Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất SEA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất SEA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
roblox obby god#GOD
roblox obby god#GOD
SEA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 11.2 /
7.5 /
7.9
57
2.
LEV Sacred#Heart
LEV Sacred#Heart
SEA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 9.7 /
4.0 /
5.9
57
3.
PufferfishSlayer#Fugu
PufferfishSlayer#Fugu
SEA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 9.1 /
5.6 /
5.8
61
4.
by the eye of#1231
by the eye of#1231
SEA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 8.6 /
4.4 /
6.3
62
5.
Flurryblue#086
Flurryblue#086
SEA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 9.1 /
5.7 /
9.2
68
6.
Austerity#0724
Austerity#0724
SEA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 11.0 /
5.2 /
7.3
79
7.
广告王#0801
广告王#0801
SEA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 9.6 /
5.0 /
7.2
65
8.
广告王#0801
广告王#0801
SEA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 9.5 /
5.3 /
7.6
54
9.
Douke#8812
Douke#8812
SEA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.0 /
4.6 /
6.0
55
10.
Se7eNTy6iX#7676
Se7eNTy6iX#7676
SEA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 9.9 /
5.7 /
7.1
69
11.
WAHAHA#HAHAH
WAHAHA#HAHAH
SEA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 8.6 /
4.2 /
6.4
141
12.
no love#0517
no love#0517
SEA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 9.2 /
4.1 /
7.5
87
13.
Player 1#Rocco
Player 1#Rocco
SEA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 12.3 /
6.6 /
7.6
49
14.
badjame#mad
badjame#mad
SEA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 9.2 /
4.8 /
7.3
78
15.
D loading17#777
D loading17#777
SEA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.5 /
3.7 /
6.4
85
16.
DBA QRSU#ADC
DBA QRSU#ADC
SEA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 11.5 /
6.0 /
6.5
97
17.
나쁘지않아#6969
나쁘지않아#6969
SEA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.1% 8.4 /
5.0 /
6.6
303
18.
Fazers#0123
Fazers#0123
SEA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 7.3 /
4.3 /
6.5
66
19.
Lo Siento BB#steb
Lo Siento BB#steb
SEA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 8.7 /
5.2 /
6.0
53
20.
haiyaaa#SG2
haiyaaa#SG2
SEA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.3 /
4.8 /
6.7
56
21.
麻辣汤#0000
麻辣汤#0000
SEA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 7.8 /
4.4 /
6.2
72
22.
杀死所有菲律宾人#cnm
杀死所有菲律宾人#cnm
SEA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 9.0 /
5.1 /
6.2
159
23.
Cream#1111
Cream#1111
SEA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.1 /
6.0 /
7.5
52
24.
626#wpgg
626#wpgg
SEA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.3 /
5.4 /
6.6
54
25.
Squirrel#888
Squirrel#888
SEA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 7.2 /
4.7 /
6.1
63
26.
으끄으끄#mlmm
으끄으끄#mlmm
SEA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.6% 10.2 /
6.5 /
7.8
53
27.
hanabi456#SG2
hanabi456#SG2
SEA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 10.8 /
5.5 /
7.2
30
28.
Red#47210
Red#47210
SEA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.0 /
5.1 /
6.7
165
29.
conrad#haha
conrad#haha
SEA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 7.2 /
5.4 /
5.7
81
30.
Kurumi Noah#SG2
Kurumi Noah#SG2
SEA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 10.8 /
6.9 /
6.4
264
31.
DreamR#MMF
DreamR#MMF
SEA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.7 /
6.0 /
7.6
47
32.
Vanity#ptrOL
Vanity#ptrOL
SEA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.9 /
4.9 /
7.6
151
33.
Topy#WKND
Topy#WKND
SEA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.7% 9.5 /
4.8 /
6.5
54
34.
Rui#1610
Rui#1610
SEA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 9.8 /
6.9 /
7.1
212
35.
