Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,676,029 -
2. 3,640,021 Kim Cương II
3. 3,346,888 Thách Đấu
4. 3,321,926 ngọc lục bảo II
5. 3,281,984 Kim Cương I
6. 2,988,147 ngọc lục bảo III
7. 2,950,167 ngọc lục bảo I
8. 2,788,631 Đồng II
9. 2,722,718 ngọc lục bảo II
10. 2,586,612 Kim Cương II
11. 2,468,579 Bạch Kim IV
12. 2,400,051 ngọc lục bảo IV
13. 2,389,708 Đại Cao Thủ
14. 2,363,665 Bạch Kim I
15. 2,334,876 -
16. 2,309,927 -
17. 2,225,424 Bạch Kim IV
18. 2,223,992 Kim Cương III
19. 2,148,821 Kim Cương III
20. 2,092,718 Bạc IV
21. 2,056,993 ngọc lục bảo IV
22. 2,050,555 -
23. 2,038,284 Kim Cương II
24. 2,024,582 Cao Thủ
25. 2,009,240 Vàng IV
26. 2,006,926 Kim Cương II
27. 2,001,860 ngọc lục bảo I
28. 2,000,872 -
29. 1,994,851 ngọc lục bảo IV
30. 1,991,231 ngọc lục bảo III
31. 1,954,634 ngọc lục bảo I
32. 1,945,426 -
33. 1,938,490 Đại Cao Thủ
34. 1,934,984 Kim Cương IV
35. 1,933,427 Vàng II
36. 1,898,451 Bạch Kim III
37. 1,871,623 Kim Cương IV
38. 1,870,809 Bạch Kim III
39. 1,859,955 Kim Cương I
40. 1,858,028 ngọc lục bảo III
41. 1,850,785 Kim Cương IV
42. 1,842,574 Bạch Kim III
43. 1,829,713 ngọc lục bảo III
44. 1,829,186 -
45. 1,827,972 ngọc lục bảo II
46. 1,822,965 -
47. 1,806,647 Kim Cương II
48. 1,763,333 ngọc lục bảo IV
49. 1,761,960 Kim Cương II
50. 1,758,518 -
51. 1,730,765 Bạc I
52. 1,728,820 ngọc lục bảo I
53. 1,727,130 Kim Cương III
54. 1,704,027 ngọc lục bảo I
55. 1,697,245 Kim Cương IV
56. 1,692,794 -
57. 1,672,483 -
58. 1,657,125 -
59. 1,635,353 ngọc lục bảo II
60. 1,635,303 Vàng II
61. 1,631,361 Kim Cương III
62. 1,625,340 Vàng IV
63. 1,603,750 ngọc lục bảo I
64. 1,588,507 Kim Cương III
65. 1,586,662 Cao Thủ
66. 1,582,655 ngọc lục bảo I
67. 1,579,866 Bạch Kim IV
68. 1,576,951 -
69. 1,573,837 Bạch Kim II
70. 1,563,934 ngọc lục bảo IV
71. 1,549,747 ngọc lục bảo II
72. 1,542,097 -
73. 1,539,567 Bạch Kim II
74. 1,536,462 Bạch Kim I
75. 1,531,215 Bạc III
76. 1,528,606 ngọc lục bảo II
77. 1,514,891 -
78. 1,507,820 ngọc lục bảo III
79. 1,503,295 Bạch Kim I
80. 1,491,743 -
81. 1,487,856 Kim Cương I
82. 1,482,784 Cao Thủ
83. 1,475,463 -
84. 1,474,787 ngọc lục bảo I
85. 1,462,519 ngọc lục bảo IV
86. 1,457,348 Kim Cương III
87. 1,448,378 Đại Cao Thủ
88. 1,431,575 -
89. 1,428,966 Kim Cương II
90. 1,416,224 -
91. 1,416,203 Bạc IV
92. 1,415,537 ngọc lục bảo III
93. 1,414,518 Kim Cương II
94. 1,410,570 Cao Thủ
95. 1,408,225 ngọc lục bảo II
96. 1,396,379 ngọc lục bảo III
97. 1,388,074 Kim Cương II
98. 1,386,886 Kim Cương II
99. 1,376,985 Vàng IV
100. 1,373,123 ngọc lục bảo II