TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
Xxxtheanh#1988
VN (#1) |
Kim Cương IV
LP: 10
|
1121 | 2307 | ||||||
![]()
Huy vũ#59200
VN (#2) |
ngọc lục bảo IV
LP: 35
|
1071 | 2167 | ||||||
![]()
ccaineinsane#CCC
EUW (#3) |
Cao Thủ
LP: 161
|
1003 | 2080 | ||||||
![]()
omhthuy8989#9851
VN (#4) |
Cao Thủ
LP: 184
|
1003 | 1975 | ||||||
![]()
King0ffWars
VN (#5) |
Cao Thủ
LP: 176
|
973 | 1901 | ||||||
![]()
sieuquaytepj#vn2
VN (#6) |
ngọc lục bảo II
LP: 54
|
971 | 1962 | ||||||
![]()
TheRealRockLee#2571
NA (#7) |
Cao Thủ
LP: 40
|
967 | 1917 | ||||||
|
|||||||||
![]()
BunBunĐào#37693
VN (#8) |
ngọc lục bảo IV
LP: 27
|
961 | 2099 | ||||||
![]()
오태식#후련했냐
KR (#9) |
Đại Cao Thủ
LP: 845
|
949 | 1866 | ||||||
![]()
Anjew#NA1
NA (#10) |
Cao Thủ
LP: 122
|
949 | 1933 | ||||||
![]()
CâMpConDoDoDoDo#SKTT1
VN (#11) |
Cao Thủ
LP: 352
|
937 | 1853 | ||||||
![]()
cryolancegaming#1733
NA (#12) |
Kim Cương IV
LP: 6
|
931 | 1854 | ||||||
![]()
7scottflores#777
NA (#13) |
Kim Cương IV
LP: 75
|
930 | 1839 | ||||||
![]()
Vers Bot#slay
NA (#14) |
Kim Cương II
LP: 10
|
926 | 1874 | ||||||
![]()
becaohamhoc#VN2
VN (#15) |
Cao Thủ
LP: 513
|
917 | 1796 | ||||||
![]()
tempuukicxetfzok#VN2
VN (#16) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
916 | 1750 | ||||||
![]()
bumbum#3068
VN (#17) |
Cao Thủ
LP: 224
|
916 | 1820 | ||||||
![]()
2001 12 24#3265
KR (#18) |
ngọc lục bảo III
LP: 39
|
913 | 1827 | ||||||
![]()
Yokai#9dan
KR (#19) |
Thách Đấu
LP: 1219
|
906 | 1701 | ||||||
![]()
ドニプル#riv
JP (#20) |
ngọc lục bảo II
LP: 28
|
905 | 1829 | ||||||
![]()
thanhrom13
VN (#21) |
Bạch Kim III
LP: 75
|
901 | 1827 | ||||||
![]()
trantuankhang#2018
VN (#22) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
900 | 1826 | ||||||
![]()
201102#Mykim
VN (#23) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
893 | 1856 | ||||||
![]()
꿈을 이뤘다#KR1
KR (#24) |
ngọc lục bảo IV
LP: 23
|
892 | 1813 | ||||||
![]()
rtghfghgf#vn2
VN (#25) |
ngọc lục bảo IV
LP: 12
|
889 | 1726 | ||||||
![]()
Phương Tuyền#1998
VN (#26) |
Kim Cương I
LP: 43
|
880 | 1775 | ||||||
![]()
loidzaiiii#2410
VN (#27) |
Cao Thủ
LP: 141
|
880 | 1759 | ||||||
![]()
Thinh#4584
VN (#28) |
Cao Thủ
LP: 124
|
878 | 1764 | ||||||
![]()
Akaru1M1ra1
JP (#29) |
Đại Cao Thủ
LP: 833
|
876 | 1723 | ||||||
![]()
梦 臆#297
VN (#30) |
Cao Thủ
LP: 584
|
870 | 1711 | ||||||
![]()
Phiêu Linh#2004
VN (#31) |
Thách Đấu
LP: 1332
|
870 | 1567 | ||||||
![]()
thegod#2662
SEA (#32) |
ngọc lục bảo III
LP: 10
|
867 | 1656 | ||||||
![]()
무료대리친추문의#KR1
KR (#33) |
ngọc lục bảo IV
LP: 46
|
