TFT - Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Thứ bậc Thắng Đã chơi
1.
RennnnnN#0704
RennnnnN#0704
TW (#1)
Kim Cương IV
LP: 11
46 Thắng 60 Đã chơi
2.
白龍1#1一1
白龍1#1一1
TW (#2)
ngọc lục bảo II
LP: 24
39 Thắng 62 Đã chơi
3.
我只會打星海#9487
我只會打星海#9487
TW (#3)
ngọc lục bảo III
LP: 99
38 Thắng 58 Đã chơi
4.
ajoe1231#tw2
ajoe1231#tw2
TW (#4)
ngọc lục bảo II
LP: 85
37 Thắng 55 Đã chơi
5.
Hachiwan#9193
Hachiwan#9193
TW (#5)
Vàng III
LP: 75
35 Thắng 71 Đã chơi
6.
GreenTeaPYM#55668
GreenTeaPYM#55668
TW (#6)
Bạch Kim IV
LP: 13
35 Thắng 66 Đã chơi
7.
1sqzz#219
1sqzz#219
TW (#7)
ngọc lục bảo III
LP: 31
33 Thắng 50 Đã chơi
8.
赫克林明禎#TW2
赫克林明禎#TW2
TW (#8)
Bạch Kim I
LP: 0
33 Thắng 51 Đã chơi
9.
冠冠1#666
冠冠1#666
TW (#9)
ngọc lục bảo III
LP: 69
32 Thắng 52 Đã chơi
10.
一趙暈#tw2
一趙暈#tw2
TW (#10)
ngọc lục bảo II
LP: 15
32 Thắng 51 Đã chơi
11.
YTNye#tw2
YTNye#tw2
TW (#11)
ngọc lục bảo III
LP: 15
32 Thắng 48 Đã chơi
12.
GreenTea喝綠茶#9999
GreenTea喝綠茶#9999
TW (#12)
ngọc lục bảo IV
LP: 1
31 Thắng 47 Đã chơi
13.
MemoriesWoW#0721
MemoriesWoW#0721
TW (#13)
Bạch Kim I
LP: 75
31 Thắng 48 Đã chơi
14.
五虎上將錦馬超
五虎上將錦馬超
TW (#14)
Vàng I
LP: 52
31 Thắng 54 Đã chơi
15.
布丁同學ö#1015
布丁同學ö#1015
TW (#15)
Vàng I
LP: 38
31 Thắng 62 Đã chơi
16.
言念君子溫其如玉#2003
言念君子溫其如玉#2003
TW (#16)
Bạch Kim II
LP: 39
30 Thắng 53 Đã chơi
17.
邮电部诗人#0214
邮电部诗人#0214
TW (#17)
Bạch Kim IV
LP: 81
30 Thắng 49 Đã chơi
18.
阿堯堯堯#5210
阿堯堯堯#5210
TW (#18)
Bạch Kim II
LP: 47
30 Thắng 46 Đã chơi
19.
藍凝月#tw2
藍凝月#tw2
TW (#19)
ngọc lục bảo III
LP: 20
30 Thắng 40 Đã chơi
20.
xdd#一口m口一
xdd#一口m口一
TW (#20)
Bạch Kim III
LP: 51
30 Thắng 51 Đã chơi
21.
解膩龜#0214
解膩龜#0214
TW (#21)
Bạc I
LP: 73
30 Thắng 59 Đã chơi
22.
繾綣520#tw2
繾綣520#tw2
TW (#22)
ngọc lục bảo IV
LP: 23
30 Thắng 44 Đã chơi
23.
tomato22#1234
tomato22#1234
TW (#23)
Bạch Kim II
LP: 13
30 Thắng 53 Đã chơi
24.
仔仔ü#tw2
仔仔ü#tw2
TW (#24)
Bạch Kim I
LP: 21
29 Thắng 42 Đã chơi
25.
電競損手#tw2
電競損手#tw2
TW (#25)
ngọc lục bảo III
LP: 75
29 Thắng 38 Đã chơi
26.
