Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất TR

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Shironai#TR1
Shironai#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 12.3 /
6.9 /
6.1
50
2.
aşkın yalanmış#phel
aşkın yalanmış#phel
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 13.3 /
5.5 /
5.8
119
3.
bazarov#00000
bazarov#00000
TR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.8% 9.9 /
6.4 /
6.6
103
4.
kahverengi#1312
kahverengi#1312
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 14.6 /
7.1 /
5.0
111
5.
ekreb#609
ekreb#609
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 9.4 /
6.1 /
6.4
119
6.
keep pushing#dying
keep pushing#dying
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.5 /
5.7 /
5.8
60
7.
lonely without u#fear
lonely without u#fear
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 7.4 /
4.6 /
6.5
83
8.
Alpaca#JKL
Alpaca#JKL
TR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.9% 7.5 /
6.0 /
6.1
192
9.
Dragstayger#drag
Dragstayger#drag
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 10.9 /
7.7 /
5.7
164
10.
Sup Padden#SUP
Sup Padden#SUP
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.1% 13.9 /
7.2 /
6.1
70
11.
Yarrraki55#3110
Yarrraki55#3110
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.8% 15.4 /
8.2 /
6.8
33
12.
apheliouz1#ouzv4
apheliouz1#ouzv4
TR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 10.4 /
6.6 /
4.8
350
13.
ivan karamazov#00000
ivan karamazov#00000
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 10.8 /
7.1 /
5.8
125
14.
Dukkha#999
Dukkha#999
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.8 /
6.6 /
6.1
69
15.
Aftre#TR1
Aftre#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.9 /
6.2 /
5.7
60
16.
Sakaza#17070
Sakaza#17070
TR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.9% 8.8 /
6.6 /
5.7
279
17.
llSLayerIl#TR1
llSLayerIl#TR1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 11.3 /
7.1 /
5.6
40
18.
sen orda yoksun#ouzv4
sen orda yoksun#ouzv4
TR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.4% 10.8 /
7.0 /
4.3
429
19.
Scana#TR1
Scana#TR1
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.6 /
6.7 /
5.5
104
20.
Aphelios v2#Aphe
Aphelios v2#Aphe
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 9.9 /
7.9 /
4.7
344
21.
MkaanTheKing#6227
MkaanTheKing#6227
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 12.0 /
5.4 /
5.1
133
22.
Mirzâ#Siel
Mirzâ#Siel
TR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.6% 8.9 /
6.6 /
5.8
232
23.
Mageykon#TR1
Mageykon#TR1
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 8.3 /
7.4 /
5.9
291
24.
sunlight on ur#skin
sunlight on ur#skin
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.6 /
6.1 /
5.7
96
25.
egirlaphelios#elaa
egirlaphelios#elaa
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 6.9 /
5.7 /
5.7
248
26.
Mami Seishirou#0001
Mami Seishirou#0001
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 9.1 /
8.8 /
6.5
104
27.
okty#TR3
okty#TR3
TR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.5% 9.7 /
8.3 /
6.5
101
28.
m o r  ı r k ç ı#x0x
m o r ı r k ç ı#x0x
TR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 12.0 /
7.4 /
6.2
46
29.
MuhakemeYeteneği#TR1
MuhakemeYeteneği#TR1
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 6.7 /
7.5 /
5.6
45
30.
Martin Eden#00009
Martin Eden#00009
TR (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 77.8% 12.0 /
6.0 /
5.7
45
31.
TRİGGER#RTWLR
TRİGGER#RTWLR
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 9.7 /
8.6 /
5.4
179
32.
LeBron But 2018#2na
LeBron But 2018#2na
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 6.9 /
6.9 /
5.6
184
33.
Łevi Ackerman#5534
Łevi Ackerman#5534
TR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.2% 14.0 /
7.5 /
5.9
54
34.
dusan vlahovic#acid
dusan vlahovic#acid
TR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.1% 8.1 /
7.9 /
5.7
53
35.
furkan nigde#TR2
furkan nigde#TR2
TR (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.8% 11.5 /
6.6 /
6.0
61
36.
