3
小熊軟糖#TW3
TW (#68)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 84.1% 14.8 /
4.7 /
6.2
63
69.
你幹嘛兇寶寶#9494
你幹嘛兇寶寶#9494
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.6% 11.9 /
5.4 /
6.6
31
70.
Miruku#0624
Miruku#0624
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.1% 7.0 /
4.5 /
7.8
49
71.
台灣毒品進口商#tw2
台灣毒品進口商#tw2
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.0% 9.3 /
4.2 /
6.6
309
72.
拔刀能留住落櫻嗎#TW3
拔刀能留住落櫻嗎#TW3
TW (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.8% 9.3 /
4.3 /
5.6
47
73.
AnºChun QωQ#0903
AnºChun QωQ#0903
TW (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.2% 8.2 /
5.4 /
6.4
240
74.
小心眼壞貓咪#tw2
小心眼壞貓咪#tw2
TW (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.6% 9.5 /
6.5 /
6.1
56
75.
Finale#0303
Finale#0303
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 9.4 /
5.5 /
8.1
34
76.
小雞毛的大哥#我是壯壯熊
小雞毛的大哥#我是壯壯熊
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.8% 7.9 /
5.1 /
5.3
327
77.
吳落餅#7525
吳落餅#7525
TW (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.3% 10.3 /
5.4 /
8.1
69
78.
我喜歡馬鈴薯#tw2
我喜歡馬鈴薯#tw2
TW (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.6% 10.3 /
6.5 /
6.5
142
79.
R1chy#6666
R1chy#6666
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 9.4 /
5.1 /
6.5
39
80.
小桃寶寶你是蓬蓬軟軟的萌萌小飛鼠#ฅOωOฅ
小桃寶寶你是蓬蓬軟軟的萌萌小飛鼠#ฅOωOฅ
TW (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.4% 9.3 /
6.2 /
7.6
57
81.
ต小育寶寶ต#0606
ต小育寶寶ต#0606
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 9.7 /
6.4 /
9.2
14
82.
小健同學#1010
小健同學#1010
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.7% 7.5 /
5.7 /
7.3
60
83.
QQ蛋#TW3
QQ蛋#TW3
TW (#83)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 79.6% 12.7 /
4.6 /
7.5
49
84.
楊國雋#GDNA
楊國雋#GDNA
TW (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 53.6% 7.2 /
5.4 /
6.4
97
85.
飛劍問道#tw2
飛劍問道#tw2
TW (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 59.6% 7.5 /
6.7 /
5.5
52
86.
TheChun1#tw2
TheChun1#tw2
TW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 8.6 /
5.2 /
8.1
40
87.
KirkuTl#tw2
KirkuTl#tw2
TW (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 78.3% 10.8 /
5.5 /
6.4
69
88.
睡到自然醒#0414
睡到自然醒#0414
TW (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.6% 8.1 /
5.3 /
7.6
14
89.
MULOGO#tw2
MULOGO#tw2
TW (#89)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 92.5% 15.5 /
4.2 /
6.4
53
90.
天青色等煙雨#而我在等你
天青色等煙雨#而我在等你
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 11.1 /
5.1 /
8.6
47
91.
自私掌握輸贏#TW3
自私掌握輸贏#TW3
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo IV 60.2% 9.4 /
5.6 /
7.4
123
92.
春はゆく#0313
春はゆく#0313
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 7.9 /
6.4 /
7.1
53
93.
夜千刃#0602
夜千刃#0602
TW (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 54.6% 10.4 /
6.1 /
5.7
269
94.
一袋米要扛幾樓#123
一袋米要扛幾樓#123
TW (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo I 57.7% 9.0 /
6.7 /
7.0
78
95.
Ani Ohev Otach#Xun
Ani Ohev Otach#Xun
TW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 39.0% 7.4 /
4.7 /
5.6
41
96.
mind6#926
mind6#926
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.9% 8.9 /
6.9 /
6.1
72
97.
捏捏嬰兒肥#tw2
捏捏嬰兒肥#tw2
TW (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.0% 8.4 /
5.0 /
7.0
126
98.
JJDogg#7190
JJDogg#7190
TW (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 57.0% 8.2 /
5.6 /
6.8
251
99.
114字#2667
114字#2667
TW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.3% 10.2 /
5.1 /
5.3
22
100.
choooovy1#0000
choooovy1#0000
TW (#100)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 79.5% 16.1 /
4.4 /
6.9
44