Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất NA

Người chơi Zed xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
naninf#e308
naninf#e308
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 76.7% 12.6 /
3.9 /
6.3
43
2.
GreatWhiteMilk#NA1
GreatWhiteMilk#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 8.0 /
3.8 /
5.7
78
3.
pnpm#333
pnpm#333
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 11.5 /
4.8 /
6.5
54
4.
21 Stylish#NA1
21 Stylish#NA1
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 10.4 /
4.3 /
6.4
183
5.
알리페데#사도조한
알리페데#사도조한
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 67.4% 9.0 /
4.2 /
6.9
92
6.
New Look#SSS
New Look#SSS
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 7.7 /
3.9 /
7.6
58
7.
Abaddon Quy#NA1
Abaddon Quy#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.2 /
5.7 /
7.8
54
8.
Greed#7123
Greed#7123
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.4% 8.5 /
4.0 /
5.3
133
9.
meep#1134
meep#1134
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.3 /
4.1 /
7.9
143
10.
Berserker#Joker
Berserker#Joker
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 10.7 /
5.9 /
6.2
45
11.
ShredMan3#NA1
ShredMan3#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.5 /
5.1 /
5.3
98
12.
하사 신건호#ROKA
하사 신건호#ROKA
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.2 /
5.8 /
7.7
58
13.
John Reid#NA1
John Reid#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.2 /
3.7 /
6.6
48
14.
Sekune#NA1
Sekune#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 8.5 /
3.9 /
6.1
73
15.
Zethal#NA1
Zethal#NA1
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 7.7 /
4.1 /
5.4
78
16.
Mightyfinepie#NA1
Mightyfinepie#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.6% 10.1 /
3.6 /
6.8
70
17.
EdgeOfZed#NAI
EdgeOfZed#NAI
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 7.6 /
3.9 /
6.3
105
18.
사과와 스테이크#Apple
사과와 스테이크#Apple
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.5 /
5.0 /
5.7
91
19.
Ausar#7123
Ausar#7123
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.8% 9.4 /
4.2 /
5.7
92
20.
Contractor#pkmn
Contractor#pkmn
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.1 /
5.3 /
4.8
151
21.
Limerencé#1214
Limerencé#1214
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.6 /
4.9 /
5.8
80
22.
김선호#MISO
김선호#MISO
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 88.9% 14.0 /
4.1 /
6.3
27
23.
黎明杀鸡2等2#人皇步
黎明杀鸡2等2#人皇步
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 8.3 /
4.2 /
5.0
69
24.
Eto#Zed
Eto#Zed
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.4 /
6.0
331
25.
Jaestos#NA1
Jaestos#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.6 /
5.1 /
6.2
167
26.
winter#冬天是上帝
winter#冬天是上帝
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 9.2 /
6.4 /
7.5
64
27.
May 2nd#NA1
May 2nd#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.6 /
3.7 /
8.1
44
28.
Men are Brave#Zed
Men are Brave#Zed
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.0% 9.3 /
5.4 /
6.1
544
29.
FadeAwayAirball#NA1
FadeAwayAirball#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 8.7 /
4.1 /
8.0
77
30.
lisan al gaib#L337
lisan al gaib#L337
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 7.7 /
4.0 /
6.1
41
31.
wlr lover#iwnl
wlr lover#iwnl
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 9.5 /
6.1 /
5.4
45
32.
芯 宝#爱洋洋
芯 宝#爱洋洋
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.3 /
4.5 /
5.6
216
33.
Scuttle crab1#NA2
Scuttle crab1#NA2
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.3 /
5.6 /
5.1
115
34.
phantom#0209
phantom#0209
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 10.6 /
4.9 /
5.4
81
35.
Alixon#glee
Alixon#glee
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.7 /
6.5 /
7.1
286
36.
PickleProwler64#NA2
PickleProwler64#NA2
NA (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương I 72.8% 13.2 /
5.9 /
6.9
92
37.
WhosTruth#The1
WhosTruth#The1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.8 /
4.9 /
5.5
52
38.
luap idranoel#dez
luap idranoel#dez
NA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 7.3 /
4.1 /
5.1
307
39.
Lucid Dreamer#ZED
Lucid Dreamer#ZED
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.8 /
5.8 /
6.0
82
40.
Last Desire#Soul
Last Desire#Soul
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 7.6 /
4.4 /
5.4
300
41.
Goonknight#GOONC
Goonknight#GOONC
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.0 /
3.8 /
6.2
69
42.
Defy#지정가
Defy#지정가
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.1% 8.4 /
4.7 /
5.2
138
43.
JotaroKujo#NA2
JotaroKujo#NA2
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 8.4 /
5.9 /
5.4
434
44.
Last D3sire#Zed
Last D3sire#Zed
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.9 /
4.6 /
5.7
208
45.
Strelizia#77777
Strelizia#77777
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.5 /
4.9 /
4.8
141
46.
bingus#yeezy
bingus#yeezy
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.9 /
4.2 /
7.1
95
47.
玛卡巴卡#15551
玛卡巴卡#15551
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 11.8 /
5.0 /
7.5
107
48.
Shychotic#TTV
Shychotic#TTV
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 8.3 /
5.1 /
5.6
94
49.
Laceration#Zed
Laceration#Zed
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 9.3 /
6.7 /
5.0
546
50.
supercat#777
supercat#777
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.9 /
5.2 /
5.9
84
51.