Blue#LNU
Blue#LNU
SEA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.2 /
5.8 /
6.6
181
36.
VX Pope#Pylon
VX Pope#Pylon
SEA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.4 /
5.2 /
6.6
94
37.
XiaoMeng#777
XiaoMeng#777
SEA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 10.3 /
5.5 /
7.9
68
38.
hiraibuff#buff
hiraibuff#buff
SEA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 8.6 /
4.4 /
6.6
48
39.
Kim Min Jeong#2001
Kim Min Jeong#2001
SEA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 9.4 /
5.9 /
5.8
61
40.
losin control#lllll
losin control#lllll
SEA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 9.7 /
4.6 /
5.9
133
41.
merringue#kim
merringue#kim
SEA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 9.1 /
6.3 /
6.0
54
42.
cadbit#KDA
cadbit#KDA
SEA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 8.2 /
5.2 /
6.2
78
43.
jockerwoo#2486
jockerwoo#2486
SEA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.7 /
6.0 /
6.3
125
44.
RS FoxyCutieTV#974
RS FoxyCutieTV#974
SEA (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.3% 7.7 /
4.7 /
5.7
86
45.
Yozora#Nacht
Yozora#Nacht
SEA (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.9% 8.7 /
5.2 /
6.7
323
46.
Dyreno#VAYNE
Dyreno#VAYNE
SEA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.9 /
6.8 /
7.1
57
47.
Usagi#爱77
Usagi#爱77
SEA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 10.5 /
7.5 /
6.1
55
48.
Muad Dib#kly
Muad Dib#kly
SEA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 9.8 /
6.6 /
6.2
212
49.
Tali#KPL
Tali#KPL
SEA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.8 /
6.1 /
7.7
60
50.
Kaii#0321
Kaii#0321
SEA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.3% 12.5 /
5.3 /
5.9
48
51.
blazeee#0911
blazeee#0911
SEA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.6% 9.1 /
4.7 /
6.4
171
52.
Aizen#Limit
Aizen#Limit
SEA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.2% 8.2 /
5.6 /
6.2
67
53.
Snowzy#seven
Snowzy#seven
SEA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.0% 8.8 /
5.1 /
7.0
121
54.
麻辣汤#0000
麻辣汤#0000
SEA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 8.1 /
4.3 /
6.1
99
55.
Sniper#dale
Sniper#dale
SEA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.8% 8.5 /
4.9 /
6.3
53
56.
Reformed#0208
Reformed#0208
SEA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.9% 8.3 /
5.1 /
6.6
116
57.
armpit enjoyer#1004
armpit enjoyer#1004
SEA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 7.4 /
5.0 /
6.2
83
58.
Zombieee#SG2
Zombieee#SG2
SEA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 8.4 /
4.5 /
7.8
148
59.
HARING MANGGI#11111
HARING MANGGI#11111
SEA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 8.5 /
5.6 /
6.1
58
60.
姚晓棠#Winny
姚晓棠#Winny
SEA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 7.4 /
4.7 /
6.8
101
61.
Nidhoggr#σμα
Nidhoggr#σμα
SEA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 7.4 /
5.2 /
6.2
51
62.
不够好#SG06
不够好#SG06
SEA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.0 /
5.6 /
6.8
61
63.
Elesis#LG1
Elesis#LG1
SEA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 7.6 /
5.5 /
7.0
74
64.
VARIAN WRYNN#ROI
VARIAN WRYNN#ROI
SEA (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 9.8 /
8.1 /
7.0
43
65.
Freaky ahh#dih
Freaky ahh#dih
SEA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 10.2 /
5.4 /
6.9
123
66.
Dwarfihi#8958
Dwarfihi#8958
SEA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 9.0 /
5.5 /
6.3
77
67.
Kaoruko Waguri#00008
Kaoruko Waguri#00008
SEA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.3 /
4.7 /
5.6
43
68.
