Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,676,029 -
2. 3,642,927 Cao Thủ
3. 3,346,888 Thách Đấu
4. 3,321,926 ngọc lục bảo II
5. 3,281,984 Kim Cương I
6. 3,002,905 ngọc lục bảo III
7. 2,950,167 ngọc lục bảo I
8. 2,799,584 Đồng III
9. 2,722,718 ngọc lục bảo II
10. 2,596,816 Kim Cương I
11. 2,471,161 Bạch Kim IV
12. 2,400,051 ngọc lục bảo IV
13. 2,389,708 Đại Cao Thủ
14. 2,364,364 Bạch Kim II
15. 2,334,876 -
16. 2,309,927 -
17. 2,225,424 Bạch Kim IV
18. 2,223,992 Kim Cương III
19. 2,152,042 Kim Cương III
20. 2,092,718 Bạc IV
21. 2,056,993 ngọc lục bảo IV
22. 2,050,555 -
23. 2,043,786 Kim Cương II
24. 2,024,582 Cao Thủ
25. 2,015,560 Vàng III
26. 2,006,926 Kim Cương II
27. 2,001,860 ngọc lục bảo I
28. 2,001,626 ngọc lục bảo III
29. 2,000,872 -
30. 1,991,231 ngọc lục bảo III
31. 1,954,634 ngọc lục bảo I
32. 1,945,426 -
33. 1,943,799 Đại Cao Thủ
34. 1,934,984 Kim Cương IV
35. 1,933,427 Vàng II
36. 1,898,451 Bạch Kim III
37. 1,873,040 Kim Cương IV
38. 1,870,809 Bạch Kim III
39. 1,866,151 Cao Thủ
40. 1,858,028 ngọc lục bảo III
41. 1,850,785 Kim Cương IV
42. 1,842,574 Bạch Kim III
43. 1,833,813 ngọc lục bảo III
44. 1,829,186 -
45. 1,827,972 ngọc lục bảo II
46. 1,822,965 -
47. 1,806,647 Kim Cương II
48. 1,765,324 ngọc lục bảo IV
49. 1,764,799 Kim Cương II
50. 1,758,518 -
51. 1,732,682 Kim Cương III
52. 1,730,765 Bạc I
53. 1,728,820 ngọc lục bảo I
54. 1,706,581 ngọc lục bảo I
55. 1,704,027 ngọc lục bảo I
56. 1,692,794 -
57. 1,672,483 -
58. 1,657,125 -
59. 1,635,353 ngọc lục bảo II
60. 1,635,303 Vàng II
61. 1,631,361 Kim Cương III
62. 1,625,340 Vàng IV
63. 1,603,750 ngọc lục bảo I
64. 1,588,507 Kim Cương III
65. 1,586,662 Cao Thủ
66. 1,582,655 ngọc lục bảo I
67. 1,579,866 Bạch Kim IV
68. 1,576,951 -
69. 1,573,837 Bạch Kim II
70. 1,563,934 ngọc lục bảo IV
71. 1,550,799 ngọc lục bảo I
72. 1,542,623 ngọc lục bảo IV
73. 1,542,097 -
74. 1,539,567 Bạch Kim II
75. 1,531,215 Bạc III
76. 1,528,606 ngọc lục bảo II
77. 1,514,891 -
78. 1,507,820 ngọc lục bảo III
79. 1,504,962 Bạch Kim II
80. 1,491,743 -
81. 1,489,083 Cao Thủ
82. 1,487,856 Kim Cương I
83. 1,475,463 -
84. 1,474,787 ngọc lục bảo I
85. 1,463,333 Kim Cương III
86. 1,462,519 ngọc lục bảo IV
87. 1,448,378 Đại Cao Thủ
88. 1,431,575 -
89. 1,428,966 Kim Cương II
90. 1,416,224 -
91. 1,416,203 Bạc IV
92. 1,415,537 ngọc lục bảo III
93. 1,414,518 Kim Cương II
94. 1,410,570 Cao Thủ
95. 1,408,225 ngọc lục bảo II
96. 1,398,803 Kim Cương II
97. 1,396,379 ngọc lục bảo III
98. 1,386,886 Kim Cương II
99. 1,376,985 Vàng IV
100. 1,373,851 Cao Thủ