Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất BR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
koshien#kr2
koshien#kr2
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.6% 9.6 /
3.7 /
9.1
49
2.
DestyneR#001
DestyneR#001
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.4% 7.3 /
7.0 /
12.6
58
3.
Ayel#أسطور
Ayel#أسطور
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.7% 8.6 /
5.8 /
7.2
67
4.
Pantreus#gow
Pantreus#gow
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 9.0 /
5.0 /
6.0
131
5.
P I P S#JUG
P I P S#JUG
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 8.6 /
5.0 /
8.7
102
6.
xiao shengli#아빠y
xiao shengli#아빠y
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.3% 9.4 /
3.9 /
8.0
45
7.
RIKU#DRAKE
RIKU#DRAKE
BR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.4% 9.2 /
4.9 /
8.5
133
8.
O gato que morre#BR1
O gato que morre#BR1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.6% 12.0 /
5.1 /
6.9
124
9.
enzo blindagens#carro
enzo blindagens#carro
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 8.8 /
4.1 /
7.4
109
10.
Haki#KNJ0
Haki#KNJ0
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.9 /
6.8 /
9.4
54
11.
Wosz#Wos
Wosz#Wos
BR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.0% 6.0 /
5.7 /
11.4
59
12.
Füzy#br1
Füzy#br1
BR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.8% 7.7 /
4.9 /
8.4
121
13.
Adomin#1308
Adomin#1308
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.8 /
5.0 /
8.2
129
14.
grandejairas#monke
grandejairas#monke
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 8.5 /
4.8 /
6.1
62
15.
YesSir#YsR
YesSir#YsR
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.5 /
6.2 /
7.5
50
16.
Scook#BR12
Scook#BR12
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.0 /
5.7 /
8.8
101
17.
anauescnd#88lol
anauescnd#88lol
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.6 /
4.2 /
8.3
95
18.
UumDemonio#BR99
UumDemonio#BR99
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 7.6 /
6.3 /
9.0
81
19.
EscravoDaCLT 6x1#CLT
EscravoDaCLT 6x1#CLT
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 7.9 /
6.4 /
8.5
121
20.
turcas#LOL
turcas#LOL
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.6 /
4.3 /
8.8
43
21.
Seontaegdoem#선택됨
Seontaegdoem#선택됨
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 8.9 /
4.7 /
8.3
67
22.
JotaG#Shy
JotaG#Shy
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.9 /
5.5 /
7.9
104
23.
duguitos#br1
duguitos#br1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.2 /
5.6 /
6.3
376
24.
Hirotto#Hiro
Hirotto#Hiro
BR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.3% 8.8 /
4.2 /
7.1
123
25.
Hallts#777
Hallts#777
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 9.6 /
5.5 /
7.8
111
26.
Olenik#Only
Olenik#Only
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.1 /
5.3 /
8.2
106
27.
Kissydane#br1
Kissydane#br1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.3 /
5.0 /
10.3
56
28.
LucasFenix#br1
LucasFenix#br1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.8 /
5.0 /
6.2
183
29.
bugi#061
bugi#061
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 7.8 /
6.4 /
9.3
118
30.
Zed hot#br1
Zed hot#br1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 9.1 /
6.7 /
6.1
50
31.
a lot 3rd verse#dmn
a lot 3rd verse#dmn
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.8% 8.7 /
5.1 /
8.2
73
32.
iMattos#br1
iMattos#br1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 7.8 /
5.3 /
5.3
145
33.
Gênesis#Ágape
Gênesis#Ágape
BR (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 79.4% 13.8 /
5.7 /
9.5
63
34.
L2o#br1
L2o#br1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 8.3 /
7.4 /
9.1
342
35.
3 da Manhã#br1
3 da Manhã#br1
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 9.0 /
5.4 /
7.7
43
36.
der übermensch#flame
der übermensch#flame
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 8.3 /
4.6 /
8.4
84
37.
dudis41#br1
dudis41#br1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.5 /
4.7 /
6.5
113
38.
pname#2005
pname#2005
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 9.0 /
5.7 /
8.2
85
39.
guga fighter#001
guga fighter#001
BR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.6% 8.7 /
4.1 /
7.5
97
40.
BLACKJACK#POKER
BLACKJACK#POKER
BR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.9% 11.7 /
4.8 /
7.8
79
41.
Veemon Alado#br1
Veemon Alado#br1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.6 /
6.4 /
5.6
50
42.
caio jun#spear
caio jun#spear
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 9.9 /
4.8 /
5.5
141
43.
Gugast#br1
Gugast#br1
BR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.3% 7.2 /
6.1 /
6.5
508
44.
cderato#1234
cderato#1234
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.9 /
7.0 /
6.0
115
45.
Turbo#231
Turbo#231
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.4 /
5.9 /
7.6
68
46.
tilt#MEGAS
tilt#MEGAS
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 7.4 /
6.5 /
11.5
98
47.
Shadow Uchiha#Carry
Shadow Uchiha#Carry
BR (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 85.1% 10.9 /
4.3 /
5.8
47
48.
Near#viego
Near#viego
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 8.4 /
4.9 /
8.7
76
49.
Aauswählen#TYBW
Aauswählen#TYBW
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 7.8 /
7.3 /
6.9
58
50.
Sked#12345
Sked#12345
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 7.2 /
7.2 /
9.7
59
51.
FNR Popeie#FNR
FNR Popeie#FNR
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 9.7 /
6.9 /
7.6
89
52.
REI DO SWING#2034
REI DO SWING#2034
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 8.3 /
5.6 /
7.7
88
53.
