Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất BR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Il L7 Il#L77
Il L7 Il#L77
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.7% 8.3 /
4.5 /
7.7
53
2.
smash#milen
smash#milen
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 13.8 /
5.0 /
7.0
36
3.
Catu#BR1WK
Catu#BR1WK
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.0 /
5.6 /
6.7
152
4.
Juliera#BR2
Juliera#BR2
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 8.3 /
4.1 /
6.3
49
5.
limp bizkit#2002
limp bizkit#2002
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 10.9 /
7.1 /
8.1
50
6.
Turibulus#BR1
Turibulus#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.5 /
6.3 /
8.5
62
7.
super shy#zzzzw
super shy#zzzzw
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 9.5 /
6.0 /
7.4
70
8.
AudryF#br1
AudryF#br1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.6% 12.1 /
6.4 /
6.8
38
9.
micaO#1996
micaO#1996
BR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 8.6 /
5.2 /
7.0
76
10.
MarTTins#ruler
MarTTins#ruler
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.2 /
4.3 /
7.0
51
11.
Blackstar1 黒い星#ヤギです
Blackstar1 黒い星#ヤギです
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 9.0 /
7.3 /
6.6
72
12.
17fino#mole
17fino#mole
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.1 /
4.8 /
6.3
109
13.
Krocodile#4444
Krocodile#4444
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 11.1 /
6.3 /
7.0
73
14.
Surgeon#Kekw
Surgeon#Kekw
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.9 /
5.6 /
6.7
98
15.
michel#0228
michel#0228
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 9.7 /
4.3 /
6.2
88
16.
Young Awaken#223
Young Awaken#223
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 10.9 /
4.8 /
6.9
55
17.
Leomegaford#br1
Leomegaford#br1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 13.1 /
5.6 /
7.2
42
18.
Marvin#LTAS
Marvin#LTAS
BR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 8.9 /
4.7 /
5.7
111
19.
Celo#br2
Celo#br2
BR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.7% 8.6 /
6.8 /
6.9
72
20.
Gz 十#Demon
Gz 十#Demon
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 10.4 /
5.4 /
7.1
100
21.
ThisServerOWNS#1030
ThisServerOWNS#1030
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 8.3 /
5.6 /
7.7
55
22.
Jaydas#JayG
Jaydas#JayG
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.6 /
5.7 /
7.1
47
23.
creb#br2
creb#br2
BR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 8.8 /
5.1 /
7.0
78
24.
7965528#8610
7965528#8610
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.1 /
5.1 /
6.1
67
25.
Yukino#KR33
Yukino#KR33
BR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.6% 7.9 /
4.9 /
6.8
122
26.
mine#Zone
mine#Zone
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.5 /
4.9 /
6.6
85
27.
sunset#mandi
sunset#mandi
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 9.6 /
5.8 /
6.8
53
28.
urodele#BR1
urodele#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.4 /
5.2 /
7.2
51
29.
hot girl bummer#ツ ツ
hot girl bummer#ツ ツ
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 79.5% 9.3 /
4.0 /
6.7
39
30.
Rx PiVeT3#br1
Rx PiVeT3#br1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.6 /
6.6 /
6.4
51
31.
é o piquirito#poro
é o piquirito#poro
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.3% 7.2 /
4.9 /
6.6
54
32.
CaserriK#Carry
CaserriK#Carry
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.9 /
6.3 /
7.2
134
33.
Bakemono Mеханик#BUDA
Bakemono Mеханик#BUDA
BR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 8.8 /
6.5 /
6.7
136
34.
Elle camisa 10#Elle
Elle camisa 10#Elle
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 7.4 /
4.4 /
6.0
56
35.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.1% 10.3 /
8.5 /
7.5
139
36.
pedrão EVIL mode#vilao
pedrão EVIL mode#vilao
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 9.5 /
6.0 /
6.9
63
37.
R aran#aran
R aran#aran
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.8 /
6.0 /
7.5
62
38.
Sallo#KING
Sallo#KING
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 8.5 /
5.9 /
7.1
70
39.
cepcep#BR11
cepcep#BR11
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.2 /
4.2 /
6.5
42
40.
SILENT#WFYG
SILENT#WFYG
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 8.8 /
5.7 /
7.4
122
41.
LOUD Route#LTAS
LOUD Route#LTAS
BR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.2% 8.2 /
5.5 /
6.0
55
42.
joao#MGT
joao#MGT
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.2 /
5.1 /
6.9
81
43.
San Karatê#18204
San Karatê#18204
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.8 /
5.7 /
7.4
46
44.
sicko#4i20
sicko#4i20
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.3 /
5.5 /
6.4
112
45.
Guja#ψάρι
Guja#ψάρι
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.3 /
4.2 /
6.2
92
46.
scuro#blox
scuro#blox
BR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.1% 8.8 /
5.9 /
7.5
98
47.
mind#raven
mind#raven
BR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 8.0 /
4.4 /
8.1
93
48.
Self#Zeri
Self#Zeri
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 9.0 /
5.6 /
6.9
83
49.
E P l L E F#cwb
E P l L E F#cwb
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 9.3 /
5.5 /
5.9
116
50.
Orsokon#br1
Orsokon#br1
BR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 8.9 /
5.4 /
7.4
91
51.
