Tryndamere

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
FA   ing#0969
FA ing#0969
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.8 /
4.8 /
3.9
116
2.
League of Legend#lΚR1
League of Legend#lΚR1
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 68.2% 8.7 /
7.0 /
4.4
88
3.
whzrats5#777
whzrats5#777
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.2% 5.6 /
3.8 /
4.2
189
4.
SolitaryTime#0969
SolitaryTime#0969
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.5 /
4.3 /
4.2
99
5.
Makkyy00#KR1
Makkyy00#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.4 /
4.9 /
3.9
58
6.
큰 칼#777
큰 칼#777
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.1 /
5.4 /
4.5
57
7.
삼류도객#무 인
삼류도객#무 인
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.7 /
4.2 /
2.9
131
8.
오버드링크#777
오버드링크#777
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 62.4% 5.0 /
3.5 /
4.3
237
9.
소통안함핑안봄#KR2
소통안함핑안봄#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 4.3 /
4.6 /
4.6
85
10.
asdfzxcvasdfzc#KR1
asdfzxcvasdfzc#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.2 /
5.5 /
4.2
89
11.
역천괴#КR1
역천괴#КR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.5 /
3.7 /
3.7
82
12.
HEYYOUYOU#KR1
HEYYOUYOU#KR1
KR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.5% 8.4 /
3.8 /
3.9
274
13.
제 압박을 활용해 주세요#영어버스킹
제 압박을 활용해 주세요#영어버스킹
KR (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.5% 8.7 /
3.8 /
4.1
85
14.
가버려 가버려#가버렷
가버려 가버려#가버렷
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.4 /
4.2 /
4.2
54
15.
Furix#有志竟成
Furix#有志竟成
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.6 /
4.8 /
5.1
47
16.
치고 달려라#KOR1
치고 달려라#KOR1
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.4% 5.6 /
4.4 /
5.4
87
17.
치명타좀터져라#KR1
치명타좀터져라#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.8 /
5.1
65
18.
Chyu#0716
Chyu#0716
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 4.2 /
2.9 /
5.2
58
19.
Q평실패각#KR1
Q평실패각#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.2% 5.8 /
4.7 /
4.0
334
20.
Luna xo#meow
Luna xo#meow
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.7 /
3.8 /
4.4
117
21.
Ma893#KR1
Ma893#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.2 /
5.4 /
3.9
70
22.
5초 그릴스#7777
5초 그릴스#7777
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.6 /
5.4 /
4.0
216
23.
빅 빅#KR1
빅 빅#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.9% 3.7 /
4.7 /
5.0
122
24.
다딱이대갈통#kr0
다딱이대갈통#kr0
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 5.2 /
4.9 /
4.9
277
25.
huya xiaohao 1#CN1
huya xiaohao 1#CN1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.5 /
5.5 /
4.7
297
26.
斗鱼南波儿丶cl666#0028
斗鱼南波儿丶cl666#0028
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.4 /
3.4 /
4.0
131
27.
신들린 Ace#KR1
신들린 Ace#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.8 /
5.0 /
5.7
306
28.
기뉴특전대#111
기뉴특전대#111
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.3 /
3.9 /
4.4
69
29.
띠로리#띠로리로
띠로리#띠로리로
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.0% 7.2 /
5.9 /
3.9
115
30.
엽노스#엽중2
엽노스#엽중2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.0 /
6.2 /
6.7
50
31.
Rich Or Die#ROD
Rich Or Die#ROD
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.1 /
4.7 /
3.8
75
32.
사랑과우정사이#KR2
사랑과우정사이#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 4.4 /
6.2 /
3.9
207
33.
Upgrade 할거야#김망치 제
Upgrade 할거야#김망치 제
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.6 /
4.9 /
4.3
62
34.
내 잘못은 아닌듯함#TYG9
내 잘못은 아닌듯함#TYG9
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.0 /
5.5 /
4.1
390
35.
吞下一颗樱桃#2025
吞下一颗樱桃#2025
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.4 /
5.0 /
3.3
163
36.
어리고싶다#kr03
어리고싶다#kr03
KR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.5% 8.8 /
4.2 /
5.1
49
37.
가재장군1234#5498
가재장군1234#5498
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.1% 4.7 /
3.7 /
4.9
267
38.
운명2#KR1
운명2#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 3.9 /
3.0 /
3.7
103
39.
Sncn#하 루
Sncn#하 루
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.6 /
4.9 /
5.1
42
40.
멍멍멍멍멍이#KR1
멍멍멍멍멍이#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.5 /
5.0 /
5.1
1274
41.
H 24 08 03#2003
H 24 08 03#2003
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.7 /
4.9 /
3.9
270
42.
내일도 나무늘보#KR1
내일도 나무늘보#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.7 /
5.4 /
4.3
114
43.
我想永远和她在一起#KR2
我想永远和她在一起#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.9 /
5.9 /
3.3
300
44.
왜그딴챔을미드로#KR1
왜그딴챔을미드로#KR1
KR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 78.3% 7.6 /
4.2 /
4.4
46
45.
be lame#wmr
be lame#wmr
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 4.7 /
4.6 /
4.1
601
46.
다딱이#RR1
다딱이#RR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 4.1 /
4.6 /
3.6
180
47.
Sisu#KR1
Sisu#KR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.7% 5.3 /
3.9 /
4.7
56
48.
8도쌈꾼#KR1
8도쌈꾼#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.4 /
5.5 /
3.4
444
49.
W 안 찍는 가렌#GAREN
W 안 찍는 가렌#GAREN
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 3.2 /
3.2 /
3.9
200
50.
트린의황제#불사의분노
트린의황제#불사의분노
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.2% 5.6 /
3.2 /
5.1
183
51.
