Draven

Người chơi Draven xuất sắc nhất TR

Người chơi Draven xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Karıma Aşığım#love
Karıma Aşığım#love
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.3 /
5.7 /
6.5
78
2.
elrond9x#8484
elrond9x#8484
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 12.4 /
5.7 /
6.6
67
3.
Twitchtv L9Aral#x2005
Twitchtv L9Aral#x2005
TR (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 86.7% 15.4 /
7.6 /
6.2
45
4.
inexorable#999
inexorable#999
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 11.2 /
5.2 /
7.2
104
5.
egoegoegoegoegoe#x0x
egoegoegoegoegoe#x0x
TR (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.9% 12.6 /
7.3 /
6.6
58
6.
Lod One#Baron
Lod One#Baron
TR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 8.9 /
6.3 /
6.5
141
7.
IN MY REMAINS#777
IN MY REMAINS#777
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 8.5 /
5.3 /
6.6
99
8.
THE CHOSEN ONE#GPF
THE CHOSEN ONE#GPF
TR (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.8% 13.0 /
6.2 /
6.0
85
9.
Ckeemitale#TR1
Ckeemitale#TR1
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 9.4 /
5.3 /
6.4
119
10.
AK 47 DraveNN#47AK
AK 47 DraveNN#47AK
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 12.9 /
6.3 /
5.8
179
11.
по щекам слёзы#x0x
по щекам слёзы#x0x
TR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 8.7 /
7.6 /
6.7
83
12.
kicktv Lymos123#SZN15
kicktv Lymos123#SZN15
TR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 11.5 /
7.4 /
6.3
54
13.
Hatred#SIT
Hatred#SIT
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 12.9 /
8.2 /
5.4
231
14.
Infier#0206
Infier#0206
TR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.9% 8.7 /
5.2 /
6.1
136
15.
probaba2009#pro
probaba2009#pro
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 11.6 /
8.6 /
6.6
119
16.
Vessanzin#TR1
Vessanzin#TR1
TR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.5% 9.5 /
5.1 /
6.2
152
17.
Needs#TR1
Needs#TR1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 12.0 /
5.7 /
7.1
57
18.
Sergei Dragunov#1999
Sergei Dragunov#1999
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 10.0 /
6.6 /
6.1
51
19.
Bonzai#DRVN
Bonzai#DRVN
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 11.0 /
7.7 /
6.4
42
20.
TERRORCORE#ghoul
TERRORCORE#ghoul
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.4% 7.5 /
6.1 /
5.1
57
21.
türemesin kuzen#STC
türemesin kuzen#STC
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 13.6 /
6.0 /
6.3
51
22.
elrond9x#3131x
elrond9x#3131x
TR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.8% 8.3 /
5.8 /
6.5
253
23.
erişemezsinn xD#TR1
erişemezsinn xD#TR1
TR (#23)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 89.3% 14.9 /
7.0 /
6.7
56
24.
udeadtome#457
udeadtome#457
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 10.5 /
7.8 /
5.5
252
25.
sunlight on ur#skin
sunlight on ur#skin
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.6 /
6.5 /
5.8
49
26.
bVrZ#000
bVrZ#000
TR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 11.6 /
7.5 /
5.2
248
27.
g0dsu#pump
g0dsu#pump
TR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 88.9% 8.6 /
4.8 /
6.6
27
28.
hasut#sut
hasut#sut
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 9.7 /
7.4 /
6.3
92
29.
felek simarbend#TR1
felek simarbend#TR1
TR (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.7% 13.1 /
5.0 /
5.3
60
30.
Nova#momo
Nova#momo
TR (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.4% 13.6 /
8.2 /
4.2
49
31.
MuChaTO#005
MuChaTO#005
TR (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.5% 9.4 /
6.3 /
7.0
55
32.
Bulamadım41#TR1
Bulamadım41#TR1
TR (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 82.1% 15.7 /
4.2 /
4.6
112
33.
M Ã Ý K Ø#AXE
M Ã Ý K Ø#AXE
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 10.2 /
7.7 /
5.9
527
34.
boycott tempo#001
boycott tempo#001
TR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.3% 10.8 /
7.1 /
5.5
235
35.
superstarkiyoshi#STC
superstarkiyoshi#STC
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 11.7 /
6.1 /
6.1
287
36.