866 | 1785 | ||||||
![]()
lplacuaklinh#6216
VN (#34) |
Cao Thủ
LP: 656
|
863 | 1682 | ||||||
![]()
LeThang#LT68
VN (#35) |
Cao Thủ
LP: 119
|
860 | 1757 | ||||||
![]()
con gấu con#HN2
VN (#36) |
Đại Cao Thủ
LP: 861
|
858 | 1685 | ||||||
![]()
Imyouneeeek#Whomi
NA (#37) |
Bạch Kim IV
LP: 18
|
853 | 2174 | ||||||
![]()
degale
NA (#38) |
Cao Thủ
LP: 313
|
850 | 1731 | ||||||
![]()
NaNy0607#vn2
VN (#39) |
Cao Thủ
LP: 157
|
850 | 1686 | ||||||
![]()
boyonechams#8386
VN (#40) |
Kim Cương IV
LP: 30
|
850 | 1657 | ||||||
![]()
용덕출#용덕출
KR (#41) |
Cao Thủ
LP: 20
|
841 | 1649 | ||||||
![]()
AceThigh#4672
SEA (#42) |
Cao Thủ
LP: 319
|
837 | 1668 | ||||||
![]()
nbc985
VN (#43) |
Cao Thủ
LP: 625
|
837 | 1572 | ||||||
![]()
Salty Fish Zzz#NA1
NA (#44) |
ngọc lục bảo IV
LP: 45
|
835 | 1645 | ||||||
![]()
Ishikawa Miô#vn2
VN (#45) |
ngọc lục bảo IV
LP: 10
|
833 | 1706 | ||||||
![]()
tempxshgkddaawbx#vn2
VN (#46) |
Cao Thủ
LP: 130
|
833 | 1647 | ||||||
![]()
quang2013#vn2
VN (#47) |
ngọc lục bảo II
LP: 0
|
832 | 1619 | ||||||
![]()
센스있는친구#0301
KR (#48) |
Cao Thủ
LP: 10
|
829 | 1656 | ||||||
![]()
Noscoutnopivot#007
EUW (#49) |
Kim Cương IV
LP: 24
|
827 | 1747 | ||||||
![]()
Hoàng Sơn#2803
VN (#50) |
Kim Cương IV
LP: 60
|
826 | 1595 | ||||||
![]()
ñï Bets đÿñï#vn2
VN (#51) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
826 | 1623 | ||||||
![]()
HoangTan26#2006
VN (#52) |
Cao Thủ
LP: 184
|
823 | 1611 | ||||||
![]()
55kai#10086
EUNE (#53) |
Cao Thủ
LP: 0
|
822 | 1848 | ||||||
![]()
Choixogchay#123
VN (#54) |
ngọc lục bảo II
LP: 25
|
821 | 1640 | ||||||
![]()
nhoemnhieulam#tien
VN (#55) |
Cao Thủ
LP: 126
|
816 | 1645 | ||||||
![]()
TungNeverDie#7681
VN (#56) |
Cao Thủ
LP: 434
|
812 | 1594 | ||||||
![]()
luudingzhuung#tvn
VN (#57) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
811 | 1677 | ||||||
![]()
클린유저 홍성하#KR1
KR (#58) |
Thách Đấu
LP: 1315
|
810 | 1551 | ||||||
![]()
darkwukong#Đạtmt
VN (#59) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
810 | 1643 | ||||||
![]()
난폭한수학선생#KR1
KR (#60) |
Kim Cương IV
LP: 78
|
809 | 1659 | ||||||
![]()
Tris98#79NTC
VN (#61) |
Cao Thủ
LP: 195
|
809 | 1546 | ||||||
![]()
NetAnhKiet#vn2
VN (#62) |
Cao Thủ
LP: 251
|
806 | 1537 | ||||||
![]()
Trí Văn Hóa#3181
VN (#63) |
Cao Thủ
LP: 292
|
806 | 1585 | ||||||
![]()
BTS 아조씨#KR1
KR (#64) |
Cao Thủ
LP: 19
|
805 | 1595 | ||||||
![]()
jerrade#EUW
EUW (#65) |
Kim Cương IV
LP: 21
|
804 | 1615 | ||||||
![]()
AOEByzantines
EUW (#66) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
802 | 1772 | ||||||
![]()
Heiress Nguyễn#mie