羅伊桑#tw2
羅伊桑#tw2
TW (#26)
Bạch Kim II
LP: 35
29 Thắng 49 Đã chơi
27.
what can I do#HKJM9
what can I do#HKJM9
TW (#27)
ngọc lục bảo III
LP: 65
29 Thắng 43 Đã chơi
28.
攻克乃還#TW2
攻克乃還#TW2
TW (#28)
Bạc II
LP: 68
29 Thắng 59 Đã chơi
29.
子我我#9999
子我我#9999
TW (#29)
Bạch Kim II
LP: 75
29 Thắng 55 Đã chơi
30.
WSE FreeeeeZebra#2510
WSE FreeeeeZebra#2510
TW (#30)
Bạch Kim IV
LP: 23
29 Thắng 54 Đã chơi
31.
xKenizoq#9190
xKenizoq#9190
TW (#31)
Bạch Kim III
LP: 0
29 Thắng 54 Đã chơi
32.
騷還是你騷#9527
騷還是你騷#9527
TW (#32)
Bạch Kim I
LP: 85
29 Thắng 50 Đã chơi
33.
ArFAI#FAI
ArFAI#FAI
TW (#33)
ngọc lục bảo IV
LP: 65
28 Thắng 41 Đã chơi
34.
XSuneku#TW2
XSuneku#TW2
TW (#34)
Bạch Kim II
LP: 26
28 Thắng 44 Đã chơi
35.
手切肥牛#tw2
手切肥牛#tw2
TW (#35)
Bạch Kim II
LP: 94
28 Thắng 44 Đã chơi
36.
老八專家#1511
老八專家#1511
TW (#36)
Vàng II
LP: 96
28 Thắng 58 Đã chơi
37.
BBSõturtlehead#tw2
BBSõturtlehead#tw2
TW (#37)
Vàng I
LP: 32
28 Thắng 48 Đã chơi
38.
講中文#9999
講中文#9999
TW (#38)
Bạch Kim IV
LP: 50
28 Thắng 48 Đã chơi
39.
小鵝老師
小鵝老師
TW (#39)
Bạch Kim III
LP: 33
28 Thắng 45 Đã chơi
40.
willweiwin#3117
willweiwin#3117
TW (#40)
Bạch Kim I
LP: 26
28 Thắng 46 Đã chơi
41.
LittleHung#tw2
LittleHung#tw2
TW (#41)
Bạch Kim II
LP: 64
28 Thắng 51 Đã chơi
42.
垃圾遊戲狗都不玩#tw2
垃圾遊戲狗都不玩#tw2
TW (#42)
Bạch Kim IV
LP: 41
28 Thắng 52 Đã chơi
43.
Shiro00#6859
Shiro00#6859
TW (#43)
Bạch Kim III
LP: 22
28 Thắng 43 Đã chơi
44.
下輩子想當貓#tw2
下輩子想當貓#tw2
TW (#44)
Bạch Kim III
LP: 21
28 Thắng 49 Đã chơi
45.
wryyy#4628
wryyy#4628
TW (#45)
Vàng I
LP: 0
28 Thắng 54 Đã chơi
46.
垃圾戰旗設計師#0506
垃圾戰旗設計師#0506
TW (#46)
ngọc lục bảo IV
LP: 10
27 Thắng 50 Đã chơi
47.
Fediel#3122
Fediel#3122
TW (#47)
Bạch Kim IV
LP: 28
27 Thắng 52 Đã chơi
48.
Esadr#9527
Esadr#9527
TW (#48)
ngọc lục bảo IV
LP: 14
27 Thắng 38 Đã chơi
49.
StayAliveTFT#tw2
StayAliveTFT#tw2
TW (#49)
ngọc lục bảo IV
LP: 46
27 Thắng 48 Đã chơi
50.
PinkSpider#TW2
PinkSpider#TW2
TW (#50)
Bạch Kim II
LP: 28
27 Thắng 40 Đã chơi
51.
吉娃娃都比你安靜#tw2
吉娃娃都比你安靜#tw2
TW (#51)
Bạch Kim II
LP: 63
27 Thắng 39 Đã chơi
52.
草 樂色遊戲#tw2
草 樂色遊戲#tw2
TW (#52)
Bạc I
LP: 9
27 Thắng 59 Đã chơi
53.
中国の健身系网红陈之汉#LP30
中国の健身系网红陈之汉#LP30
TW (#53)
Vàng II
LP: 83
27 Thắng 49 Đã chơi
54.
PDkevin#1850
PDkevin#1850
TW (#54)
Bạch Kim IV
LP: 22
27 Thắng 45 Đã chơi
55.
NOLUCK ALLSKILLS#7414
NOLUCK ALLSKILLS#7414
TW (#55)
Bạch Kim IV
LP: 59
27 Thắng 53 Đã chơi
56.
OAOBBOAO#886
OAOBBOAO#886
TW (#56)
ngọc lục bảo IV
LP: 41
27 Thắng 45 Đã chơi
57.
尿尿的顏色#6500
尿尿的顏色#6500
TW (#57)
Vàng III
LP: 85
27 Thắng 51 Đã chơi
58.
winx#tw2
winx#tw2
TW (#58)
Vàng II
LP: 75
27 Thắng 52 Đã chơi
59.
蝶野雛#1005
蝶野雛#1005
TW (#59)
Bạch Kim III
LP: 0
27 Thắng 43 Đã chơi
60.
偶是阿芸#owo
偶是阿芸#owo
TW (#60)
Bạch Kim I
LP: 0
27 Thắng 48 Đã chơi
61.
惡作劇的對象是你喲#3939
惡作劇的對象是你喲#3939
TW (#61)
Vàng II
LP: 75
27 Thắng 41 Đã chơi
62.
圖奇丶蠢白#ShIRo
圖奇丶蠢白#ShIRo
TW (#62)
ngọc lục bảo IV
LP: 35
26 Thắng 33 Đã chơi
63.
維尼寶寶#1014
維尼寶寶#1014
TW (#63)
ngọc lục bảo IV
LP: 15
26 Thắng 42 Đã chơi
64.
MxCofe#tw2
MxCofe#tw2
TW (#64)
Vàng II
LP: 73
26 Thắng 52 Đã chơi
65.
Rasco#tw2
Rasco#tw2
TW (#65)
Vàng III
LP: 0
26 Thắng 46 Đã chơi
66.
tzukit#1951
tzukit#1951
TW (#66)
Bạch Kim I
LP: 29
26 Thắng 39 Đã chơi
67.
NakiriExusiai#8642
NakiriExusiai#8642
TW (#67)
Bạch Kim II
LP: 64
26 Thắng 44 Đã chơi
68.
Laouholl#TW1
Laouholl#TW1
TW (#68)
Vàng I
LP: 9
26 Thắng 46 Đã chơi
69.
熊牌逆命#BEAR
熊牌逆命#BEAR
TW (#69)
Vàng I
LP: 4
26 Thắng 54 Đã chơi
70.
LunTFT#lun
LunTFT#lun
TW (#70)
Bạch Kim III
LP: 4
26 Thắng 50 Đã chơi
71.
我要驗牌#4068
我要驗牌#4068
TW (#71)
Vàng II
LP: 30
26 Thắng 45 Đã chơi
72.
兀止兀#2241
兀止兀#2241
TW (#72)
Vàng I
LP: 0
26 Thắng 42 Đã chơi
73.
迎風布陣Leise#3860
迎風布陣Leise#3860
TW (#73)
Bạc I
LP: 12
26 Thắng 47 Đã chơi
74.
TwitchDevoLing#smile
TwitchDevoLing#smile
TW (#74)
Bạch Kim II
LP: 12
26 Thắng 41 Đã chơi
75.
憤怒皮卡啾#1023
憤怒皮卡啾#1023
TW (#75)
Bạch Kim I
LP: 1
26 Thắng 39 Đã chơi
76.
Twitch光奈美#5206
Twitch光奈美#5206
TW (#76)
Bạch Kim II
LP: 61
26 Thắng 36 Đã chơi
77.
KC92#KC92
KC92#KC92
TW (#77)
Vàng II
LP: 32
26 Thắng 40 Đã chơi
78.
超級玉米棒#2300
超級玉米棒#2300
TW (#78)
Bạch Kim IV
LP: 39
26 Thắng 45 Đã chơi
79.
地瓜地瓜#0520
地瓜地瓜#0520
TW (#79)
Bạch Kim III
LP: 1
26 Thắng 58 Đã chơi
80.
Expiredmilk#4172
Expiredmilk#4172
TW (#80)
Vàng II
LP: 43
25 Thắng 38 Đã chơi
81.
KelvinC#1314
KelvinC#1314
TW (#81)
ngọc lục bảo IV
LP: 1
25 Thắng 41 Đã chơi
82.
輔大韓書竣#tw2
輔大韓書竣#tw2
TW (#82)
ngọc lục bảo IV
LP: 62
25 Thắng 35 Đã chơi
83.
Twitch Mori1028#3448
Twitch Mori1028#3448
TW (#83)
Bạch Kim III
LP: 6
25 Thắng 41 Đã chơi
84.
花輪同學#6969
花輪同學#6969
TW (#84)
Bạch Kim III
LP: 0
25 Thắng 50 Đã chơi
85.
阿布飛高高#tw2
阿布飛高高#tw2
TW (#85)
Bạch Kim II
LP: 37
25 Thắng 34 Đã chơi
86.
勇Oo染oO叫貢九逃
勇Oo染oO叫貢九逃
TW (#86)
Vàng IV
LP: 13
25 Thắng 52 Đã chơi
87.
Frankly7N#1206
Frankly7N#1206
TW (#87)
Bạch Kim III
LP: 51
25 Thắng 47 Đã chơi
88.
夜守Yeso#0206
夜守Yeso#0206
TW (#88)
ngọc lục bảo IV
LP: 94
25 Thắng 42 Đã chơi
89.
你有問題吧兄弟#1009
你有問題吧兄弟#1009
TW (#89)
Bạch Kim IV
LP: 1
25 Thắng 33 Đã chơi
90.
憂鬱寶貝#0121
憂鬱寶貝#0121
TW (#90)
Vàng IV
LP: 75
25 Thắng 51 Đã chơi
91.
Stepans dad#8964
Stepans dad#8964
TW (#91)
Bạch Kim IV
LP: 48
25 Thắng 42 Đã chơi
92.
DAODI#3322
DAODI#3322
TW (#92)
Vàng I
LP: 43
25 Thắng 49 Đã chơi
93.
腦洞喵#8461
腦洞喵#8461
TW (#93)
Vàng I
LP: 60
25 Thắng 40 Đã chơi
94.
哥布林殺手#SlayR
哥布林殺手#SlayR
TW (#94)
Bạch Kim IV
LP: 15
25 Thắng 42 Đã chơi
95.
亮亮寶貝
亮亮寶貝
TW (#95)
Vàng II
LP: 92
25 Thắng 49 Đã chơi
96.
RweiQQ#GENG
RweiQQ#GENG
TW (#96)
Bạch Kim IV
LP: 75
25 Thắng 49 Đã chơi
97.
ºSaYuRi#00001
ºSaYuRi#00001
TW (#97)
Bạch Kim III
LP: 10
25 Thắng 41 Đã chơi
98.
花開花落又十年#Gear1
花開花落又十年#Gear1
TW (#98)
Vàng II
LP: 18
25 Thắng 51 Đã chơi
99.
我可愛你可愛嗎#1815
我可愛你可愛嗎#1815
TW (#99)
Bạc I
LP: 32
25 Thắng 47 Đã chơi
100.
Hugooooo#0520
Hugooooo#0520
TW (#100)
Bạch Kim II
LP: 57
25 Thắng 43 Đã chơi