Younesz#BR0
Younesz#BR0
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.9 /
7.8 /
6.0
108
52.
lets get them#btt
lets get them#btt
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.5 /
6.8 /
7.4
121
53.
SelfCare#lp1
SelfCare#lp1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 8.9 /
5.2 /
7.3
93
54.
leviT#adc
leviT#adc
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.3 /
4.1 /
6.2
121
55.
377#Dudu
377#Dudu
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.4 /
5.1 /
6.7
63
56.
Muri#mozi
Muri#mozi
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 9.4 /
7.3 /
6.7
131
57.
Terto#S E P
Terto#S E P
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.4 /
6.3 /
6.4
56
58.
eyes on me#0001
eyes on me#0001
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.4 /
6.4 /
6.4
59
59.
Kerpp#1108
Kerpp#1108
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.3 /
5.7 /
6.6
79
60.
y u#どºロºう
y u#どºロºう
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.2 /
5.3 /
7.2
124
61.
GARCIA EVOLVED#044
GARCIA EVOLVED#044
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.7 /
6.2 /
7.7
109
62.
Diogão   L#br1
Diogão L#br1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.8 /
6.0 /
6.5
99
63.
Jaegyu#BR9
Jaegyu#BR9
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.6 /
5.8 /
7.1
69
64.
Ultimo Romantico#POV
Ultimo Romantico#POV
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.6 /
5.6 /
6.3
74
65.
Aran Sadius#br1
Aran Sadius#br1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.4 /
4.6 /
7.2
50
66.
guerra#slime
guerra#slime
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 8.1 /
5.6 /
6.7
109
67.
Quincy#QNY
Quincy#QNY
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.3 /
5.3 /
6.8
52
68.
fubuki#rlk
fubuki#rlk
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 9.4 /
6.2 /
6.3
135
69.
Nanashi#2604
Nanashi#2604
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 8.4 /
4.8 /
6.5
104
70.
Zeri#zeri4
Zeri#zeri4
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 8.7 /
5.1 /
7.3
52
71.
BRUNO DANIEL#BR2
BRUNO DANIEL#BR2
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.4 /
5.0 /
6.6
120
72.
nicotine addict#bun
nicotine addict#bun
BR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.7% 7.7 /
5.1 /
6.4
67
73.
tacinho#nat
tacinho#nat
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.0 /
6.1 /
7.1
74
74.
krusty#sz7
krusty#sz7
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.6 /
5.6 /
6.7
336
75.
lobumba#yonji
lobumba#yonji
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 7.8 /
6.0 /
7.5
67
76.
Souzzx#999
Souzzx#999
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.9 /
4.3 /
6.9
54
77.
Lotic#kr7
Lotic#kr7
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 9.4 /
7.1 /
6.7
64
78.
Blue#HL3
Blue#HL3
BR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.0% 6.9 /
4.6 /
5.7
152
79.
akoF#Giu
akoF#Giu
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 6.9 /
4.9 /
6.4
56
80.
Saint God#Holy
Saint God#Holy
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.3 /
5.9 /
7.7
111
81.
Scan#Ado
Scan#Ado
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 9.2 /
5.2 /
6.7
97
82.
Biz#777
Biz#777
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 8.3 /
5.6 /
7.7
160
83.
I Wouldnt Mind#Jhin
I Wouldnt Mind#Jhin
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 11.0 /
6.4 /
6.6
61
84.
Der Riese#CN1
Der Riese#CN1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.9 /
5.5 /
6.8
134
85.
stepbrother#Basso
stepbrother#Basso
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 10.6 /
6.7 /
7.4
55
86.
BRAINROTKING#16y
BRAINROTKING#16y
BR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 9.2 /
6.7 /
6.8
134
87.
midnight fiction#아이사
midnight fiction#아이사
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.9 /
5.7 /
5.8
95
88.
IsDEAD2#natni
IsDEAD2#natni
BR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.8% 7.8 /
5.9 /
6.7
125
89.
Her rose#0711
Her rose#0711
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 8.5 /
4.6 /
7.0
79
90.
Rhaenyz#HoD1
Rhaenyz#HoD1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 8.7 /
5.9 /
6.9
87
91.
snöwyy#66x6
snöwyy#66x6
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 9.5 /
5.2 /
5.9
146
92.
LogancarrY#YA9
LogancarrY#YA9
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.7 /
6.4 /
6.8
121
93.
Ozymandias#34071
Ozymandias#34071
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 8.5 /
6.1 /
6.7
83
94.
LETS GO G2#ADC
LETS GO G2#ADC
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.2 /
4.6 /
6.1
60
95.
Kamish 影#SOLO
Kamish 影#SOLO
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 8.4 /
5.1 /
5.8
55
96.
Zeyfrom#king
Zeyfrom#king
BR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.0% 8.8 /
6.1 /
6.9
200
97.
II Sokka II#br1
II Sokka II#br1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 8.0 /
7.3 /
6.9
120
98.
Ward Leona#br1
Ward Leona#br1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 7.7 /
5.7 /
7.9
37
99.
Baltazar1337#br1
Baltazar1337#br1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 9.4 /
8.5 /
7.7
52
100.
JJFerri#KING
JJFerri#KING
BR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.2% 9.2 /
5.0 /
6.8
57