TTV ZedZein#Beta
TTV ZedZein#Beta
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.8 /
6.6 /
5.9
501
52.
Zedx#1337
Zedx#1337
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 10.4 /
6.3 /
4.7
145
53.
Kerfa#666
Kerfa#666
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 8.3 /
4.1 /
6.6
52
54.
방봉빙빵#122
방봉빙빵#122
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.2 /
4.6 /
6.5
68
55.
BozoBeaterBob44#NA2
BozoBeaterBob44#NA2
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.4% 8.7 /
4.9 /
6.1
267
56.
Abhinav#NA1
Abhinav#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 8.1 /
5.1 /
4.7
316
57.
Norwegianbear#NA123
Norwegianbear#NA123
NA (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 88.9% 10.9 /
3.1 /
6.1
36
58.
25th Baam#0007
25th Baam#0007
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 6.8 /
5.8 /
5.1
293
59.
U gragas irl#fat
U gragas irl#fat
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.0 /
5.6 /
5.6
186
60.
Abbie#eepy
Abbie#eepy
NA (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 53.4% 8.5 /
5.0 /
7.1
178
61.
버거킹#blast
버거킹#blast
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.5 /
3.9 /
6.3
47
62.
Mikey#ZED
Mikey#ZED
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.4% 7.5 /
5.0 /
4.9
870
63.
airece#NA1
airece#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 6.6 /
4.6 /
4.9
50
64.
Prat#GPT
Prat#GPT
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.3 /
4.8 /
5.8
509
65.
Neymar#1021
Neymar#1021
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.4 /
3.5 /
5.0
55
66.
CHOPPA#ZED
CHOPPA#ZED
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 7.2 /
5.9 /
4.6
71
67.
if type gg#mid
if type gg#mid
NA (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.6% 11.0 /
5.0 /
5.9
84
68.
WaryO3G#NA1
WaryO3G#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.9 /
5.0 /
6.5
239
69.
Joju#Moopy
Joju#Moopy
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 8.4 /
4.6 /
5.6
203
70.
L9 Stylish#INT
L9 Stylish#INT
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 7.0 /
6.5 /
6.3
147
71.
Anh Sô#MMR
Anh Sô#MMR
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.7 /
6.0 /
7.5
49
72.
Owpm#123
Owpm#123
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 7.1 /
4.7 /
6.6
306
73.
Sasuro#NA1
Sasuro#NA1
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.7% 10.0 /
4.2 /
6.8
44
74.
Highly Zeducated#NA2
Highly Zeducated#NA2
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.7% 9.5 /
3.2 /
7.2
110
75.
deepvoice#carti
deepvoice#carti
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 50.0% 8.0 /
5.5 /
5.5
74
76.
Jean Silva#EPO
Jean Silva#EPO
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.0% 8.9 /
3.8 /
5.9
50
77.
sortofregular#NA1
sortofregular#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 9.8 /
4.0 /
7.6
44
78.
Knave#NA2
Knave#NA2
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.9 /
5.3 /
6.2
59
79.
纽约印钞机陈始皇#BMWM3
纽约印钞机陈始皇#BMWM3
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 7.8 /
5.8 /
5.6
297
80.
500ping#lag1
500ping#lag1
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.4% 9.2 /
5.8 /
5.4
110
81.
如此白#形势逆转
如此白#形势逆转
NA (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.5% 8.1 /
4.6 /
4.8
161
82.
irony#true
irony#true
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.7 /
6.1 /
5.6
179
83.
LeBron James#0131
LeBron James#0131
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.9% 5.1 /
5.0 /
5.2
224
84.
NoPressureBro#FEED
NoPressureBro#FEED
NA (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 74.1% 10.5 /
5.3 /
5.2
58
85.
Insufferable Soy#Hello
Insufferable Soy#Hello
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.9% 7.1 /
4.6 /
5.2
262
86.
YaaYuh#Eddie
YaaYuh#Eddie
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.7% 7.2 /
4.9 /
5.0
465
87.
Mental Athlete#NA1
Mental Athlete#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 51.9% 9.0 /
4.9 /
5.7
54
88.
letusdawg#NA1
letusdawg#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 8.8 /
4.4 /
5.0
309
89.
MuchSkills#NA1
MuchSkills#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 7.7 /
4.5 /
6.6
93
90.
short bus#ride
short bus#ride
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 7.8 /
5.8 /
5.6
200
91.
pack you#NA1
pack you#NA1
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.1% 8.3 /
5.3 /
6.1
56
92.
UtoM#NA1
UtoM#NA1
NA (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 68.5% 10.5 /
4.0 /
6.1
54
93.
CRY NOW#NA1
CRY NOW#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 8.6 /
5.8 /
4.5
55
94.
zzz mute all#NA1
zzz mute all#NA1
NA (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.4% 10.0 /
4.3 /
7.4
160
95.
MLV Cái Bụng Bự#MLV
MLV Cái Bụng Bự#MLV
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.0 /
4.7 /
7.7
41
96.
Ascended God#NA1
Ascended God#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 6.6 /
4.2 /
5.6
143
97.
His Knobs#4sen
His Knobs#4sen
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.4% 8.2 /
6.2 /
5.2
57
98.
pdumpster#NA1
pdumpster#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 9.4 /
6.0 /
5.6
38
99.
Capks#NA1
Capks#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 7.1 /
4.1 /
4.7
130
100.
blood rose#000
blood rose#000
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 8.7 /
4.4 /
6.8
43