Đường Build Của Tuyển Thủ (Các trận gần đây) Teemo (AD Carry) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
Dardoch
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu Thường (Đấu Siêu Tốc)
13 ngày trước
|
5
/
8
/
1
137 CS - 10.6k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
13 ngày trước
|
|||
![]()
Dardoch
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu Thường (Đấu Siêu Tốc)
14 ngày trước
|
9
/
3
/
5
102 CS - 12.1k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
14 ngày trước
|
|||
![]()
Dardoch
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu Thường (Đấu Siêu Tốc)
14 ngày trước
|
5
/
4
/
1
140 CS - 9.8k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
14 ngày trước
|
|||
![]()
Dardoch
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu Thường (Đấu Siêu Tốc)
14 ngày trước
|
2
/
0
/
1
133 CS - 8.2k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
14 ngày trước
|
|||
![]()
Dardoch
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Thất bại
Đấu Thường (Đấu Siêu Tốc)
17 ngày trước
|
2
/
5
/
4
108 CS - 11.6k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
17 ngày trước
|
|||
![]()
Dardoch
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu Thường (Đấu Siêu Tốc)
20 ngày trước
|
12
/
2
/
9
115 CS - 11.6k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
20 ngày trước
|
|||
![]()
Dardoch
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu Thường (Đấu Siêu Tốc)
20 ngày trước
|
11
/
4
/
13
118 CS - 13.7k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
20 ngày trước
|
|||
![]()
Dardoch
(NA)
|
![]() ![]() ![]() ![]()
VS
![]() |
Chiến thắng
Đấu Thường (Đấu Siêu Tốc)
27 ngày trước
|
12
/
7
/
10
195 CS - 22.2k vàng
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
27 ngày trước
|
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới