提摩

VN的最佳提摩玩家

要查找你的排名,請在你的召喚師頁面使用搜尋(網頁頂部)

VN的最佳提摩玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
toi toi toi toi#telam
toi toi toi toi#telam
VN (#1)
宗師 宗師
上路 宗師 78.7% 8.2 /
6.9 /
8.6
47
2.
Bảo#teemo
Bảo#teemo
VN (#2)
大師 大師
上路 大師 60.1% 5.0 /
4.3 /
6.5
188
3.
tien7a2#Phong
tien7a2#Phong
VN (#3)
大師 大師
上路 大師 59.2% 6.8 /
7.3 /
4.8
98
4.
T1 Tad Naut#2003
T1 Tad Naut#2003
VN (#4)
宗師 宗師
上路 宗師 58.5% 5.5 /
3.4 /
6.5
862
5.
Ebo Hướng Nội#2411
Ebo Hướng Nội#2411
VN (#5)
宗師 宗師
上路 宗師 54.9% 4.8 /
4.1 /
5.9
339
6.
Dương Tiễn#0001
Dương Tiễn#0001
VN (#6)
大師 大師
上路 大師 63.0% 6.1 /
7.1 /
6.4
46
7.
HAHAHAHAXD#XDDDD
HAHAHAHAXD#XDDDD
VN (#7)
大師 大師
上路 大師 54.1% 4.6 /
4.6 /
6.8
207
8.
Teemo King#0608
Teemo King#0608
VN (#8)
菁英 菁英
上路 菁英 57.3% 8.1 /
5.6 /
6.6
777
9.
LCS#KOREA
LCS#KOREA
VN (#9)
大師 大師
上路打野 大師 60.5% 7.7 /
6.9 /
7.1
86
10.
Vo Gạo Thổi Cơm#1997
Vo Gạo Thổi Cơm#1997
VN (#10)
大師 大師
打野上路 大師 53.5% 7.5 /
7.6 /
9.1
142
11.
reticxE#KHOE
reticxE#KHOE
VN (#11)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 73.5% 5.5 /
5.0 /
8.7
49
12.
Toàn Teemo#1991
Toàn Teemo#1991
VN (#12)
大師 大師
輔助 大師 52.2% 5.7 /
8.7 /
10.3
270
13.
MáyChém PRO MAX#69669
MáyChém PRO MAX#69669
VN (#13)
大師 大師
輔助打野 大師 52.2% 6.8 /
6.1 /
10.8
90
14.
Cà phê chồn#003
Cà phê chồn#003
VN (#14)
大師 大師
上路 大師 55.1% 5.7 /
6.1 /
7.2
602
15.
VauAnT#VauA
VauAnT#VauA
VN (#15)
大師 大師
上路 大師 58.7% 6.0 /
5.1 /
5.9
46
16.
Tiên Cá Hư Hỏng#0101
Tiên Cá Hư Hỏng#0101
VN (#16)
大師 大師
輔助 大師 48.7% 3.4 /
8.0 /
9.7
310
17.
chiendeptry#VN2
chiendeptry#VN2
VN (#17)
大師 大師
上路 大師 57.4% 6.2 /
7.7 /
6.2
54
18.
Yuna#myng
Yuna#myng
VN (#18)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 62.3% 4.4 /
7.1 /
10.4
69
19.
Best Lưỡi Dài#vn2
Best Lưỡi Dài#vn2
VN (#19)
大師 大師
上路 大師 53.8% 6.5 /
6.8 /
6.9
171
20.
YTBTeemoHướngNội#2411
YTBTeemoHướngNội#2411
VN (#20)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 61.8% 5.2 /
4.0 /
6.1
89
21.
Charl1e#Evil
Charl1e#Evil
VN (#21)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 67.1% 7.1 /
4.9 /
8.3
79
22.
Chồn#266
Chồn#266
VN (#22)
大師 大師
上路 大師 53.6% 6.8 /
5.3 /
4.5
351
23.
Vắng#0711
Vắng#0711
VN (#23)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 75.5% 8.0 /
9.1 /
7.7
49
24.
hokage làng lúa#vn2
hokage làng lúa#vn2
VN (#24)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 53.7% 6.3 /
7.2 /
5.9
287
25.