Vlaskaaa#Doç
Vlaskaaa#Doç
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.3 /
8.3 /
6.6
52
37.
R P D Leon#Re4
R P D Leon#Re4
TR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.4% 8.1 /
7.2 /
5.4
123
38.
14 yo Aphelios#2011
14 yo Aphelios#2011
TR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.6% 9.3 /
6.2 /
6.1
302
39.
hae#lihu
hae#lihu
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 9.0 /
9.0 /
6.5
71
40.
Kaolan#MMA
Kaolan#MMA
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.8% 7.6 /
7.3 /
5.2
73
41.
too many lies#0000
too many lies#0000
TR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.7% 9.9 /
5.9 /
6.9
107
42.
Eruler#ERO
Eruler#ERO
TR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.3% 14.7 /
6.0 /
6.4
120
43.
KC NEXT ADKING#TR0
KC NEXT ADKING#TR0
TR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 88.9% 13.1 /
3.8 /
5.0
18
44.
on acid#2301
on acid#2301
TR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.2% 12.0 /
7.4 /
6.2
119
45.
mazidmt#6969
mazidmt#6969
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 11.9 /
6.1 /
6.5
51
46.
LF Green#TR1
LF Green#TR1
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.9 /
5.4 /
6.5
65
47.
ayaksever#420
ayaksever#420
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 6.6 /
6.5 /
6.6
46
48.
Lenz#Lenzü
Lenz#Lenzü
TR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.4% 8.0 /
6.1 /
5.8
42
49.
seni sevmistim#0000
seni sevmistim#0000
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 13.4 /
6.8 /
5.8
33
50.
RUH VURUŞU P#3094
RUH VURUŞU P#3094
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.8 /
6.4 /
6.5
32
51.
shamrain#6969
shamrain#6969
TR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.8% 7.3 /
8.1 /
6.4
47
52.
T1 Gumayusi#pff
T1 Gumayusi#pff
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.1 /
7.2 /
6.1
73
53.
R3st1P#sante
R3st1P#sante
TR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.4% 9.0 /
7.3 /
7.1
45
54.
legen#suit
legen#suit
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 9.0 /
8.2 /
6.4
55
55.
天照大神#6666
天照大神#6666
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 6.2 /
7.0 /
6.5
45
56.
Rykard#3435
Rykard#3435
TR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.0% 9.6 /
6.8 /
6.4
134
57.
TurkishAdc#YT1
TurkishAdc#YT1
TR (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo I 66.9% 10.3 /
7.8 /
4.1
130
58.
Aphelios Bot#adc
Aphelios Bot#adc
TR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.7% 7.9 /
5.5 /
5.1
63
59.
Login Justin#TR1
Login Justin#TR1
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 13.2 /
10.1 /
9.1
49
60.
Schistad#3169
Schistad#3169
TR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.6% 9.0 /
9.0 /
6.8
181
61.
Jaexa#TR1
Jaexa#TR1
TR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.6% 8.3 /
7.0 /
6.1
73
62.
DP Zeitnot#dolap
DP Zeitnot#dolap
TR (#62)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 80.4% 14.0 /
5.9 /
5.4
56
63.
Yer6Legolas#TR1
Yer6Legolas#TR1
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 12.3 /
8.1 /
5.9
70
64.
DaNgReOuS4646#TR1
DaNgReOuS4646#TR1
TR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.5% 9.9 /
6.8 /
6.7
74
65.
MedicSpunch#TR1
MedicSpunch#TR1
TR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.1% 11.6 /
7.6 /
5.7
149
66.
selvi#turk2
selvi#turk2
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.7% 8.7 /
8.8 /
5.5
48
67.
Kral Closer#TR3
Kral Closer#TR3
TR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.7% 9.4 /
8.5 /
6.3
145
68.
bucali#1928
bucali#1928
TR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.7% 8.0 /
7.7 /
6.1
94
69.
