Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Udyr xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
有一種遺憾叫我們#6699
有一種遺憾叫我們#6699
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.2% 8.8 /
4.1 /
6.8
169
2.
卡布奇諾阿薩西諾#5317
卡布奇諾阿薩西諾#5317
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 8.1 /
6.4 /
10.1
74
3.
YikTo#7668
YikTo#7668
TW (#3)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 83.8% 11.3 /
2.4 /
5.9
99
4.
kudalanaiyo#best
kudalanaiyo#best
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.4 /
3.7 /
7.4
41
5.
只會對線不會打團#來單挑
只會對線不會打團#來單挑
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 8.7 /
4.2 /
8.5
50
6.
EpictetusEuZen#HKER
EpictetusEuZen#HKER
TW (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.4% 5.7 /
3.4 /
6.8
252
7.
JustAZooKeeper#tw2
JustAZooKeeper#tw2
TW (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.7% 5.6 /
5.3 /
10.2
60
8.
北溫帶的貓i#xww
北溫帶的貓i#xww
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.6% 9.2 /
5.6 /
7.7
111
9.
29個人死#0029
29個人死#0029
TW (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.9% 7.4 /
5.3 /
6.9
375
10.
failurefeline#7788
failurefeline#7788
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.9% 6.0 /
4.2 /
7.2
93
11.
臉少有為#1016
臉少有為#1016
TW (#11)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.5% 6.5 /
6.3 /
9.8
119
12.
Godyr#King
Godyr#King
TW (#12)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.1% 5.7 /
3.9 /
7.7
126
13.
男人無財便是Duck#7378
男人無財便是Duck#7378
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.1% 8.6 /
6.7 /
7.7
209
14.
烏迪爾人柱力#6227
烏迪爾人柱力#6227
TW (#14)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 67.9% 6.9 /
5.5 /
5.2
53
15.
Jank Boteko#wood
Jank Boteko#wood
TW (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 42.3% 3.8 /
5.0 /
7.5
71
16.
凍企鵝OAO#tw2
凍企鵝OAO#tw2
TW (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 43.3% 3.6 /
4.6 /
7.3
60
17.
Dyr#526
Dyr#526
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 47.3% 3.0 /
5.2 /
4.8
93
18.
測試功能專用帳號TSQW#tw3
測試功能專用帳號TSQW#tw3
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.1% 2.8 /
4.2 /
6.5
62
19.
自含短劍AvA#tw2
自含短劍AvA#tw2
TW (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.9% 5.3 /
4.5 /
7.9
123
20.
夜未央 天未亮 我在新竹釣蝦場#999
夜未央 天未亮 我在新竹釣蝦場#999
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.1% 5.1 /
5.8 /
8.4
257
21.
生火腿和炒烏冬#241
生火腿和炒烏冬#241
TW (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.9% 5.7 /
5.0 /
7.1
104
22.
SUPER鐵人#tw2
SUPER鐵人#tw2
TW (#22)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 65.2% 7.0 /
3.8 /
5.4
89
23.
巨熊姿態#0904
巨熊姿態#0904
TW (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.5% 7.9 /
6.3 /
7.4
65
24.
小鹿撞死在心中#tw2
小鹿撞死在心中#tw2
TW (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.1% 7.8 /
4.4 /
6.0
196
25.
Zirou#tw2
Zirou#tw2
TW (#25)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.5% 6.6 /
6.4 /
9.3
115
26.
mozz#tw2
mozz#tw2
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.6% 6.4 /
4.3 /
9.5
272
27.
心態爆炸#TAT
心態爆炸#TAT
TW (#27)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.2% 7.1 /
5.2 /
7.6
46
28.
GodKillerSA#tw2
GodKillerSA#tw2
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.9% 7.0 /
5.3 /
6.5
175
29.
有禮貌的ErSir#tw2
有禮貌的ErSir#tw2
TW (#29)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.6% 7.3 /
4.5 /
7.7
91
30.
當然我說的是英雄聯盟#1999
當然我說的是英雄聯盟#1999
TW (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 66.0% 7.6 /
6.0 /
9.1
53
31.
野雞觀察員#臭臭的
野雞觀察員#臭臭的
TW (#31)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 51.2% 7.2 /
4.8 /
6.8
86
32.
5D2GOD#0314
5D2GOD#0314
TW (#32)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.3% 9.2 /
5.1 /
4.7
150
33.
七獄暗黑雷光波#tw2
七獄暗黑雷光波#tw2
TW (#33)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.0% 7.2 /
6.7 /
4.7
298
34.
超Cute神樂#5621
超Cute神樂#5621
TW (#34)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 53.7% 6.4 /
7.0 /
8.6
309
35.