WPE Joshua#Peyzz
WPE Joshua#Peyzz
SEA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 9.9 /
6.3 /
8.1
38
69.
Taishou#たいしょう
Taishou#たいしょう
SEA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.7 /
4.4 /
5.9
154
70.
Greter#0714
Greter#0714
SEA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.8 /
4.6 /
6.0
94
71.
Skye Tan#hehe
Skye Tan#hehe
SEA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.3 /
6.2 /
6.3
44
72.
Leaf#liff
Leaf#liff
SEA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 9.7 /
5.4 /
5.7
62
73.
Kayson#0324
Kayson#0324
SEA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 7.9 /
5.2 /
6.0
364
74.
Quake#SGP
Quake#SGP
SEA (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.2% 7.5 /
5.1 /
6.6
59
75.
lJNeasdNJmAyYbYC#kisez
lJNeasdNJmAyYbYC#kisez
SEA (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.4% 7.7 /
5.0 /
6.6
91
76.
Yawky#8888
Yawky#8888
SEA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 7.9 /
5.4 /
7.7
64
77.
omiT#timo
omiT#timo
SEA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 9.0 /
5.1 /
6.7
146
78.
Noia#0000x
Noia#0000x
SEA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 9.5 /
5.6 /
5.7
94
79.
honk shoo#Shino
honk shoo#Shino
SEA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.5 /
4.0 /
5.5
52
80.
HARRRRUUUUU#132
HARRRRUUUUU#132
SEA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.8% 8.5 /
5.5 /
7.0
79
81.
Lo Siento BB#steb
Lo Siento BB#steb
SEA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 8.5 /
5.4 /
5.9
42
82.
superr mori#WSR
superr mori#WSR
SEA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 12.5 /
7.2 /
6.4
94
83.
relinqu1sh#blue
relinqu1sh#blue
SEA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.8% 8.0 /
6.2 /
6.9
62
84.
White#clr
White#clr
SEA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.3% 7.5 /
5.0 /
6.8
64
85.
MANGO FKIN LOCO#SG2
MANGO FKIN LOCO#SG2
SEA (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.1% 10.4 /
5.6 /
8.2
65
86.
Blue#LNU
Blue#LNU
SEA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.6% 9.5 /
5.8 /
6.5
153
87.
Only Farm#SG2
Only Farm#SG2
SEA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 9.2 /
5.8 /
6.3
85
88.
timelesssss#000
timelesssss#000
SEA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 8.3 /
5.2 /
6.8
60
89.
KinbooK#KNBK
KinbooK#KNBK
SEA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.5% 8.3 /
5.2 /
6.4
59
90.
Pulp#5555
Pulp#5555
SEA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 8.0 /
4.4 /
6.2
44
91.
logic#2433
logic#2433
SEA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.0 /
4.7 /
6.2
46
92.
Obliv#1108
Obliv#1108
SEA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.3 /
4.7 /
7.6
66
93.
Mighty Soup#Grind
Mighty Soup#Grind
SEA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.8 /
5.1 /
6.9
147
94.
Kisez#8664
Kisez#8664
SEA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.8% 7.4 /
5.0 /
6.6
121
95.
toothless#TT7
toothless#TT7
SEA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.3% 10.8 /
5.5 /
5.7
76
96.
Rabs#00000
Rabs#00000
SEA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.1% 8.3 /
4.7 /
6.0
59
97.
Lucien#0938
Lucien#0938
SEA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.7% 8.7 /
4.7 /
6.7
46
98.
Z01#b0b0
Z01#b0b0
SEA (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.8% 7.9 /
4.5 /
6.7
85
99.
ProdigyC#xddd
ProdigyC#xddd
SEA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.2% 6.6 /
6.1 /
6.3
74
100.
Heavenly Demon#KR2
Heavenly Demon#KR2
SEA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.5% 7.0 /
5.5 /
5.8
55