Levi#Isa
Levi#Isa
BR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 49.0% 8.2 /
3.9 /
7.0
51
54.
Crist#FER
Crist#FER
BR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 60.4% 7.5 /
4.7 /
8.0
48
55.
emery#dzn
emery#dzn
BR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 7.2 /
5.8 /
8.1
84
56.
Saiylle#BR1
Saiylle#BR1
BR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.2% 7.5 /
6.5 /
7.5
47
57.
merciolo#223
merciolo#223
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 7.7 /
5.6 /
5.4
87
58.
porsylasmoscas#rocco
porsylasmoscas#rocco
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.2% 8.3 /
5.6 /
8.5
47
59.
Skiiner#br1
Skiiner#br1
BR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.4% 12.5 /
6.3 /
5.0
116
60.
Ippo#4288
Ippo#4288
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 8.5 /
6.6 /
5.7
126
61.
THIAGAO BLUELOCK#br1
THIAGAO BLUELOCK#br1
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.4% 8.1 /
5.2 /
8.9
77
62.
AgostinhoBalada#Dez
AgostinhoBalada#Dez
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.0% 7.2 /
4.7 /
7.8
50
63.
Kaizoku o#BR1
Kaizoku o#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.2 /
6.0 /
8.2
157
64.
Calmly#DOOM
Calmly#DOOM
BR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 7.8 /
6.0 /
8.3
66
65.
Gelo Frito#br1
Gelo Frito#br1
BR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.9% 10.6 /
5.1 /
7.7
57
66.
Toji Fushiguro#不要放弃
Toji Fushiguro#不要放弃
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 84.0% 8.0 /
3.9 /
9.5
25
67.
player diff#1457
player diff#1457
BR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 9.3 /
5.5 /
6.6
52
68.
Ouço Powerwolf#WOLF
Ouço Powerwolf#WOLF
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 8.1 /
7.5 /
10.9
50
69.
Zusemiuroremli#br1
Zusemiuroremli#br1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 6.4 /
5.7 /
7.2
75
70.
무파사#KR8
무파사#KR8
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.1% 7.9 /
4.6 /
7.3
54
71.
Dizin#Dizin
Dizin#Dizin
BR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 8.5 /
3.6 /
7.7
39
72.
Tapioka French#br1
Tapioka French#br1
BR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 49.2% 9.3 /
3.9 /
6.9
59
73.
Ricaardinho#rik2
Ricaardinho#rik2
BR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.7% 7.1 /
4.8 /
5.1
154
74.
Killua#Blvck
Killua#Blvck
BR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 80.0% 6.1 /
8.0 /
11.6
45
75.
Leandrão#Jhin4
Leandrão#Jhin4
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.2% 6.1 /
7.8 /
9.9
56
76.
Tar2an#br1
Tar2an#br1
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.1% 10.8 /
4.0 /
7.9
28
77.
Aries no Mu#Br2
Aries no Mu#Br2
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 9.9 /
4.8 /
9.5
35
78.
sirifacendobara#br1
sirifacendobara#br1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.8% 6.2 /
6.3 /
6.3
59
79.
Gerechtigkeit#sword
Gerechtigkeit#sword
BR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 11.4 /
4.9 /
4.4
107
80.
Hiadog#BR1
Hiadog#BR1
BR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 9.0 /
5.8 /
6.2
78
81.
Kayzan#BR2
Kayzan#BR2
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 5.7 /
8.2 /
11.0
87
82.
FIAT CRONOS#br1
FIAT CRONOS#br1
BR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.5% 10.4 /
5.7 /
9.3
41
83.
Renova 313#CN1
Renova 313#CN1
BR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 9.5 /
6.1 /
8.4
56
84.
CNB OVATSUG#SANTA
CNB OVATSUG#SANTA
BR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.7% 10.2 /
8.1 /
8.9
71
85.
Warrior#ARMS
Warrior#ARMS
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 59.1% 7.3 /
8.6 /
10.3
44
86.
Ielianainett#br1
Ielianainett#br1
BR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.3% 8.8 /
4.5 /
6.1
70
87.
yKaiaks#BR1
yKaiaks#BR1
BR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.5% 9.2 /
6.5 /
6.0
53
88.
sza open arms#역천괴
sza open arms#역천괴
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.6% 11.8 /
5.7 /
12.6
42
89.
Buenow#mama
Buenow#mama
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 8.5 /
6.7 /
6.7
59
90.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 6.5 /
5.9 /
10.8
63
91.
God is POTATO#GISPT
God is POTATO#GISPT
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.5 /
7.0 /
10.3
35
92.
Pul#BR1
Pul#BR1
BR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 57.7% 8.4 /
6.9 /
7.3
123
93.
1904#ARS
1904#ARS
BR (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 84.2% 8.6 /
3.5 /
8.8
38
94.
AYELGODLIKEMODE#PIT
AYELGODLIKEMODE#PIT
BR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.4% 7.4 /
5.7 /
6.6
63
95.
Hynashi#BR1
Hynashi#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 6.2 /
8.9 /
10.7
41
96.
Tibulinho#troll
Tibulinho#troll
BR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.3% 8.0 /
8.6 /
11.6
199
97.
GRID#BR2
GRID#BR2
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.0% 7.4 /
4.8 /
7.3
100
98.
P E I X A D A#br1
P E I X A D A#br1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 11.6 /
8.9 /
7.0
41
99.
Shethava#br1
Shethava#br1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 56.1% 8.4 /
5.9 /
6.9
41
100.
ikseonk#aura
ikseonk#aura
BR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.2% 8.3 /
4.9 /
12.6
31