Trollmetrollyou#tw2
Trollmetrollyou#tw2
TW (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 51.4% 7.1 /
5.9 /
6.2
70
36.
水中月影#1120
水中月影#1120
TW (#36)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 47.7% 8.1 /
6.3 /
6.4
172
37.
canquest#4019
canquest#4019
TW (#37)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 48.5% 6.9 /
4.6 /
6.5
171
38.
新時代雙打野思想#tw2
新時代雙打野思想#tw2
TW (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.5% 7.7 /
7.6 /
7.2
59
39.
zxcvbnmasdfggfhg#tw2
zxcvbnmasdfggfhg#tw2
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.2% 11.9 /
4.1 /
6.0
29
40.
風雅小築#5300
風雅小築#5300
TW (#40)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 48.2% 8.3 /
6.5 /
6.8
139
41.
菜無敵#6671
菜無敵#6671
TW (#41)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.1% 5.8 /
6.4 /
9.0
36
42.
ShinraArche#SUI
ShinraArche#SUI
TW (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.1% 11.3 /
4.1 /
5.7
31
43.
第三法則#tw2
第三法則#tw2
TW (#43)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 49.7% 5.8 /
4.8 /
6.6
382
44.
小白OuO#2115
小白OuO#2115
TW (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 82.4% 8.6 /
4.6 /
7.5
17
45.
果果良緣#tw2
果果良緣#tw2
TW (#45)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 57.6% 7.2 /
4.9 /
5.2
59
46.
中和第一餅王#9487
中和第一餅王#9487
TW (#46)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 52.3% 6.0 /
6.4 /
9.2
86
47.
迪爾王#nodrm
迪爾王#nodrm
TW (#47)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.5% 5.3 /
6.0 /
6.9
1480
48.
wolfywoo19#8289
wolfywoo19#8289
TW (#48)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 54.3% 5.6 /
5.2 /
7.7
138
49.
維尼坦克輾國人#tw2
維尼坦克輾國人#tw2
TW (#49)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 62.5% 8.2 /
7.3 /
5.7
56
50.
monglun#1394
monglun#1394
TW (#50)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi RừngĐường trên Bạch Kim IV 53.4% 6.3 /
5.1 /
4.7
131
51.
超時空灰姑娘#4489
超時空灰姑娘#4489
TW (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.1% 9.5 /
4.6 /
7.6
28
52.
2025台海大決戰#tw2
2025台海大決戰#tw2
TW (#52)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 54.5% 6.9 /
4.7 /
5.8
101
53.
當尿喝#8265
當尿喝#8265
TW (#53)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 58.7% 7.4 /
5.6 /
6.9
92
54.
IULK#0000
IULK#0000
TW (#54)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 44.6% 4.9 /
6.8 /
4.8
287
55.
為所欲為#36963
為所欲為#36963
TW (#55)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 51.6% 6.4 /
6.7 /
6.3
188
56.
藍蒼冠#tw2
藍蒼冠#tw2
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.8% 4.7 /
5.6 /
6.1
34
57.
Qiiize#0525
Qiiize#0525
TW (#57)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 61.9% 6.3 /
5.0 /
8.5
42
58.
像霍金的水瓶#1699
像霍金的水瓶#1699
TW (#58)
Vàng II Vàng II
Đi RừngĐường trên Vàng II 59.4% 7.4 /
5.7 /
7.8
106
59.
趁人之尾#4868
趁人之尾#4868
TW (#59)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 64.3% 6.1 /
6.0 /
10.4
56
60.
岡門友史#5653
岡門友史#5653
TW (#60)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 53.7% 6.8 /
6.0 /
7.7
67
61.
Xiber#7367
Xiber#7367
TW (#61)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 61.0% 9.5 /
4.9 /
7.0
77
62.
時空漂流#tw2
時空漂流#tw2
TW (#62)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 53.1% 7.7 /
5.0 /
7.7
452
63.
I Summon Yr Mom#tw2
I Summon Yr Mom#tw2
TW (#63)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 55.7% 8.3 /
5.5 /
4.8
194
64.
ü見朕騎姬ü#tw2
ü見朕騎姬ü#tw2
TW (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 47.5% 7.0 /
4.9 /
7.5
80
65.
哥布林被騙出山洞#8617
哥布林被騙出山洞#8617
TW (#65)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 56.1% 5.2 /
4.4 /
6.2
123
66.
ZwagT#tw2
ZwagT#tw2
TW (#66)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 57.1% 5.4 /
4.6 /
8.7
105
67.
OMGoddyr#TW99
OMGoddyr#TW99
TW (#67)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 51.0% 4.1 /
5.0 /
8.8
143
68.