버림받은망나니#114
버림받은망나니#114
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.8 /
5.0 /
4.4
98
52.
인성갑 트린다#KR1
인성갑 트린다#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 4.6 /
4.8 /
4.0
376
53.
수공룡#KR1
수공룡#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.6 /
4.5 /
4.8
152
54.
kfo#KR1
kfo#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.4 /
4.7 /
3.6
130
55.
RETUS#KR1
RETUS#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 4.2 /
4.3 /
4.0
63
56.
콩다람쥐#7777
콩다람쥐#7777
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.3 /
6.3 /
4.0
149
57.
명품트린다미어#RGS
명품트린다미어#RGS
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.5 /
4.9 /
4.5
431
58.
준우야 언제오니#KR1
준우야 언제오니#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.8% 4.8 /
5.3 /
3.2
251
59.
망나니6974#KR3
망나니6974#KR3
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 6.6 /
6.4 /
3.1
178
60.
LeeminSon#woo
LeeminSon#woo
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.5 /
4.8 /
4.0
74
61.
祖一金#zypp
祖一金#zypp
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 4.0 /
4.0 /
4.2
117
62.
변방의 괴물#Oguri
변방의 괴물#Oguri
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.7 /
5.1 /
4.9
488
63.
고난시련노력성공#KR1
고난시련노력성공#KR1
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.6% 5.0 /
4.2 /
4.3
65
64.
撕开在明#人民的力量
撕开在明#人民的力量
KR (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 78.8% 9.8 /
5.8 /
3.6
66
65.
봉춤 전문 아크샨#KR1
봉춤 전문 아크샨#KR1
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.4% 8.8 /
4.9 /
3.0
154
66.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 3.9 /
6.4 /
4.3
58
67.
단단한박치기공룡#KR1
단단한박치기공룡#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.3 /
5.7 /
5.7
228
68.
서폿계 가로우#Blitz
서폿계 가로우#Blitz
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.6% 9.2 /
4.2 /
3.2
61
69.
이랑배#KR1
이랑배#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.1 /
3.9 /
3.8
227
70.
Otis Milburn#KR1
Otis Milburn#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 47.5% 4.6 /
5.7 /
3.9
257
71.
태풍을 부르는 찡구#KR2
태풍을 부르는 찡구#KR2
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.1% 5.2 /
5.3 /
4.7
45
72.
태훈쿤#KR1
태훈쿤#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 50.0% 5.2 /
5.5 /
3.9
50
73.
신재뿅#KR1
신재뿅#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.7 /
4.7 /
4.0
369
74.
레전드 레전드#레전드
레전드 레전드#레전드
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 3.6 /
4.8 /
3.7
73
75.
오범도도#KR3
오범도도#KR3
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.2% 4.9 /
4.1 /
3.8
46
76.
혈 변#KR1
혈 변#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.2% 4.7 /
5.0 /
3.5
71
77.
찬호장군#KR1
찬호장군#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.6% 4.9 /
4.2 /
4.0
56
78.
돌굴러가유#1234
돌굴러가유#1234
KR (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 71.8% 7.8 /
4.5 /
3.8
117
79.
no pain no again#KR1
no pain no again#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.7% 4.1 /
4.6 /
4.2
60
80.
매억남#ABC
매억남#ABC
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 6.3 /
4.3 /
4.5
51
81.
트린유저#KR1
트린유저#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 3.9 /
5.6 /
4.6
161
82.
마분홍#KR2
마분홍#KR2
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 58.0% 6.8 /
7.2 /
4.8
50
83.
성진우#성진아
성진우#성진아
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.6% 3.0 /
4.9 /
3.4
92
84.
I M J K#Tryon
I M J K#Tryon
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.3% 6.5 /
4.9 /
4.6
147
85.
Fight ForFreedom#人间中毒
Fight ForFreedom#人间中毒
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.9% 5.3 /
6.6 /
4.7
98
86.
BTCUSDT#KR1
BTCUSDT#KR1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.3% 4.5 /
4.2 /
3.8
60
87.
점수에목마른이#KR1
점수에목마른이#KR1
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 61.4% 4.8 /
3.9 /
4.5
57
88.
32세 무직 박태선#KR2
32세 무직 박태선#KR2
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.6% 4.0 /
3.9 /
4.8
177
89.
뚜시뚜시#7635
뚜시뚜시#7635
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 6.9 /
5.9 /
3.4
74
90.
이 검이 녹슬기 전에#kr0
이 검이 녹슬기 전에#kr0
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 3.4 /
3.7 /
3.7
267
91.
T1 justlike 괴물쥐#리치킨
T1 justlike 괴물쥐#리치킨
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.6 /
6.9 /
3.0
69
92.
제발치명타한대만터지게해주세요#KR3
제발치명타한대만터지게해주세요#KR3
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.2% 5.0 /
4.5 /
3.8
138
93.
3수예약최성현#KR1
3수예약최성현#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 4.5 /
3.6 /
4.4
104
94.
장대식#Korea
장대식#Korea
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 5.6 /
5.6 /
5.2
105
95.
적토마#3316
적토마#3316
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 79.5% 7.8 /
4.7 /
4.0
39
96.
고등어붕초밥#KR1
고등어붕초밥#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 3.3 /
5.0 /
5.2
47
97.
백도찬식 찌르기#파이톤
백도찬식 찌르기#파이톤
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.1% 4.4 /
5.6 /
3.6
148
98.
다크워리어김혜성#피아제
다크워리어김혜성#피아제
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.9% 4.5 /
5.4 /
4.6
51
99.
망구족장#kr2
망구족장#kr2
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.3% 6.3 /
4.9 /
5.2
73
100.
할배 케일#노약자석
할배 케일#노약자석
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.8% 4.8 /
5.1 /
3.7
46