BOYBAND#123
BOYBAND#123
VN (#25)
鑽石 III 鑽石 III
輔助打野 鑽石 III 65.3% 5.0 /
8.4 /
9.6
49
26.
SAVIOR#1001
SAVIOR#1001
VN (#26)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 75.5% 5.8 /
7.2 /
7.4
53
27.
Tuấn Cá Chép#Daddy
Tuấn Cá Chép#Daddy
VN (#27)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 68.4% 5.5 /
5.2 /
11.4
57
28.
Nhảy vô ma ăn#VN231
Nhảy vô ma ăn#VN231
VN (#28)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 54.0% 7.1 /
6.1 /
5.4
706
29.
Toxic Scout#Thang
Toxic Scout#Thang
VN (#29)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 61.1% 5.0 /
5.7 /
12.2
198
30.
BoomBoom69#vn2
BoomBoom69#vn2
VN (#30)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 56.2% 5.7 /
5.4 /
5.9
137
31.
Khó chịu#ghe
Khó chịu#ghe
VN (#31)
大師 大師
輔助 大師 57.9% 5.0 /
12.2 /
12.4
145
32.
Súng Cao Su#5915
Súng Cao Su#5915
VN (#32)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 52.4% 5.2 /
5.9 /
5.6
189
33.
thanhkhanh#12345
thanhkhanh#12345
VN (#33)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 57.9% 5.9 /
5.2 /
5.9
140
34.
Mai Nam Cư#teemo
Mai Nam Cư#teemo
VN (#34)
大師 大師
上路 大師 52.7% 6.9 /
7.2 /
6.9
1068
35.
sang20022018#9999
sang20022018#9999
VN (#35)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 62.2% 8.5 /
8.1 /
6.1
82
36.
thanhdanh207#2002
thanhdanh207#2002
VN (#36)
鑽石 IV 鑽石 IV
打野上路 鑽石 IV 58.8% 5.9 /
7.3 /
8.5
51
37.
QNG#168
QNG#168
VN (#37)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 57.3% 3.7 /
5.8 /
10.1
157
38.
ZHàn PhongZ#vn2
ZHàn PhongZ#vn2
VN (#38)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 55.1% 5.4 /
5.5 /
8.3
205
39.
Vườn Cam Rì Rào#vcrr
Vườn Cam Rì Rào#vcrr
VN (#39)
白金 I 白金 I
上路 白金 I 73.7% 7.4 /
5.2 /
5.9
57
40.
YêuNàngMộtVạnNăm#1102
YêuNàngMộtVạnNăm#1102
VN (#40)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 59.1% 3.4 /
8.3 /
10.4
110
41.
troioilatroi987#vn2
troioilatroi987#vn2
VN (#41)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 65.5% 5.3 /
6.6 /
12.1
58
42.
Captain Omeet#1684
Captain Omeet#1684
VN (#42)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 60.0% 4.3 /
8.1 /
11.4
80
43.
阮南安#Kiper
阮南安#Kiper
VN (#43)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 53.8% 6.0 /
5.5 /
4.5
52
44.
Tên Là Cục Cứt#vn2
Tên Là Cục Cứt#vn2
VN (#44)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 51.3% 4.1 /
7.8 /
9.9
359
45.
Bacrooo#vn2
Bacrooo#vn2
VN (#45)
大師 大師
上路 大師 63.6% 3.4 /
5.1 /
5.2
33
46.
Maybe#2020
Maybe#2020
VN (#46)
翠 III 翠 III
上路 翠 III 66.7% 7.7 /
3.7 /
7.3
66
47.
Thích Ăn BúnTrộn#2611
Thích Ăn BúnTrộn#2611
VN (#47)
翠 III 翠 III
上路 翠 III 67.8% 6.6 /
3.3 /
6.5
214
48.
Miêu Nhân Phượng#7131
Miêu Nhân Phượng#7131
VN (#48)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 55.9% 5.9 /
5.8 /
6.8
395
49.
yung bae#カオナシ
yung bae#カオナシ
VN (#49)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 59.1% 5.9 /
8.7 /
10.9
110
50.
Andrew Vũ#2309
Andrew Vũ#2309
VN (#50)
鑽石 IV 鑽石 IV
中路上路 鑽石 IV 57.5% 5.6 /
6.4 /
9.5
134
51.
Chowm Chowm#Bống
Chowm Chowm#Bống
VN (#51)
白金 III 白金 III
上路 白金 III 77.2% 6.7 /
5.8 /
8.8
57
52.
gianghy11#00000
gianghy11#00000
VN (#52)
大師 大師
輔助 大師 37.5% 6.0 /
9.7 /
9.1
48
53.
T2 Gaming Cậu Ba#2408
T2 Gaming Cậu Ba#2408
VN (#53)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 58.1% 5.1 /
6.9 /
9.6
86
54.
Lỡ Tay Cân 3#vn2
Lỡ Tay Cân 3#vn2
VN (#54)
翠 II 翠 II
上路中路 翠 II 60.0% 9.2 /
7.5 /
7.1
70
55.
Scarlet Witch#Ben
Scarlet Witch#Ben
VN (#55)
鑽石 II 鑽石 II
上路中路 鑽石 II 60.8% 4.3 /
6.5 /
7.8
51
56.
Tieu Tiue#vn2
Tieu Tiue#vn2
VN (#56)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 62.5% 4.3 /
7.3 /
12.2
56
57.
s2 bé hột lu Ems#vn2
s2 bé hột lu Ems#vn2
VN (#57)
翠 III 翠 III
輔助 翠 III 67.9% 5.4 /
7.4 /
11.7
56
58.
Minseon#0312
Minseon#0312
VN (#58)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 59.1% 6.6 /
4.5 /
8.7
66
59.
Ngài Toxit#vn2
Ngài Toxit#vn2
VN (#59)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 53.4% 6.4 /
6.1 /
7.2
73
60.
NgườiChơi BroMax#6666
NgườiChơi BroMax#6666
VN (#60)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 53.3% 5.4 /
10.1 /
11.4
122
61.
lũ hạ đẳng#1810
lũ hạ đẳng#1810
VN (#61)
翠 I 翠 I
打野上路 翠 I 56.0% 5.6 /
5.9 /
6.5
116
62.
exciteryamahakkk#VN2
exciteryamahakkk#VN2
VN (#62)
翠 I 翠 I
打野 翠 I 56.7% 5.4 /
5.4 /
7.8
263
63.
Shuu nè#9556
Shuu nè#9556
VN (#63)
鑽石 IV 鑽石 IV
打野 鑽石 IV 52.2% 6.8 /
6.5 /
8.4
228
64.
BÁNH Sèoee S J J#vn2
BÁNH Sèoee S J J#vn2
VN (#64)
翠 II 翠 II
輔助打野 翠 II 65.1% 6.0 /
6.5 /
9.9
83
65.
EmHiepMauCho#77777
EmHiepMauCho#77777
VN (#65)
翠 IV 翠 IV
打野 翠 IV 64.8% 7.5 /
6.3 /
9.1
71
66.
SangChấnTâmLí#SG05
SangChấnTâmLí#SG05
VN (#66)
鑽石 II 鑽石 II
中路輔助 鑽石 II 57.1% 4.0 /
5.7 /
8.6
126
67.
Tử Thần Lưu Dấu#thang
Tử Thần Lưu Dấu#thang
VN (#67)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 50.4% 4.1 /
5.9 /
10.1
448
68.
OnurCry43#vn2
OnurCry43#vn2
VN (#68)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 54.2% 6.4 /
7.0 /
7.1
48
69.
Kyosita#1991
Kyosita#1991
VN (#69)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 58.8% 4.5 /
7.6 /
12.7
51
70.
rain man#0212
rain man#0212
VN (#70)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 51.0% 4.7 /
6.3 /
4.8
49
71.
Elzette#AZWF
Elzette#AZWF
VN (#71)
翠 III 翠 III
上路 翠 III 67.4% 4.7 /
5.4 /
8.1
46
72.
Manhkasss#1510
Manhkasss#1510
VN (#72)
白金 I 白金 I
上路 白金 I 75.5% 8.3 /
3.0 /
7.1
110
73.
Phanh Tàii#vn2
Phanh Tàii#vn2
VN (#73)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 59.6% 6.4 /
6.1 /
6.7
104
74.
Meo Meo dang iu#2811
Meo Meo dang iu#2811
VN (#74)
大師 大師
上路 大師 55.1% 3.6 /
8.9 /
8.0
283
75.
AE CONCẶC YB#vn2
AE CONCẶC YB#vn2
VN (#75)
翠 II 翠 II
輔助 翠 II 76.9% 4.6 /
7.3 /
12.3
39
76.
teemo điên#123
teemo điên#123
VN (#76)
翠 III 翠 III
輔助 翠 III 59.3% 6.6 /
7.1 /
9.8
113
77.
Phương Nhi Xinh#lque1
Phương Nhi Xinh#lque1
VN (#77)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 59.7% 7.1 /
7.0 /
5.0
62
78.
hận đời vô đối#King
hận đời vô đối#King
VN (#78)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 50.8% 6.4 /
7.8 /
5.4
65
79.
Doreheo#nau
Doreheo#nau
VN (#79)
翠 III 翠 III
上路 翠 III 59.2% 5.7 /
6.8 /
8.3
103
80.
Toi Dai Dotttt#vn2
Toi Dai Dotttt#vn2
VN (#80)
翠 II 翠 II
輔助 翠 II 61.7% 4.3 /
9.0 /
10.8
60
81.
Mia#Malin
Mia#Malin
VN (#81)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 54.3% 5.3 /
8.6 /
6.8
70
82.
timemanagement#78946
timemanagement#78946
VN (#82)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 50.0% 4.4 /
10.0 /
6.4
74
83.
Chồn Lòi#vn2
Chồn Lòi#vn2
VN (#83)
翠 III 翠 III
上路 翠 III 58.7% 5.8 /
6.1 /
6.2
121
84.
langtucodon#1992
langtucodon#1992
VN (#84)
翠 IV 翠 IV
上路 翠 IV 63.0% 8.9 /
8.0 /
8.8
73
85.
anh chấp cả team#1810
anh chấp cả team#1810
VN (#85)
翠 III 翠 III
打野 翠 III 58.0% 6.1 /
6.4 /
9.1
50
86.
Lương tháng 25M#vn2
Lương tháng 25M#vn2
VN (#86)
翠 IV 翠 IV
輔助 翠 IV 64.9% 4.4 /
6.2 /
11.4
111
87.
Twisted Fate#1997
Twisted Fate#1997
VN (#87)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 70.6% 4.8 /
7.5 /
11.6
34
88.
Quang hiêus 06#vn2
Quang hiêus 06#vn2
VN (#88)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 62.2% 3.9 /
5.8 /
7.7
45
89.
Bé An Luật Sư#2602
Bé An Luật Sư#2602
VN (#89)
翠 II 翠 II
輔助 翠 II 73.9% 5.7 /
5.9 /
11.4
46
90.
su phu bu lom#vn2
su phu bu lom#vn2
VN (#90)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 50.6% 3.0 /
7.0 /
9.5
178
91.
SP Teemo#hien
SP Teemo#hien
VN (#91)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 50.3% 5.2 /
5.8 /
10.0
189
92.
Hide On Shroom#JP01
Hide On Shroom#JP01
VN (#92)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 59.7% 6.1 /
5.0 /
7.0
236
93.
Nalem#vn2
Nalem#vn2
VN (#93)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 66.7% 7.0 /
7.3 /
10.5
54
94.
ĐánhLénSauLưng#00000
ĐánhLénSauLưng#00000
VN (#94)
翠 II 翠 II
上路 翠 II 64.0% 6.5 /
5.8 /
6.7
175
95.
ちいかわ#hare
ちいかわ#hare
VN (#95)
大師 大師
上路 大師 41.5% 3.8 /
5.2 /
5.1
65
96.
Lâm Tuệ An#ACA
Lâm Tuệ An#ACA
VN (#96)
翠 III 翠 III
上路 翠 III 63.3% 7.2 /
6.3 /
6.7
79
97.
99 tuổi Đi Tù#vn2
99 tuổi Đi Tù#vn2
VN (#97)
翠 III 翠 III
輔助 翠 III 61.4% 4.3 /
6.3 /
10.9
145
98.
Mắt Mèo#vn2
Mắt Mèo#vn2
VN (#98)
白金 III 白金 III
上路 白金 III 70.7% 6.2 /
5.8 /
7.4
58
99.
Nxn Neko#conut
Nxn Neko#conut
VN (#99)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 63.0% 7.6 /
5.3 /
4.6
46
100.
Vườn Cam#SPC
Vườn Cam#SPC
VN (#100)
白金 II 白金 II
上路 白金 II 71.7% 8.2 /
5.4 /
5.8
46