不時問我真名的鄰桌夜神同學#44444
不時問我真名的鄰桌夜神同學#44444
TW (#68)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 49.0% 5.6 /
6.2 /
8.8
145
69.
southeast#2738
southeast#2738
TW (#69)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 51.2% 5.1 /
4.6 /
6.7
43
70.
不跟妳好#tw2
不跟妳好#tw2
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 6.1 /
5.4 /
7.9
17
71.
跑酷你不懂#1077
跑酷你不懂#1077
TW (#71)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 48.9% 6.7 /
5.8 /
6.7
702
72.
乃琳大魔王#tw2
乃琳大魔王#tw2
TW (#72)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 71.4% 7.9 /
4.3 /
11.0
21
73.
終極進化之團戰混子鼻地魔人豆芽菜#doya
終極進化之團戰混子鼻地魔人豆芽菜#doya
TW (#73)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 60.0% 3.2 /
5.3 /
8.4
35
74.
希斯蒂亞#tw2
希斯蒂亞#tw2
TW (#74)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 52.4% 5.4 /
5.7 /
11.0
330
75.
128896973#數字人
128896973#數字人
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 85.7% 11.8 /
2.8 /
7.5
14
76.
安茲 烏迪爾 恭#8964
安茲 烏迪爾 恭#8964
TW (#76)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 65.0% 7.8 /
5.9 /
6.7
40
77.
哥布林#孤兒騎士
哥布林#孤兒騎士
TW (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.8% 3.0 /
3.7 /
6.8
31
78.
清水二郎#8253
清水二郎#8253
TW (#78)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 61.3% 5.4 /
4.0 /
9.4
106
79.
梁經理#tw2
梁經理#tw2
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 10.0 /
4.9 /
14.3
12
80.
Panz#5051
Panz#5051
TW (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.4% 4.5 /
5.7 /
11.7
37
81.
Grapes#Fups
Grapes#Fups
TW (#81)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 44.7% 5.5 /
6.2 /
10.7
47
82.
超強魯肉飯#tw2
超強魯肉飯#tw2
TW (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 44.7% 7.4 /
4.5 /
6.9
76
83.
只是一過客#3947
只是一過客#3947
TW (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.5% 8.1 /
5.5 /
8.2
23
84.
TerryYin#tw2
TerryYin#tw2
TW (#84)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 59.5% 7.3 /
3.7 /
5.5
37
85.
一番隊隊長場地圭介#tw2
一番隊隊長場地圭介#tw2
TW (#85)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.4% 8.3 /
6.3 /
7.1
58
86.
Goodnight#4519
Goodnight#4519
TW (#86)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 46.3% 5.6 /
5.0 /
6.9
67
87.
你敢送頭我敢送分#tw2
你敢送頭我敢送分#tw2
TW (#87)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 52.1% 7.9 /
6.7 /
6.1
169
88.
55杯大杯酪梨牛奶#tw2
55杯大杯酪梨牛奶#tw2
TW (#88)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.2% 5.9 /
5.3 /
7.5
156
89.
Odysseus#1014
Odysseus#1014
TW (#89)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 58.8% 3.9 /
4.9 /
9.5
51
90.
違規故障#tw2
違規故障#tw2
TW (#90)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.8% 4.7 /
4.2 /
5.9
36
91.
湖口老嘉文#7367
湖口老嘉文#7367
TW (#91)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 58.4% 10.1 /
5.0 /
5.3
77
92.
大力a奶仔頭#7777
大力a奶仔頭#7777
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 81.3% 7.3 /
5.7 /
10.0
16
93.
MSG Broccoli#8700
MSG Broccoli#8700
TW (#93)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 55.1% 8.2 /
5.2 /
6.0
69
94.
MadDog#5655
MadDog#5655
TW (#94)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 49.0% 7.3 /
6.9 /
7.2
49
95.
Mistarille#6725
Mistarille#6725
TW (#95)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 53.3% 7.2 /
6.2 /
8.3
92
96.
貢九大小顆#tw2
貢九大小顆#tw2
TW (#96)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 65.1% 10.3 /
5.6 /
8.0
63
97.
phoenixa#001
phoenixa#001
TW (#97)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 64.1% 6.3 /
6.8 /
7.4
64
98.
耶穌神拳#3433
耶穌神拳#3433
TW (#98)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 51.3% 6.4 /
5.4 /
9.6
76
99.
gdwchen125#tw2
gdwchen125#tw2
TW (#99)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 47.7% 5.2 /
4.4 /
7.3
128
100.
kuankuanwu#0502
kuankuanwu#0502
TW (#100)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 55.8% 3.0 /
6.6 /
5.5
43