Valar Morghulis#GOD
Valar Morghulis#GOD
TR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.2% 9.7 /
7.1 /
7.4
137
70.
Lânexi#TR1
Lânexi#TR1
TR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.3% 8.1 /
7.7 /
6.7
164
71.
evil yuki#kitty
evil yuki#kitty
TR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.8% 12.4 /
6.3 /
5.2
55
72.
SoltireD#TR25
SoltireD#TR25
TR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.5% 9.5 /
7.9 /
7.6
120
73.
0N3M1 Y0K#993
0N3M1 Y0K#993
TR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.4% 10.5 /
6.3 /
5.8
54
74.
Kitax#KTX
Kitax#KTX
TR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 43.1% 8.9 /
7.8 /
5.3
51
75.
tuborg kerem#b33r
tuborg kerem#b33r
TR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 11.0 /
6.6 /
5.4
92
76.
Kuncir#AGAS
Kuncir#AGAS
TR (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 67.3% 9.1 /
7.0 /
6.3
55
77.
AALLLLAAAAAHHHH#3169
AALLLLAAAAAHHHH#3169
TR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.0% 9.0 /
6.4 /
5.8
50
78.
FatiHxD1#TR1
FatiHxD1#TR1
TR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.9% 8.9 /
4.7 /
6.3
32
79.
yy mb we 15#IIIII
yy mb we 15#IIIII
TR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 10.6 /
7.8 /
6.1
182
80.
Rociy#TR1
Rociy#TR1
TR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.0% 11.6 /
6.3 /
5.3
228
81.
Huffyn#TR1
Huffyn#TR1
TR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 9.1 /
7.5 /
6.7
65
82.
tpvqn#TR1
tpvqn#TR1
TR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.8% 10.1 /
6.5 /
5.1
43
83.
İtülüOtistik34#Bland
İtülüOtistik34#Bland
TR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.2% 5.8 /
7.5 /
5.4
41
84.
Luxtly#Kaisa
Luxtly#Kaisa
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 7.7 /
6.4 /
5.3
40
85.
KIRALBABAPRO#TR1
KIRALBABAPRO#TR1
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 9.1 /
8.2 /
5.6
44
86.
SilentLunari78#TR2
SilentLunari78#TR2
TR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.3% 9.5 /
6.4 /
7.1
106
87.
Memur 1#GMO
Memur 1#GMO
TR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 11.0 /
8.4 /
7.3
68
88.
Aced#7321
Aced#7321
TR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.7% 10.6 /
6.4 /
6.7
70
89.
aphelin#stph
aphelin#stph
TR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.1% 9.3 /
6.3 /
6.2
107
90.
breedinwithminor#berke
breedinwithminor#berke
TR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.6% 9.1 /
7.6 /
5.8
38
91.
DemonofTheSea#TR1
DemonofTheSea#TR1
TR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.9% 8.7 /
6.0 /
7.1
118
92.
Pavarotti#Order
Pavarotti#Order
TR (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.1% 10.1 /
8.5 /
6.4
54
93.
Ceoth#lmfao
Ceoth#lmfao
TR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.3% 8.3 /
6.0 /
5.5
81
94.
close ur eyes#HAS
close ur eyes#HAS
TR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.7% 9.3 /
5.7 /
5.3
134
95.
Geralt of Rivia#1173
Geralt of Rivia#1173
TR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.5% 9.5 /
7.3 /
6.1
80
96.
llllllNllllll#TR1
llllllNllllll#TR1
TR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.2% 8.2 /
6.5 /
4.9
67
97.
paiN Yupps#TR1
paiN Yupps#TR1
TR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 10.6 /
5.8 /
5.4
142
98.
Apex#TR7
Apex#TR7
TR (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.1% 8.6 /
5.4 /
5.9
487
99.
bondrewd#boom
bondrewd#boom
TR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 47.6% 9.0 /
8.8 /
4.2
103
100.
Ascella#Asy
Ascella#Asy
TR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 7.2 /
5.0 /
6.3
34