VN (#67) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
802 | 1668 | ||||||
![]()
GgoongYuu#VN2
VN (#68) |
Đại Cao Thủ
LP: 815
|
802 | 1588 | ||||||
![]()
ChristiansWs
EUW (#69) |
Kim Cương IV
LP: 12
|
800 | 1624 | ||||||
![]()
Jayce97#2606
VN (#70) |
Thách Đấu
LP: 1037
|
799 | 1519 | ||||||
![]()
wwgh0st#gh0st
BR (#71) |
Cao Thủ
LP: 161
|
798 | 1607 | ||||||
![]()
huỳnh#2917
VN (#72) |
Kim Cương IV
LP: 38
|
797 | 1613 | ||||||
![]()
calm2466
VN (#73) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
795 | 1642 | ||||||
![]()
Chaobodicontrai#vn2
VN (#74) |
Cao Thủ
LP: 392
|
794 | 1572 | ||||||
![]()
songdoan1111#vn2
VN (#75) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
794 | 1631 | ||||||
![]()
딘 슈 송#KR1
KR (#76) |
Cao Thủ
LP: 607
|
793 | 1566 | ||||||
![]()
Traitor Joe#viet
NA (#77) |
ngọc lục bảo III
LP: 59
|
793 | 1546 | ||||||
![]()
ĐLV Táo idol#ND2
VN (#78) |
Cao Thủ
LP: 467
|
791 | 1547 | ||||||
![]()
không kịp rút#vn2
VN (#79) |
Kim Cương III
LP: 75
|
790 | 1656 | ||||||
![]()
Ttbonz#3101
VN (#80) |
Cao Thủ
LP: 490
|
789 | 1471 | ||||||
![]()
that jax#NA1
NA (#81) |
ngọc lục bảo III
LP: 0
|
785 | 1585 | ||||||
![]()
TOP#RNG5
VN (#82) |
Cao Thủ
LP: 168
|
782 | 1542 | ||||||
![]()
WINIPEKAKA
EUW (#83) |
ngọc lục bảo III
LP: 65
|
779 | 1491 | ||||||
![]()
Manute el Diablo#MNT
EUW (#84) |
Cao Thủ
LP: 352
|
777 | 1539 | ||||||
![]()
Vodanh#8464
VN (#85) |
Cao Thủ
LP: 237
|
777 | 1539 | ||||||
![]()
Meteor TW#tw2
TW (#86) |
Cao Thủ
LP: 322
|
776 | 1573 | ||||||
![]()
Cà chua#54321
VN (#87) |
Kim Cương I
LP: 0
|
775 | 1572 | ||||||
![]()
denvoi cktg#1992
VN (#88) |
Cao Thủ
LP: 519
|
774 | 1504 | ||||||
![]()
flyingup007#NA1
NA (#89) |
Cao Thủ
LP: 0
|
773 | 1650 | ||||||
![]()
hithi
KR (#90) |
ngọc lục bảo IV
LP: 47
|
771 | 1604 | ||||||
![]()
DSYRE Ryko#EUW
EUW (#91) |
Thách Đấu
LP: 1260
|
769 | 1397 | ||||||
![]()
XiaoAlilia
VN (#92) |
Kim Cương II
LP: 10
|
769 | 1487 | ||||||
![]()
We68 Ma Túy Ðá#VN2
VN (#93) |
Cao Thủ
LP: 29
|
769 | 1521 | ||||||
![]()
QuânSeVens
VN (#94) |
Đại Cao Thủ
LP: 1016
|
768 | 1502 | ||||||
![]()
Thanh114s#7889
VN (#95) |
Đại Cao Thủ
LP: 730
|
768 | 1509 | ||||||
![]()
Chửi Đi Tao Mute#vn2
VN (#96) |
Cao Thủ
LP: 192
|
768 | 1487 | ||||||
![]()
Yêu chúng sanh#vn2
VN (#97) |
Kim Cương III
LP: 11
|
766 | 1550 | ||||||
![]()
DuyMinh#9206
VN (#98) |
Bạch Kim III
LP: 41
|
766 | 1578 | ||||||
![]()
KBJ#KR1
KR (#99) |
Cao Thủ
LP: 39
|
765 | 1512 | ||||||
![]()
ToánNgTFT#Toán
VN (#100) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
765 | 1473 |