IROCCOO#TR1
IROCCOO#TR1
TR (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 74.0% 16.9 /
7.3 /
5.5
100
37.
NOT SO BAD#PSZ
NOT SO BAD#PSZ
TR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 12.4 /
6.7 /
6.3
72
38.
Jack MetiěLs#STRES
Jack MetiěLs#STRES
TR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 11.5 /
8.4 /
5.9
76
39.
Nicklebrac#TR1
Nicklebrac#TR1
TR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 6.9 /
4.7 /
5.5
75
40.
Kelebek Ekrem#9419
Kelebek Ekrem#9419
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.1% 8.6 /
6.9 /
6.0
52
41.
FREEHIJABGIRLS#555
FREEHIJABGIRLS#555
TR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 10.9 /
6.8 /
4.9
285
42.
MERT ABİ#31699
MERT ABİ#31699
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.6% 7.9 /
7.6 /
5.4
54
43.
HECA ACCOUNT#heca
HECA ACCOUNT#heca
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 10.6 /
5.4 /
6.2
38
44.
yılları verdim#9999
yılları verdim#9999
TR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.7% 10.5 /
6.9 /
6.9
124
45.
RhythmOf Death V#TR1
RhythmOf Death V#TR1
TR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.8% 10.9 /
8.0 /
6.6
71
46.
Leinfors#1000
Leinfors#1000
TR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.9% 9.2 /
8.4 /
5.1
133
47.
soyga vlad fan#0000
soyga vlad fan#0000
TR (#47)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 86.0% 15.3 /
5.2 /
5.1
50
48.
archinn#IRONT
archinn#IRONT
TR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.0% 9.5 /
4.8 /
5.5
51
49.
YuNg BrAtZ#1998
YuNg BrAtZ#1998
TR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 11.0 /
7.8 /
5.7
142
50.
Accelerate#999
Accelerate#999
TR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 10.2 /
6.9 /
6.4
46
51.
永不言败#死亡ッツ
永不言败#死亡ッツ
TR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.6% 14.3 /
5.5 /
5.7
107
52.
Metoves#GRVS
Metoves#GRVS
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 8.6 /
7.3 /
5.9
91
53.
Pray for me#TR1
Pray for me#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 93.3% 11.4 /
6.1 /
8.5
15
54.
Pablo Emilio#000
Pablo Emilio#000
TR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 10.9 /
9.7 /
5.2
68
55.
emrepw#TR1
emrepw#TR1
TR (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.4% 13.9 /
6.6 /
5.5
63
56.
AlgosNevai#TR1
AlgosNevai#TR1
TR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 9.7 /
6.5 /
7.1
53
57.
HolyAmourDante#TR1
HolyAmourDante#TR1
TR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.7% 9.0 /
8.7 /
6.4
144
58.
Andrez#2611
Andrez#2611
TR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.9% 9.3 /
6.8 /
5.8
81
59.
ANGRY Daddy#Murph
ANGRY Daddy#Murph
TR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.0% 7.4 /
6.2 /
6.2
51
60.
Anaconda#8914
Anaconda#8914
TR (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 72.7% 14.9 /
6.5 /
5.6
66
61.
Hizlikurye#TGO
Hizlikurye#TGO
TR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.6% 8.8 /
8.3 /
5.9
104
62.
Pacorin#3461
Pacorin#3461
TR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 11.6 /
7.6 /
6.4
126
63.
candfg#EUW
candfg#EUW
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.7% 6.8 /
6.3 /
7.7
47
64.
Percy#BIZT
Percy#BIZT
TR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 11.2 /
9.3 /
5.7
80
65.
Korap#bronx
Korap#bronx
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 38.9% 8.9 /
9.7 /
5.4
54
66.
四时可爱唯春日一事能狂便少年#420
四时可爱唯春日一事能狂便少年#420
TR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 10.7 /
6.1 /
6.1
51
67.
Kinshi#8498
Kinshi#8498
TR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 9.7 /
9.1 /
7.1
168
68.
FB DADAYLI#TR1
FB DADAYLI#TR1
TR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.7% 12.1 /
8.0 /
5.5
97
69.
Kevin Randleman#SWNZ
Kevin Randleman#SWNZ
TR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.5% 11.6 /
6.9 /
5.1
81
70.
woggelonfire#TR1
woggelonfire#TR1
TR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.7% 10.7 /
7.8 /
5.8
97
71.
I Will Atone#TR1
I Will Atone#TR1
TR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.1% 11.0 /
8.1 /
6.7
186
72.
Taerky fun acc#123
Taerky fun acc#123
TR (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 76.2% 12.1 /
6.0 /
5.7
42
73.
Mind Of Thief#TR1
Mind Of Thief#TR1
TR (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.8% 9.0 /
9.9 /
5.6
62
74.
selvi#turk2
selvi#turk2
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.2% 7.7 /
8.5 /
7.0
42
75.
BEN EŞŞEK UMUT#EŞŞEK
BEN EŞŞEK UMUT#EŞŞEK
TR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 12.3 /
4.7 /
5.8
53
76.
Kitax#KTX
Kitax#KTX
TR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 11.3 /
8.0 /
6.3
30
77.
HONDA CB250R#3455
HONDA CB250R#3455
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.2 /
4.8 /
6.8
33
78.
michael corleone#1431
michael corleone#1431
TR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 12.6 /
7.6 /
5.0
50
79.
BursaQuake#248
BursaQuake#248
TR (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 69.8% 11.8 /
9.2 /
7.3
53
80.
fleur de lis#361
fleur de lis#361
TR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.0% 14.1 /
9.7 /
6.7
31
81.
IIEmreBeyII#TR1
IIEmreBeyII#TR1
TR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 69.6% 17.7 /
8.0 /
6.3
56
82.
Zhei#1TR
Zhei#1TR
TR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 40.0% 9.9 /
6.2 /
5.1
55
83.
WadBøtt Kite#0000
WadBøtt Kite#0000
TR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.5% 9.6 /
6.0 /
5.1
110
84.
tanimam etmem#TR007
tanimam etmem#TR007
TR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 9.4 /
7.6 /
6.7
62
85.
Biberli Tiramisu#BİBER
Biberli Tiramisu#BİBER
TR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.3% 10.9 /
6.1 /
6.9
49
86.
2 9 royal hogs#2720
2 9 royal hogs#2720
TR (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.4% 10.1 /
8.2 /
6.4
153
87.
Bulldog Tanrısı#Grave
Bulldog Tanrısı#Grave
TR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.1% 9.4 /
5.7 /
6.1
74
88.
ego smasher#TR0
ego smasher#TR0
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 10.9 /
6.9 /
6.1
29
89.
BU ÇOCUK KİM#MAMA
BU ÇOCUK KİM#MAMA
TR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.8% 9.0 /
7.8 /
6.8
46
90.
Kral Mudi#TR1
Kral Mudi#TR1
TR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.3% 13.1 /
6.3 /
6.2
30
91.
FANTAAAAAAAAAASM#TR2
FANTAAAAAAAAAASM#TR2
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 15.2 /
10.2 /
6.0
27
92.
AXdemonAX#1403
AXdemonAX#1403
TR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.5% 9.4 /
6.9 /
6.5
80
93.
XxXTrProKaTiLXxX#2007
XxXTrProKaTiLXxX#2007
TR (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.0% 10.3 /
5.4 /
5.3
10
94.
lost#souI
lost#souI
TR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.1% 9.6 /
7.6 /
6.1
515
95.
RICH PIANA#aysu
RICH PIANA#aysu
TR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.3% 8.9 /
8.9 /
5.9
48
96.
100 WHITE#TR1
100 WHITE#TR1
TR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.5% 9.0 /
6.9 /
6.1
93
97.
yazık oldu bize#TR2
yazık oldu bize#TR2
TR (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.3% 11.8 /
6.9 /
5.3
130
98.
hate fall in luv#HATE
hate fall in luv#HATE
TR (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.2% 10.7 /
7.4 /
5.6
58
99.
BaLTaMıGeriVeR#9851
BaLTaMıGeriVeR#9851
TR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.4% 10.0 /
7.0 /
6.5
126
100.
Skywalker#0329
Skywalker#0329
TR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.9% 10.3 /
4.5 /
5.6
59